Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $71,620 Bắt buộc |
#2 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc |
Tổng chi phí: | $71,620 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | California Institute of Technology | 1 |
LAC #4 | Wellesley College | 1 |
#28 | Wake Forest University | 1 |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#35 | Boston College | 1 |
#42 | Brandeis University | 1 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#63 | University of Connecticut | 2 |
#66 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#66 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#88 | Colorado School of Mines | 1 |
#88 | Elon University | 1 |
LAC #20 | Colgate University | 2 |
Arizona State University | 1 | |
#103 | University of San Francisco | 2 |
#118 | Iowa State University | 2 |
#118 | University of Vermont | 1 |
LAC #47 | Whitman College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2012-2019 | 2011-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | 45 | 42 | 13 | ||
#6 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#9 | California Institute of Technology | 1 | 1 | |||
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#20 | University of California: Berkeley | 1 | 1 | |||
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#29 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#29 | Wake Forest University | 1 | 1 | |||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#32 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#36 | University of Rochester | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#36 | Boston College | 1 | 1 | 2 | ||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | |||
#44 | Case Western Reserve University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#44 | Brandeis University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#49 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#56 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#59 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#62 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 | |||
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#63 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#67 | University of Connecticut | 2 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 5 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#70 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#72 | Rutgers University | 1 | 1 | |||
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 | 1 | |||
#89 | Colorado School of Mines | 1 | 1 | |||
#89 | Elon University | 1 | 1 | |||
#96 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#97 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#105 | Drexel University | 1 | 1 | 2 | ||
#105 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#105 | University of San Francisco | 2 | 2 | |||
#118 | Iowa State University | 2 | 2 | |||
#121 | University of Vermont | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#121 | Arizona State University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2012-2019 | 2011-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 18 | 19 | 18 | ||
#5 | Wellesley College | 1 | 1 | |||
#6 | Bowdoin College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#15 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#15 | Hamilton College | 1 | 1 | |||
#18 | Barnard College | 1 | 1 | |||
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#18 | Colgate University | 2 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 5 |
#18 | University of Richmond | 1 | 1 | |||
#24 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#25 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#27 | Colorado College | 1 | 1 | |||
#31 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#33 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#36 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#36 | Mount Holyoke College | 1 | 1 | 2 | ||
#37 | Occidental College | 1 | 1 | 2 | ||
#38 | Union College | 1 | 1 | |||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#39 | Denison University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#39 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#39 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#48 | Whitman College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#51 | Dickinson College | 1 | 1 | 2 | ||
#51 | The University of the South | 1 | 1 | |||
#55 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#60 | Bard College | 1 | 1 | 2 | ||
#61 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Cycling Xe đạp
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Dance Khiêu vũ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Cycling Xe đạp
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Dance Khiêu vũ
|
Basketball Bóng rổ
|
Basketball Bóng rổ
|
Climbing Leo núi đá
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Climbing Leo núi đá
|
Soccer Bóng đá
|
Soccer Bóng đá
|
Climbing Leo núi đá
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
Hiking Đi bộ đường dài
|
Skiing Trượt tuyết
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Music Âm nhạc
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Film Phim điện ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
National Honor Society
|
Social Committee
|
Student Council
|
Ultimate Frisbee
|
Yearbook
|
A Cappella
|
National Honor Society
|
Social Committee
|
Student Council
|
Ultimate Frisbee
|
Yearbook
|
A Cappella
|
Art Club
|
Astronomy Club
|
Chess Club
|
China Care
|
Citizens of the World
|
Citizenship Committee
|
Electronics Club
|
Indoor Soccer Club
|
Ink and Paper (Literary and Arts Magazine)
|
International Student Mentors
|
International Student Translators
|
Multi-Cultural Diversity Club
|
Photography Club
|
Robotics Club
|
Running Club
|
Spectrum Alliance
|
Step Club
|
Sustainability Club
|
Theater Club
|