Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 5 |
#2 | Harvard College | 3 |
#5 | Yale University | 2 |
#6 | Stanford University | 2 |
#6 | University of Chicago | 3 |
#9 | Duke University | 2 |
#13 | Dartmouth College | 3 |
#14 | Brown University | 6 |
#20 | University of California: Los Angeles | 5 |
#21 | Emory University | 11 |
#28 | New York University | 11 |
#28 | Wake Forest University | 6 |
#36 | Boston College | 8 |
#38 | University of Texas at Austin | 6 |
#42 | Boston University | 10 |
#49 | Northeastern University | 5 |
#59 | Syracuse University | 7 |
#63 | University of Connecticut | 82 |
#83 | Elon University | 3 |
LAC #17 | Wesleyan University | 9 |
#103 | Temple University | 8 |
#166 | Hofstra University | 7 |
#166 | Quinnipiac University | 13 |
#182 | University of Rhode Island | 26 |
Bentley University | 4 | |
Merrimack College | 3 | |
Rhode Island School of Design | 4 | |
Salve Regina University | 18 | |
Wheaton College | 8 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2023 | 2020-2022 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 234 | 14 | 19 | ||
#3 | Yale University | 2 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#3 | Stanford University | 2 | 2 | ||
#3 | Harvard College | 3 | 1 trúng tuyển | 1 | 5 |
#6 | University of Chicago | 3 | 1 | 4 | |
#7 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#10 | Duke University | 2 | 2 | ||
#12 | Dartmouth College | 3 | 1 trúng tuyển | 1 | 5 |
#13 | Brown University | 6 | 1 trúng tuyển | 1 | 8 |
#18 | Columbia University | 5 | 1 trúng tuyển | 6 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 5 | 1 trúng tuyển | 1 | 7 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#22 | Emory University | 11 | 11 | ||
#25 | New York University | 11 | 1 trúng tuyển | 12 | |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#29 | Wake Forest University | 6 | 6 | ||
#36 | Boston College | 8 | 1 trúng tuyển | 1 | 10 |
#38 | University of Texas at Austin | 6 | 6 | ||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 | ||
#41 | Boston University | 10 | 1 trúng tuyển | 1 | 12 |
#44 | Northeastern University | 5 | 1 trúng tuyển | 1 | 7 |
#51 | Purdue University | 1 | 1 | ||
#58 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 | ||
#62 | Syracuse University | 7 | 1 | 8 | |
#67 | University of Connecticut | 82 | 1 | 83 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | ||
#72 | Fordham University | 1 | 1 | ||
#89 | Elon University | 3 | 3 | ||
#105 | Miami University: Oxford | 1 | 1 | ||
#121 | Temple University | 8 | 1 | 9 | |
#137 | University of New Hampshire | 1 | 1 | ||
#166 | Quinnipiac University | 13 | 13 | ||
#166 | Hofstra University | 7 | 7 | ||
#182 | University of Rhode Island | 26 | 26 | ||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2023 | 2020-2022 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | 2 | 0 | ||
#18 | Wesleyan University | 9 | 1 trúng tuyển | 10 | |
United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Statistics Thống kê
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Statistics Thống kê
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Psychology Tâm lý học
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Skiing Trượt tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
Piano Piano
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
Piano Piano
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Rock Nhạc Rock
|
All Abilities Alliance
|
American Legion Oratorical
|
Amnesty International
|
Anime Club
|
Artist Outreach
|
Athletic Council
|
All Abilities Alliance
|
American Legion Oratorical
|
Amnesty International
|
Anime Club
|
Artist Outreach
|
Athletic Council
|
B Club
|
Book Club
|
Chemistry Olympiad
|
Chess Club
|
Class Council
|
Drumline
|
Earthsave
|
Faith & Hope & Love Club
|
FRESH
|
Gender & Sexualities Alliance
|
Hill Singers
|
Jazz Band
|
Knitting Club
|
Library Club
|
Math Honor Society
|
Math Team
|
Medical Club
|
Model United Nations Club and Team
|
National Honor Society
|
Ocean Bowl Club
|
Pep Band
|
Public Speaking Club
|
Robotics Club
|
Scholar-Athlete Honor Society
|
School Climate Activists
|
Science Bowl
|
Science National Honor Society
|
Science Olympiad
|
Senegal Exchange Club
|
Sign Language Club
|
Student Council
|
Table Tennis
|
Table Top Gaming Club
|
Technical Theater Club
|
Technology Student Association
|
The Centaurian
|
Tri-M Music Honor Society
|
Unified Sports
|
Video Production Club
|
Women's Leadership & Wellness
|
World Language Honor Societies
|
Italian National Honor Society
|
Latin National Honor Society
|
Chinese (Mandarin) National Honor Society
|
Spanish National Honor Society
|
German National Honor Society
|
Yearbook
|
Yoga & Mindfulness Club
|