Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#20 | University of California: Berkeley | 4 |
#20 | University of California: Los Angeles | 3 |
#25 | University of Southern California | 3 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 2 |
#72 | Indiana University Bloomington | 3 |
#72 | Southern Methodist University | 2 |
#77 | Baylor University | 2 |
#77 | Loyola Marymount University | 9 |
SUNY University at Stony Brook | 3 | |
#83 | Marquette University | 1 |
#105 | University of Utah | 4 |
#107 | Whittier College | 6 |
#115 | Creighton University | 1 |
#124 | Westmont College | 5 |
#137 | Seattle University | 1 |
#137 | University of Alabama | 5 |
#151 | Oregon State University | 3 |
#151 | University of La Verne | 6 |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 2 |
#194 | Biola University | 14 |
#234 | San Francisco State University | 2 |
#263 | Azusa Pacific University | 6 |
#263 | George Fox University | 5 |
Arizona Christian University | 6 | |
Aurora University | 1 | |
Briar Cliff University | 1 | |
California College of the Arts | 1 | |
California State Polytechnic University: Pomona | 8 | |
California State University: Los Angeles | 5 | |
Cleveland Institute of Art | 2 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 2 | |
Grand Canyon University | 8 | |
Maryland Institute College of Art | 2 | |
Penn State University Park | 4 | |
Point Loma Nazarene University | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
University of Birmingham | 3 | |
University of East Anglia | 2 | |
Vanguard University of Southern California | 5 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2019 | 2016 | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 95 | 233 | 117 | 29 | ||
#7 | University of Pennsylvania | 2 | 2 | |||
#10 | Northwestern University | 1 | 1 | |||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 | |||
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#20 | University of California: Berkeley | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 7 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 3 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 7 | 12 | |
#25 | University of Southern California | 3 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 | 2 | 9 |
#25 | New York University | 1 | 1 | |||
#29 | University of Florida | 1 | 1 | |||
#32 | University of California: Santa Barbara | 10 trúng tuyển | 11 | 21 | ||
#34 | University of California: San Diego | 7 trúng tuyển | 19 | 26 | ||
#34 | University of California: Irvine | 10 trúng tuyển | 16 | 26 | ||
#36 | Boston College | 1 | 1 | 2 | ||
#38 | University of Texas at Austin | 1 | 1 | |||
#38 | University of California: Davis | 7 trúng tuyển | 10 | 17 | ||
#41 | Boston University | 2 trúng tuyển | 2 | 2 | 6 | |
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | ||
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 3 trúng tuyển | 7 | 10 | ||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 5 | 6 | ||
#51 | Lehigh University | 1 | 1 | |||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 2 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#54 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | ||
#55 | University of Washington | 5 trúng tuyển | 4 | 9 | ||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#55 | Pepperdine University | 4 trúng tuyển | 4 | 3 | 11 | |
#62 | University of Pittsburgh | 3 trúng tuyển | 3 | |||
#62 | Syracuse University | 4 trúng tuyển | 3 | 1 | 8 | |
#62 | George Washington University | 2 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 2 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Connecticut | 1 | 3 | 4 | ||
#70 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#72 | Southern Methodist University | 2 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | ||
#72 | Fordham University | 4 trúng tuyển | 3 | 1 | 8 | |
#72 | Indiana University Bloomington | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 5 | |
#77 | Loyola Marymount University | 9 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 10 | ||
#77 | Clemson University | 1 | 1 | |||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 3 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 6 | ||
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#77 | Baylor University | 2 trúng tuyển | 3 | 5 | ||
#83 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#83 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#84 | University of California: Santa Cruz | 7 trúng tuyển | 6 | 13 | ||
#89 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Colorado School of Mines | 1 | 1 | 2 | ||
#89 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Howard University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#89 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 | |||
#91 | University of California: Riverside | 15 trúng tuyển | 15 | |||
#97 | Clark University | 2 trúng tuyển | 2 | |||
#97 | University of San Diego | 1 | 1 | |||
#97 | New Jersey Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#97 | University of Illinois at Chicago | 2 trúng tuyển | 2 | |||
#104 | University of California: Merced | 3 trúng tuyển | 3 | |||
#105 | Drexel University | 1 | 2 | 3 | ||
#105 | University of San Francisco | 4 trúng tuyển | 4 | |||
#105 | University of Denver | 2 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#105 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#105 | University of Utah | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | ||
#115 | Creighton University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#121 | Chapman University | 4 trúng tuyển | 4 | |||
#121 | Arizona State University | 2 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | California State University: Long Beach | 4 trúng tuyển | 4 | |||
#137 | University of Alabama | 5 trúng tuyển | 5 | |||
#137 | Drake University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#151 | San Diego State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Oregon State University | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#151 | University of La Verne | 6 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 11 | ||
#166 | University of Hawaii at Manoa | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#166 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#166 | California State University: Fullerton | 16 trúng tuyển | 16 | |||
#194 | Biola University | 14 trúng tuyển | 24 trúng tuyển | 38 | ||
#234 | Pace University | 2 trúng tuyển | 2 | |||
#234 | San Francisco State University | 2 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 6 | ||
#263 | Azusa Pacific University | 6 trúng tuyển | 12 trúng tuyển | 18 | ||
#263 | George Fox University | 5 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 8 | ||
#263 | Point Park University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Boise State University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
Briar Cliff University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Liberty University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
California State University: East Bay | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Penn State University Park | 4 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 6 | |||
Grand Canyon University | 8 trúng tuyển | 10 trúng tuyển | 18 | |||
Aurora University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2019 | 2016 | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | 21 | 1 | 7 | ||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#3 | Pomona College | 1 | 1 | |||
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 | |||
#15 | Grinnell College | 1 | 1 | |||
#24 | Colby College | 1 | 1 | |||
#31 | Kenyon College | 1 | 1 | |||
#33 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#33 | Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#36 | Mount Holyoke College | 1 | 1 | |||
#37 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | ||
#72 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#107 | Whittier College | 6 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 11 | ||
#124 | Westmont College | 5 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 12 | ||
#142 | Coe College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
The King's College | 3 trúng tuyển | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2019 | 2016 | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 0 | 0 | 0 | ||
#9 | University of Birmingham | 3 trúng tuyển | 3 | |||
#31 | University of East Anglia | 2 trúng tuyển | 2 |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Statistics Thống kê
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Academic
|
Decathlon
|
Handlettering
|
Adventure
|
Key Club
|
CSF
|
Academic
|
Decathlon
|
Handlettering
|
Adventure
|
Key Club
|
CSF
|
NHS
|
Danger Zone
|
Peer Sport
|
Spikeball
|
Students
|
TED Ed
|
Dungeons t Dragons
|
Photoshop
|
E-Sports
|
Playwriting
|
Girls Group
|
Red Cross
|
Guys Group
|
Robotics
|
Green Thumb
|
Special Blend
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Theater Nhà hát
|