Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí | $39,000 Bắt buộc |
#2 | Phí nhập học | $32,000 Bắt buộc |
#3 | Học phí & Phí nhập học | $71,000 |
#4 | Lệ phí chung | $6,500 Bắt buộc |
#5 | Bảo hiểm sức khỏe | Bao gồm |
#6 | Sách | Bao gồm |
#7 | Ăn uống | Bao gồm |
Tổng chi phí: | $77,500 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 2 |
#36 | University of California: Irvine | 1 |
#38 | University of California: Davis | 2 |
#42 | Boston University | 3 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 2 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 2 |
#49 | Pepperdine University | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 |
#63 | University of Connecticut | 2 |
#68 | Fordham University | 1 |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 5 |
#79 | American University | 2 |
#83 | Howard University | 1 |
SUNY University at Binghamton | 3 | |
#83 | University of California: Riverside | 2 |
#103 | Drexel University | 2 |
#103 | University of Illinois at Chicago | 2 |
#103 | University of San Francisco | 2 |
#103 | University of South Florida | 1 |
#136 | University of New Hampshire | 1 |
#148 | University of Cincinnati | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
#219 | University of Maine | 1 |
#234 | University of Massachusetts Boston | 4 |
Berklee College of Music | 1 | |
Bryant University | 1 | |
California State University: Fresno | 1 | |
Culinary Institute of America | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 | |
Fisher College | 2 | |
hult international business school | 1 | |
New England College | 2 | |
Pratt Institute | 1 | |
Richard Bland College | 1 | |
Roger Williams University | 3 | |
Santa Monica College | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
School of Visual Arts | 2 | |
The College of New Jersey | 1 | |
The New School College of Performing Arts | 2 | |
University of Toronto | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2015-2021 | 2020 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 46 | 165 | 37 | 123 | 135 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 2 | 6 trúng tuyển | 8 | |||
#3 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | Harvard College | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#7 | Johns Hopkins University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#9 | California Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Brown University | 5 | 5 | ||||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | Rice University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#32 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#34 | University of California: Irvine | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 5 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 6 | |
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 2 | 7 | ||
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#38 | University of California: Davis | 2 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 | 8 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#41 | Boston University | 3 | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 11 | |
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 3 | 7 | ||
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 2 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 | 9 | |
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#51 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 7 | 9 | ||
#55 | Pepperdine University | 1 | 1 | ||||
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 2 | 7 | |
#62 | Syracuse University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 8 | 17 |
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#62 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 | 4 | ||
#67 | University of Connecticut | 2 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | 8 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 5 | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 17 trúng tuyển | 11 | 36 |
#72 | American University | 2 | 1 trúng tuyển | 9 trúng tuyển | 7 | 19 | |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 4 | 10 | |
#72 | Fordham University | 1 | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 6 | 12 | |
#72 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | North Carolina State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 12 trúng tuyển | 17 | 31 | |
#77 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | 8 | ||
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 4 | ||
#77 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#83 | University of California: Riverside | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#83 | University of Iowa | 2 trúng tuyển | 4 | 6 | |||
#83 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | SUNY University at Binghamton | 3 | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 8 | ||
#89 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Howard University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | 6 | ||
#97 | Clark University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 5 | 9 | ||
#97 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#97 | University of Illinois at Chicago | 2 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#97 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#97 | University of South Florida | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#105 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Drexel University | 2 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 14 | 18 | |
#105 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#105 | University of San Francisco | 2 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#105 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | Fairfield University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | University of Missouri: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | 5 | ||
#121 | University of Kansas | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#127 | University of Dayton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Oklahoma | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Illinois Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#137 | University of Tulsa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of New Hampshire | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of Central Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Florida International University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | University of the Pacific | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | University of Cincinnati | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | James Madison University | 1 | 1 | ||||
#151 | San Diego State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#166 | Virginia Commonwealth University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#166 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#166 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#166 | Xavier University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#176 | University of Idaho | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | University of Houston | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | Ohio University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | University of Rhode Island | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | SUNY University at Albany | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#202 | Florida Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#202 | Springfield College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#202 | Indiana University-Purdue University Indianapolis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#202 | La Salle University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#202 | University of Wyoming | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#212 | Kent State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#212 | Ball State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#212 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#219 | Texas Tech University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#219 | University of Maine | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#234 | San Francisco State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | Georgia State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | University of Massachusetts Boston | 4 | 1 trúng tuyển | 5 | |||
#234 | Western New England University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#250 | Abilene Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#250 | University of North Dakota | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#263 | University of Memphis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#285 | University of Toledo | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#285 | Portland State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#285 | University of New England | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#285 | University of North Texas | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
long island university-liu post | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Northern Kentucky University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 11 trúng tuyển | 6 | 19 | ||
Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 | 5 | |||
University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |||
University of Louisiana at Lafayette | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Clark Atlanta University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |||
University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | ||||
University of Nebraska - Lincoln | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of St. Thomas | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of California: Merced | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2015-2021 | 2020 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 48 | 2 | 0 | 0 | ||
#3 | Pomona College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#4 | Swarthmore College | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#6 | Carleton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Claremont McKenna College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Bates College | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#31 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#36 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#37 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Denison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#45 | DePauw University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#51 | Spelman College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#61 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | St. Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | Kalamazoo College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Allegheny College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | College of Wooster | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#81 | Beloit College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#84 | Bennington College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#85 | Lake Forest College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#85 | Washington College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Stonehill College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Juniata College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Ursinus College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#94 | Augustana College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#100 | Cornell College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#107 | Austin College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#107 | Randolph-Macon College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#111 | Ohio Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#111 | Susquehanna University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#111 | Goucher College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#111 | Lycoming College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Randolph College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#149 | University of Mary Washington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Union College | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2015-2021 | 2020 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | McGill University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Simon Fraser University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of Manitoba | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Concordia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Northern Ontario School of Medicine | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2015-2021 | 2020 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
#8 | University of Glasgow | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | Cardiff University | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics 1 Vật lý 1
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Climbing Leo núi đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Climbing Leo núi đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Golf Golf
|
Tennis Quần vợt
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Frisbee Ném đĩa
|
Hiking Đi bộ đường dài
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Yoga Yoga
|
Model United Nations
|
French
|
Spanish
|
Italian
|
Mathematics
|
Community services
|
Model United Nations
|
French
|
Spanish
|
Italian
|
Mathematics
|
Community services
|
Business
|
Economics
|
Diversity committees
|
Technology
|
Robotics
|
Investment
|
News
|
Psychology
|
Language learning
|
Chess
|
Board games
|
Rockets
|
Campus media
|
Fashion
|
Student unions
|
Campus Newspapers
|
Campus yearbooks
|
Campus bands
|
Interior design
|
Cello
|
Viola
|
Violin
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Cello
|
Viola
|
Violin
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Technology Kỹ thuật âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Production Sản xuất
|
Editing Biên tập
|
Fashion Design Thiết kế thời trang
|
Film Phim điện ảnh
|
Game Design Thiết kế trò chơi
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Illustration Hình minh họa
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Oil Painting Tranh sơn dầu
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Video Production Sản xuất video
|
Visual Arts
|
Design Thiết kế
|