Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
B-
Tốt nghiệp C
Học thuật B-
Ngoại khóa B-
Cộng đồng A+
Đánh giá B-
TrườngTrung học Cơ đốc Whittier Christian là một trường đồng giáo dục hiện đang tuyển sinh khoảng 700 học sinh từ lớp 9 đến lớp 12. Trường rèn luyện cho học sinh về mặt kiến thức, tinh thần, kỹ năng xã hội và thể thao để các em phát huy hết các giá trị Cơ đốc giáo của mình. Trường trung học Whittier tạo nên giá trị lâu dài khi lồng ghép lẽ ​​thật của Kinh thánh vào mọi khía cạnh trong cuộc sống của học sinh. Trong môi trường tràn ngập kỳ vọng, học sinh được hỗ trợ để tối đa hóa trải nghiệm trung học tại môi trường Cơ đốc giáo này. Về mặt kiến thức, sinh viên có thể tùy chỉnh kế hoạch học tập cá nhân để đáp ứng các mục tiêu học tập cụ thể, đồng thời có thể tự mình tham gia vào nhiều hoạt động ngoại khóa khác nhau.
Xem thêm
Thông Tin Trường Whittier Christian High School Đầy Đủ Chính Thức Của Năm 2024 | FindingSchool

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
N/A
Sĩ số học sinh
408
Học sinh quốc tế
2%
Tỷ lệ giáo viên cao học
43%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:15
Quỹ đóng góp
N/A
Số môn học AP
12
Điểm SAT
1193
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú Grades 9-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2020)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#20 University of California: Berkeley 4
#20 University of California: Los Angeles 3
#25 University of Southern California 3
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 2
#72 Indiana University Bloomington 3
#72 Southern Methodist University 2
#77 Baylor University 2
#77 Loyola Marymount University 9
SUNY University at Stony Brook 3
#83 Marquette University 1
#105 University of Utah 4
#107 Whittier College 6
#115 Creighton University 1
#124 Westmont College 5
#137 Seattle University 1
#137 University of Alabama 5
#151 Oregon State University 3
#151 University of La Verne 6
#166 University of Hawaii at Manoa 2
#194 Biola University 14
#234 San Francisco State University 2
#263 Azusa Pacific University 6
#263 George Fox University 5
Arizona Christian University 6
Aurora University 1
Briar Cliff University 1
California College of the Arts 1
California State Polytechnic University: Pomona 8
California State University: Los Angeles 5
Cleveland Institute of Art 2
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 2
Grand Canyon University 8
Maryland Institute College of Art 2
Penn State University Park 4
Point Loma Nazarene University 1
Savannah College of Art and Design 1
University of Birmingham 3
University of East Anglia 2
Vanguard University of Southern California 5
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020 2019 2016 2014 Tổng số
Tất cả các trường 95 233 117 29
#7 University of Pennsylvania 2 2
#10 Northwestern University 1 1
#15 Washington University in St. Louis 1 1
#17 Cornell University 1 trúng tuyển 1
#20 University of California: Berkeley 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 7
#20 University of California: Los Angeles 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 7 12
#25 University of Southern California 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 2 9
#25 New York University 1 1
#29 University of Florida 1 1
#32 University of California: Santa Barbara 10 trúng tuyển 11 21
#34 University of California: San Diego 7 trúng tuyển 19 26
#34 University of California: Irvine 10 trúng tuyển 16 26
#36 Boston College 1 1 2
#38 University of Texas at Austin 1 1
#38 University of California: Davis 7 trúng tuyển 10 17
#41 Boston University 2 trúng tuyển 2 2 6
#44 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 2
#44 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 2 3
#44 Brandeis University 1 trúng tuyển 1
#48 University of Illinois at Urbana-Champaign 3 trúng tuyển 7 10
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 5 6
#51 Lehigh University 1 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 2 trúng tuyển 1 3
#54 Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 2 3
#55 University of Washington 5 trúng tuyển 4 9
#55 University of Miami 1 trúng tuyển 1
#55 Pepperdine University 4 trúng tuyển 4 3 11
#62 University of Pittsburgh 3 trúng tuyển 3
#62 Syracuse University 4 trúng tuyển 3 1 8
#62 George Washington University 2 trúng tuyển 2
#67 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1 2
#67 University of Massachusetts Amherst 2 trúng tuyển 2
#67 University of Connecticut 1 3 4
#70 University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 1
#72 Southern Methodist University 2 trúng tuyển 1 3
#72 American University 1 trúng tuyển 2 3
#72 Fordham University 4 trúng tuyển 3 1 8
#72 Indiana University Bloomington 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 5
#77 Loyola Marymount University 9 trúng tuyển 1 trúng tuyển 10
#77 Clemson University 1 1
#77 SUNY University at Stony Brook 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 6
#77 Michigan State University 1 trúng tuyển 1 2
#77 Baylor University 2 trúng tuyển 3 5
#83 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1
#83 Marquette University 1 trúng tuyển 1
#84 University of California: Santa Cruz 7 trúng tuyển 6 13
#89 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1
#89 Colorado School of Mines 1 1 2
#89 SUNY University at Buffalo 1 trúng tuyển 1
#89 Howard University 1 trúng tuyển 1
#89 University of Colorado Boulder 1 1
#91 University of California: Riverside 15 trúng tuyển 15
#97 Clark University 2 trúng tuyển 2
#97 University of San Diego 1 1
#97 New Jersey Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#97 University of Illinois at Chicago 2 trúng tuyển 2
#104 University of California: Merced 3 trúng tuyển 3
#105 Drexel University 1 2 3
#105 University of San Francisco 4 trúng tuyển 4
#105 University of Denver 2 trúng tuyển 2
#105 University of Oregon 1 trúng tuyển 1
#105 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1
#105 University of Arizona 1 trúng tuyển 1
#105 University of Utah 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#115 Creighton University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#121 Chapman University 4 trúng tuyển 4
#121 Arizona State University 2 trúng tuyển 2
#137 Seattle University 1 trúng tuyển 1
#137 California State University: Long Beach 4 trúng tuyển 4
#137 University of Alabama 5 trúng tuyển 5
#137 Drake University 1 trúng tuyển 1
#137 DePaul University 1 trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 trúng tuyển 1
#151 San Diego State University 1 trúng tuyển 1
#151 Oregon State University 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#151 University of La Verne 6 trúng tuyển 5 trúng tuyển 11
#166 University of Hawaii at Manoa 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 4
#166 Hofstra University 1 trúng tuyển 1
#166 California State University: Fullerton 16 trúng tuyển 16
#194 Biola University 14 trúng tuyển 24 trúng tuyển 38
#234 Pace University 2 trúng tuyển 2
#234 San Francisco State University 2 trúng tuyển 4 trúng tuyển 6
#263 Azusa Pacific University 6 trúng tuyển 12 trúng tuyển 18
#263 George Fox University 5 trúng tuyển 3 trúng tuyển 8
#263 Point Park University 1 trúng tuyển 1
Boise State University 2 trúng tuyển 2
Briar Cliff University 1 trúng tuyển 1
Liberty University 3 trúng tuyển 3
California State University: East Bay 1 trúng tuyển 1
Penn State University Park 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6
Grand Canyon University 8 trúng tuyển 10 trúng tuyển 18
Aurora University 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020 2019 2016 2014 Tổng số
Tất cả các trường 11 21 1 7
#2 Amherst College 1 trúng tuyển 1
#3 Pomona College 1 1
#4 Swarthmore College 1 1
#15 Grinnell College 1 1
#24 Colby College 1 1
#31 Kenyon College 1 1
#33 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1
#33 Oberlin College 1 trúng tuyển 1
#36 Mount Holyoke College 1 1
#37 Occidental College 1 trúng tuyển 2 3
#72 Reed College 1 trúng tuyển 1
#107 Whittier College 6 trúng tuyển 5 trúng tuyển 11
#124 Westmont College 5 trúng tuyển 7 trúng tuyển 12
#142 Coe College 1 trúng tuyển 1
The King's College 3 trúng tuyển 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020 2019 2016 2014 Tổng số
Tất cả các trường 5 0 0 0
#9 University of Birmingham 3 trúng tuyển 3
#31 University of East Anglia 2 trúng tuyển 2

