Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | University of Chicago | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#10 | Northwestern University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 1 |
LAC #3 | Wellesley College | 1 |
#16 | Cornell University | 1 |
#19 | Washington University in St. Louis | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 |
#27 | University of Michigan | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#30 | New York University | 1 |
#30 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 1 |
#38 | Boston College | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#44 | Tulane University | 1 |
#46 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#49 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
LAC #10 | Davidson College | 1 |
#53 | Lehigh University | 1 |
#53 | Syracuse University | 1 |
#53 | University of Miami | 1 |
LAC #11 | Vassar College | 1 |
#56 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#56 | Purdue University | 1 |
#59 | Penn State University Park | 1 |
#59 | Southern Methodist University | 1 |
#59 | University of Washington | 1 |
#59 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#63 | George Washington University | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 |
#66 | Clark University | 1 |
#66 | Clemson University | 1 |
#70 | Fordham University | 1 |
#70 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#70 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#78 | American University | 1 |
#80 | Texas Christian University | 1 |
LAC #16 | Colgate University | 1 |
#85 | University of San Diego | 1 |
#89 | Indiana University Bloomington | 1 |
#89 | Loyola University Chicago | 1 |
#89 | Marquette University | 1 |
#89 | University of Delaware | 1 |
LAC #18 | Colby College | 1 |
LAC #18 | Wesleyan University | 1 |
#96 | Miami University: Oxford | 1 |
#96 | University of Colorado Boulder | 1 |
#96 | University of Denver | 1 |
#96 | University of Vermont | 1 |
LAC #30 | Kenyon College | 1 |
LAC #30 | Mount Holyoke College | 1 |
LAC #35 | College of the Holy Cross | 1 |
LAC #36 | Bucknell University | 1 |
LAC #36 | Lafayette College | 1 |
LAC #41 | Skidmore College | 1 |
LAC #49 | The University of the South | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2019 | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 48 | 8 | 19 | ||
#6 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#7 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#10 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#13 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#29 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | 4 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 3 | 4 | |
#44 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | ||
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#46 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#56 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#59 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#70 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#72 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#77 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#83 | University of Iowa | 7 | 7 | ||
#83 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#89 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#89 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#96 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#97 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#97 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#105 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#105 | Drexel University | 1 | 1 | ||
#105 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#121 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2019 | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | 7 | 0 | ||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#13 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#15 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#18 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#18 | Barnard College | 1 | 1 | ||
#23 | Oberlin College | 1 | 1 | ||
#24 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#31 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#33 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#36 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#37 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#39 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#51 | The University of the South | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#60 | Bard College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Chemistry Hóa học
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Basketball Bóng rổ
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Basketball Bóng rổ
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Theory Nhạc lý
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Dance Khiêu vũ
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Theory Nhạc lý
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Dance Khiêu vũ
|
Clay Đất sét
|
Color Màu sắc
|
Filmmaking Làm phim
|
Painting Hội họa
|
Art Nghệ thuật
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Drawing Hội họa
|
Baking Club
|
Best Buddies
|
Campus Ministry
|
Chess Club
|
Classics Club
|
Girls' Recreation Association (GRA)
|
Baking Club
|
Best Buddies
|
Campus Ministry
|
Chess Club
|
Classics Club
|
Girls' Recreation Association (GRA)
|
Investment Club
|
Mathcats
|
Microscope (student led choir)
|
Kaleidoscope (audition only)
|
Poets and Playwrights
|
Robotics
|
Scholastic Bowl
|
Service Club
|
Sophie's Singers
|
STEM Club
|
WACOR
|
Yearbook
|