Or via social:
Giới thiệu trường
Cách Đại học Johns Hopkins chưa đầy 15 phút, The Boys' Latin School Of Maryland cung cấp một chương trình giảng dạy và ngoại khóa phong phú và nghiêm ngặt nhằm chuẩn bị cho các nam sinh bước vào thế kỷ 21. Trường chào đón học sinh từ mọi hoàn cảnh xuất thân. Giáo viên của trường được đào tạo hàng đầu về giáo dục nam sinh và đã phát triển các kế hoạch sáng tạo phản ánh chuyên môn của họ về cách học của nam sinh, từ đó mang đến cho các em những cơ hội phát triển vượt trội. Học sinh luôn được khuyến khích nâng cao ý thức về giá trị bản thân và nhận thức về trách nhiệm đối với bản thân, gia đình và xã hội.
Xem thêm
Thông Tin Trường The Boys' Latin School Of Maryland Đầy Đủ Chính Thức Của Năm 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
The Boys' Latin School Of Maryland The Boys' Latin School Of Maryland The Boys' Latin School Of Maryland The Boys' Latin School Of Maryland The Boys' Latin School Of Maryland
Tiêu chí chính
Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$49900
Sĩ số học sinh
637
Học sinh quốc tế
N/A
Tỷ lệ giáo viên cao học
97%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:7
Quỹ đóng góp
$60 Million
Số môn học AP
12
Điểm SAT
1210
Trường đồng giáo dục
Nội trú 9-12
Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học(2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#9 Northwestern University 1
#13 Dartmouth College 1
#17 Cornell University 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#23 Georgetown University 1
#25 Carnegie Mellon University 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#38 Georgia Institute of Technology 1
#59 Syracuse University 1
#59 University of Maryland: College Park 1
#62 Rutgers University 1
#72 Sarah Lawrence College 1
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#76 Muhlenberg College 1
#93 University of Delaware 1
#103 Drexel University 1
LAC #22 United States Air Force Academy 1
LAC #22 University of Richmond 2
#111 Goucher College 1
#111 Susquehanna University 1
#124 Morehouse College 1
#127 University of Kentucky 1
LAC #26 Colorado College 1
#137 University of Alabama 1
LAC #30 Kenyon College 1
#151 James Madison University 1
#151 University of Mississippi 2
LAC #36 Oberlin College 1
#202 University of North Carolina at Wilmington 1
LAC #42 Denison University 1
LAC #45 Union College 1
LAC #46 Trinity College 1
#234 West Virginia University 1
Babson College 1
Berklee College of Music 1
Champlain College 1
Clark Atlanta University 1
College of Charleston 1
Community College of Baltimore County 1
High Point University 1
Jacksonville University 1
Loyola University Maryland 1
Saint Michael's College 1
Salisbury University 1
SUNY Maritime College 1
Towson University 1
University of Maryland: Baltimore County 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2020 Tổng số
Tất cả các trường 22 62
#7 Johns Hopkins University 1 trúng tuyển 1
#10 Northwestern University 1 1
#12 Dartmouth College 1 1
#17 Cornell University 1 1
#20 University of California: Los Angeles 1 1
#22 Carnegie Mellon University 1 1
#22 Georgetown University 1 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 trúng tuyển 2
#29 University of Florida 1 trúng tuyển 1
#34 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1
#34 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1
#38 University of California: Davis 1 trúng tuyển 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1
#40 College of William and Mary 1 trúng tuyển 1
#44 Georgia Institute of Technology 1 1
#49 University of Georgia 1 trúng tuyển 1
#51 Lehigh University 1 trúng tuyển 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 1
#53 Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1
#55 University of Miami 1 trúng tuyển 1
#55 Florida State University 1 trúng tuyển 1
#57 Penn State University Park 1 trúng tuyển 1
#59 University of Maryland: College Park 1 1 trúng tuyển 2
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 trúng tuyển 2
#62 George Washington University 1 trúng tuyển 1
#62 Syracuse University 1 1
#62 Rutgers University 1 1
#67 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1
#67 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1
#72 Fordham University 1 trúng tuyển 1
#72 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1
#72 American University 1 trúng tuyển 1
#77 Clemson University 1 trúng tuyển 1
#83 Marquette University 1 trúng tuyển 1
#83 University of Iowa 1 trúng tuyển 1
#89 Howard University 1 trúng tuyển 1
#89 University of Delaware 1 1 trúng tuyển 2
#89 Elon University 1 trúng tuyển 1
#97 University of South Florida 1 trúng tuyển 1
#104 University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1
#104 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1
#105 University of Arizona 1 trúng tuyển 1
#105 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1
#105 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1
#105 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#105 Drexel University 1 1 trúng tuyển 2
