Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #4 | Bowdoin College | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 |
#41 | University of California: Davis | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#72 | American University | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2017 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | 6 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 | |
#3 | Stanford University | 1 | 1 | |
#12 | Dartmouth College | 1 | 1 | |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 | 1 | |
#36 | University of Rochester | 1 | 1 | |
#38 | University of California: Davis | 1 | 1 | |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 | |
#72 | American University | 1 | 1 | 2 |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 | |
#83 | Marquette University | 1 | 1 | |
#105 | Drexel University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2017 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 4 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 | 1 | 2 |
#6 | Bowdoin College | 1 | 1 | |
#18 | United States Air Force Academy | 1 | 1 | |
#18 | Colgate University | 1 | 1 | |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 | 2 |
#60 | Bard College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Biology Sinh học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Boxing Quyền anh
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Fencing Đấu kiếm
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Boxing Quyền anh
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Fencing Đấu kiếm
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Wrestling Đấu vật
|
Drawing Hội họa
|
Writing Môn viết
|
Drawing Hội họa
|
Writing Môn viết
|
Admissions Ambassadors
|
Boxing
|
Boy Scouts
|
Chess Club
|
Choir
|
Community Service Club
|
Admissions Ambassadors
|
Boxing
|
Boy Scouts
|
Chess Club
|
Choir
|
Community Service Club
|
Environmental Club
|
Fencing
|
Field Music
|
Herald Trumpets
|
Ice Hockey
|
Jewish Fellowship
|
Legionnaire (Cadet Paper)
|
Paintball
|
Regimental Band
|
Student Government
|