Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#40 | Tulane University | 1 |
#48 | University of Texas at Austin | 1 |
#62 | University of Washington | 1 |
#70 | Texas A&M University | 1 |
#79 | Baylor University | 1 |
LAC #17 | United States Naval Academy | 1 |
#97 | Texas Christian University | 1 |
LAC #21 | United States Military Academy | 1 |
LAC #39 | United States Air Force Academy | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | 4 | ||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | |
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 | |
#67 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#89 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 2 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#18 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#21 | United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Tennis Quần vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Diving Lặn
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
African American Student Alliance
|
Arabic Cultural Role Playing
|
Astronomy Club
|
Athletic Trainer Squad
|
Bataan Memorial March - SROTC
|
Big Brother/Big Sister
|
African American Student Alliance
|
Arabic Cultural Role Playing
|
Astronomy Club
|
Athletic Trainer Squad
|
Bataan Memorial March - SROTC
|
Big Brother/Big Sister
|
Bronco Yearbook
|
Centennial Flame Guard
|
Chess Club
|
Choir
|
Chorus
|
CLOSE UP
|
Color Guard
|
Constabulary
|
Drama Troupe
|
Etiquette Committee
|
Fencing
|
First Tee Program of the PGA
|
Goss Rifle Team
|
HAM Radio Club
|
High & Low Ropes Course
|
HOSTS Program (Community Service)
|
Information Technology Club
|
Jazz Band
|
Martial Art/Self Defense
|
Math & Science Club
|
Mc Bride Rifle Team (Air Rifle)
|
Mexican Club
|
National German Honor Society
|
National Honor Society
|
Old Post Chronicles Newspaper
|
Pacific Islander Club
|
Paintball
|
Peer Tutoring
|
Phi Theta Kappa Honor Society
|
Photo Squad
|
Pre-Medical Club
|
Racquetball
|
Regimental Band
|
Shakespeare Festival
|
Ski Club
|
Speech & Debate
|
SPIRIT Club
|
Swimming Club
|
The Maverick Magazine
|
USAFA Falcon Club
|
Weightlifting Club
|
Yoga Club
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Color Màu sắc
|
Drawing Hội họa
|
Glass Chế tác thủy tinh
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Art Nghệ thuật
|
Drama Kịch sân khấu
|
Book Arts Nghệ thuật sách
|
Publishing Xuất bản
|