Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 |
#6 | Stanford University | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 |
#17 | Cornell University | 2 |
#17 | Rice University | 2 |
#27 | University of Southern California | 1 |
#28 | New York University | 7 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#42 | Boston University | 4 |
#42 | Tulane University | 3 |
#49 | Northeastern University | 5 |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#59 | Syracuse University | 4 |
#59 | University of Washington | 2 |
#68 | Fordham University | 3 |
#79 | American University | 6 |
#83 | Elon University | 1 |
#103 | Temple University | 4 |
#104 | University of Colorado Boulder | 2 |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 |
SUNY University at Albany | 1 | |
#182 | Adelphi University | 2 |
#182 | University of Rhode Island | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2013-2020 | 2018 | 2016-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 61 | 53 | 47 | 35 | 48 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#3 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#3 | Harvard College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 | ||||
#7 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#7 | University of Pennsylvania | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#10 | Duke University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | 4 | ||
#10 | Northwestern University | 1 | 1 | ||||
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#13 | Brown University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | Rice University | 2 | 2 | ||||
#17 | Cornell University | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 5 | |
#18 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#22 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Georgetown University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#25 | University of Southern California | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#25 | New York University | 7 | 4 | 1 trúng tuyển | 3 | 9 | 24 |
#29 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 5 | 6 | |||
#34 | University of California: Irvine | 1 | 1 | ||||
#34 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#34 | University of California: San Diego | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | 5 | ||
#36 | University of Rochester | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | 4 | 8 | |
#36 | Boston College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 4 | 9 | 14 | ||
#41 | Boston University | 4 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | 10 | |
#44 | Tulane University | 3 | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#44 | Northeastern University | 5 | 4 | 1 trúng tuyển | 1 | 11 | |
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Lehigh University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#55 | University of Miami | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#55 | University of Washington | 2 | 1 | 3 | |||
#57 | Penn State University Park | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#57 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#62 | Rutgers University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#62 | Syracuse University | 4 | 3 | 2 | 9 | ||
#62 | George Washington University | 5 | 1 trúng tuyển | 4 | 10 | ||
#67 | Texas A&M University | 1 | 1 | ||||
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | American University | 6 | 5 | 1 trúng tuyển | 3 | 15 | |
#72 | Fordham University | 3 | 7 | 1 trúng tuyển | 1 | 12 | |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 | 1 | ||||
#83 | University of California: Riverside | 1 | 1 | ||||
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Colorado School of Mines | 1 | 1 | ||||
#89 | Elon University | 1 | 1 | ||||
#89 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#104 | University of Colorado Boulder | 2 | 2 | ||||
#105 | Drexel University | 3 | 3 | ||||
#121 | Temple University | 4 | 4 | ||||
#121 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | Seton Hall University | 1 | 1 | ||||
#151 | Florida International University | 1 | 1 | ||||
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 | 1 | ||||
#166 | Hofstra University | 2 | 2 | ||||
#182 | University of Rhode Island | 1 | 1 | ||||
#182 | SUNY University at Albany | 1 | 1 | 2 | |||
#182 | Adelphi University | 2 | 2 | ||||
#202 | Florida Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#234 | Suffolk University | 1 | 1 | 2 | |||
#234 | Pace University | 1 | 1 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2013-2020 | 2018 | 2016-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 9 | 24 | 3 | 13 | ||
#4 | Swarthmore College | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#15 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Barnard College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#18 | Wesleyan University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#23 | Oberlin College | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#25 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#27 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#31 | Kenyon College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#31 | Bryn Mawr College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | 4 | ||
#36 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#37 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#37 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#40 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#51 | Dickinson College | 1 | 2 | 3 | |||
#55 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#61 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 | 1 | ||||
#111 | Drew University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2013-2020 | 2018 | 2016-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#3 | McGill University | 1 | 1 |
IB Chinese A: Language and Literature IB Tiếng Trung A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB English A: Language and Literature IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Chinese ab Initio IB Tiếng Trung sơ cấp
|
IB English B IB Tiếng Anh B
|
IB French ab Initio IB Tiếng Pháp sơ cấp
|
IB French B IB Tiếng Pháp B
|
IB Chinese A: Language and Literature IB Tiếng Trung A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB English A: Language and Literature IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Chinese ab Initio IB Tiếng Trung sơ cấp
|
IB English B IB Tiếng Anh B
|
IB French ab Initio IB Tiếng Pháp sơ cấp
|
IB French B IB Tiếng Pháp B
|
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB Spanish B IB Tiếng Tây Ban Nha B
|
IB Economics IB Kinh tế học
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Computer Science IB Khoa học máy tính
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
|
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
|
IB Film IB Phim điện ảnh
|
IB Theatre IB Sân khấu
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Table Tennis Bóng bàn
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Art Club
|
Yearbook
|
Spanish Literature
|
Environmental
|
Current Events
|
Investment
|
Art Club
|
Yearbook
|
Spanish Literature
|
Environmental
|
Current Events
|
Investment
|
Amnesty International
|
Volunteer
|
Physics
|
Computer Science
|
3-D Printing
|
Choir
|
Strings
|
Jazz
|
Poetry
|
Cinema
|
Asian Culture
|
Chess
|
Cooking & Baking
|
Ceramics
|
Digital Photography
|
English Conversation
|
Film Production
|
Hip Hop Dance
|
Mock Trial
|
Model U.N.
|
Pep Squad
|
Robotics
|
Rock Band
|
Yoga
|
Youth Leadership
|
Zumba
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Playwriting Biên kịch
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Playwriting Biên kịch
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Music Nhạc kỹ thuật số
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Film Phim điện ảnh
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|