Chương trình học

Chương trình AP

(12)
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics 1 Vật lý 1
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics 1 Vật lý 1
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Calculus AB Giải tích AB
Statistics Thống kê
Psychology Tâm lý học
United States History Lịch sử nước Mỹ
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(10)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Football Bóng bầu dục Mỹ
Soccer Bóng đá
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Football Bóng bầu dục Mỹ
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(4)
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Jazz Nhạc jazz
Theater Nhà hát
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Jazz Nhạc jazz
Theater Nhà hát

Hoạt động ngoại khóa

(22)
Academic
Decathlon
Handlettering
Adventure
Key Club
CSF
Academic
Decathlon
Handlettering
Adventure
Key Club
CSF
NHS
Danger Zone
Peer Sport
Spikeball
Students
TED Ed
Dungeons t Dragons
Photoshop
E-Sports
Playwriting
Girls Group
Red Cross
Guys Group
Robotics
Green Thumb
Special Blend
Xem tất cả
Nổi bật
Trường ngoại trú
Bishop Montgomery High School United States Flag
B+ 5.0 (6 Bình luận)
Nổi bật
Trường nội trú
The Thacher School United States Flag

Thành phố lớn lân cận

Los Angeles, thường được gọi bằng tên viết tắt L.A., là trung tâm thương mại, tài chính và văn hóa của Nam California. Los Angeles là thành phố lớn nhất ở bang California, thành phố đông dân thứ 2 ở nước Mỹ, sau Thành phố New York và là một trong những siêu đô thị đông dân nhất thế giới. Với dân số khoảng 3,9 triệu người tính đến năm 2020, Los Angeles được biết đến với khí hậu Địa Trung Hải, sự đa dạng về sắc tộc và văn hóa, là quê hương của ngành công nghiệp điện ảnh Hollywood và khu vực đô thị rộng lớn.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 21,981
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
;
So sánh trường ()
()