#115 Creighton University 1 trúng tuyển 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1
#115 Fairfield University 1 trúng tuyển 1
#121 University of Vermont 1 trúng tuyển 1
#121 Arizona State University 1 trúng tuyển 1
#121 Temple University 1 trúng tuyển 1
#137 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1
#137 DePaul University 1 trúng tuyển 1
#137 University of Kentucky 1 1
#137 University of Alabama 1 1 trúng tuyển 2
#137 George Mason University 1 trúng tuyển 1
#151 University of Mississippi 2 1 trúng tuyển 3
#151 Florida International University 1 trúng tuyển 1
#151 James Madison University 1 1 trúng tuyển 2
#166 Xavier University 1 trúng tuyển 1
#182 Oklahoma State University 1 trúng tuyển 1
#202 University of North Carolina at Wilmington 1 1 trúng tuyển 2
#202 Florida Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#212 Kent State University 1 trúng tuyển 1
#219 Widener University 1 trúng tuyển 1
#234 Pace University 1 trúng tuyển 1
#234 West Virginia University 1 1 trúng tuyển 2
#234 Bellarmine University 1 trúng tuyển 1
#263 Montana State University 1 trúng tuyển 1
Clark Atlanta University 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2020 Tổng số
Tất cả các trường 14 22
#15 United States Military Academy 1 trúng tuyển 1
#18 United States Air Force Academy 1 1
#18 University of Richmond 2 1 trúng tuyển 3
#25 Bates College 1 trúng tuyển 1
#27 Colorado College 1 1
#31 Kenyon College 1 1
#36 Oberlin College 1 1
#37 Bucknell University 1 trúng tuyển 1
#38 Franklin & Marshall College 1 trúng tuyển 1
#39 Trinity College 1 1
#39 Lafayette College 1 trúng tuyển 1
#39 Denison University 1 1 trúng tuyển 2
#45 Union College 1 1 trúng tuyển 2
#51 The University of the South 1 trúng tuyển 1
#68 St. Lawrence University 1 trúng tuyển 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 trúng tuyển 1
#72 Sarah Lawrence College 1 1
#76 Muhlenberg College 1 1 trúng tuyển 2
#85 Washington College 1 trúng tuyển 1
#89 Stonehill College 1 trúng tuyển 1
#89 St. Mary's College of Maryland 1 trúng tuyển 1
#107 Randolph-Macon College 1 trúng tuyển 1
#111 Susquehanna University 1 1 trúng tuyển 2
#111 Goucher College 1 1 trúng tuyển 2
#120 Roanoke College 1 trúng tuyển 1
#124 Morehouse College 1 1 trúng tuyển 2
#130 Eckerd College 1 trúng tuyển 1
Albright College 1 trúng tuyển 1
Chương trình học
Chương trình AP
(12)
Chemistry Hóa học
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Computer Science A Khoa học máy tính A
Chemistry Hóa học
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Computer Science A Khoa học máy tính A
Statistics Thống kê
European History Lịch sử châu Âu
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
United States History Lịch sử nước Mỹ
Environmental Science Khoa học môi trường
Xem tất cả
Hoạt động thể chất
(13)
Badminton Cầu lông
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Badminton Cầu lông
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Squash Bóng quần
Tennis Quần vợt
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả
Khóa học nghệ thuật
(13)
Drama Kịch sân khấu
Jazz Nhạc jazz
Public Speaking Nói trước công chúng
Theater Nhà hát
Voice Thanh nhạc
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drama Kịch sân khấu
Jazz Nhạc jazz
Public Speaking Nói trước công chúng
Theater Nhà hát
Voice Thanh nhạc
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
Digital Music Nhạc kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Film Phim điện ảnh
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Painting Hội họa
Printmaking In ấn
Xem tất cả
Hoạt động ngoại khóa
(33)
Action Above Apathy
Anime Club
Asian-American Awareness Club
Black Awareness Club Board Game Club
Book Club
Chess Club
Action Above Apathy
Anime Club
Asian-American Awareness Club
Black Awareness Club Board Game Club
Book Club
Chess Club
Common Ground
Cooking Club
Cybersecurity
Digital Media Club
Diversity Club
Diversity Leadership Club
Drone Club
Eastern European Culture Club
Economics Club
Fellowship of Christian Athletes
FIDM Club
Film Society
GSA
It's Academic
Jewish Awareness Club
Laker Buddies
Laker Studio Band
Meditation
Mock Trial
Model UN
National Honor Society One Laker | One Love
Photography
Robotics Club
Spirit Club
Sustainability Club
The Maroon and White Yearbook
Varsity Math
Xem tất cả
Thành phố lớn lân cận
Baltimore là một thành phố lớn ở Maryland với lịch sử lâu đời của một cảng biển quan trọng. Pháo đài McHenry, nơi ra đời của bài quốc ca nước Mỹ, “The Star-Spangled Banner,” nằm ở cửa khẩu Cảng Inner của Baltimore. Ngày nay, khu vực bến cảng này có các cửa hàng, nhà hàng hải sản cao cấp và các điểm tham quan như tàu chiến thời Nội chiến USS Constellation và Thủy cung Quốc gia trưng bày hàng ngàn sinh vật biển.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 2,415
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 9%
Xem 360
Explore school in real time
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
;
So sánh trường ()
()