Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | Northwestern University | 1 |
#13 | Dartmouth College | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#23 | Georgetown University | 1 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 |
#62 | Rutgers University | 1 |
#72 | Sarah Lawrence College | 1 |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#76 | Muhlenberg College | 1 |
#93 | University of Delaware | 1 |
#103 | Drexel University | 1 |
LAC #22 | United States Air Force Academy | 1 |
LAC #22 | University of Richmond | 2 |
#111 | Goucher College | 1 |
#111 | Susquehanna University | 1 |
#124 | Morehouse College | 1 |
#127 | University of Kentucky | 1 |
LAC #26 | Colorado College | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
LAC #30 | Kenyon College | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
#151 | University of Mississippi | 2 |
LAC #36 | Oberlin College | 1 |
#202 | University of North Carolina at Wilmington | 1 |
LAC #42 | Denison University | 1 |
LAC #45 | Union College | 1 |
LAC #46 | Trinity College | 1 |
#234 | West Virginia University | 1 |
Babson College | 1 | |
Berklee College of Music | 1 | |
Champlain College | 1 | |
Clark Atlanta University | 1 | |
College of Charleston | 1 | |
Community College of Baltimore County | 1 | |
High Point University | 1 | |
Jacksonville University | 1 | |
Loyola University Maryland | 1 | |
Saint Michael's College | 1 | |
Salisbury University | 1 | |
SUNY Maritime College | 1 | |
Towson University | 1 | |
University of Maryland: Baltimore County | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 22 | 62 | ||
#7 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#10 | Northwestern University | 1 | 1 | |
#12 | Dartmouth College | 1 | 1 | |
#17 | Cornell University | 1 | 1 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 | |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#29 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | |
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | |
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | |
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | |
#40 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | |
#49 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | |
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | |
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | |
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | |
#55 | Florida State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#62 | Syracuse University | 1 | 1 | |
#62 | Rutgers University | 1 | 1 | |
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | |
#67 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | |
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#77 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#83 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#83 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | |
#89 | Howard University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#89 | University of Delaware | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#89 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#97 | University of South Florida | 1 trúng tuyển | 1 | |
#104 | University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 | |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | |
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | |
#105 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | |
#105 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 | |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |
#105 | Drexel University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#115 | Creighton University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | |
#115 | Fairfield University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#121 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | |
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#121 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#137 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#137 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#137 | University of Kentucky | 1 | 1 | |
#137 | University of Alabama | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#137 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#151 | University of Mississippi | 2 | 1 trúng tuyển | 3 |
#151 | Florida International University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#151 | James Madison University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#166 | Xavier University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#182 | Oklahoma State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#202 | University of North Carolina at Wilmington | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#202 | Florida Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |
#212 | Kent State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#219 | Widener University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#234 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#234 | West Virginia University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#234 | Bellarmine University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#263 | Montana State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
Clark Atlanta University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | 22 | ||
#15 | United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 | |
#18 | United States Air Force Academy | 1 | 1 | |
#18 | University of Richmond | 2 | 1 trúng tuyển | 3 |
#25 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#27 | Colorado College | 1 | 1 | |
#31 | Kenyon College | 1 | 1 | |
#36 | Oberlin College | 1 | 1 | |
#37 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#38 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#39 | Trinity College | 1 | 1 | |
#39 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#39 | Denison University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#45 | Union College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#51 | The University of the South | 1 trúng tuyển | 1 | |
#68 | St. Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 trúng tuyển | 1 | |
#72 | Sarah Lawrence College | 1 | 1 | |
#76 | Muhlenberg College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#85 | Washington College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#89 | Stonehill College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#89 | St. Mary's College of Maryland | 1 trúng tuyển | 1 | |
#107 | Randolph-Macon College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#111 | Susquehanna University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#111 | Goucher College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#120 | Roanoke College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#124 | Morehouse College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
#130 | Eckerd College | 1 trúng tuyển | 1 | |
Albright College | 1 trúng tuyển | 1 |
Chemistry Hóa học
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Chemistry Hóa học
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
European History Lịch sử châu Âu
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Theater Nhà hát
|
Voice Thanh nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Theater Nhà hát
|
Voice Thanh nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Digital Music Nhạc kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|
Action Above Apathy
|
Anime Club
|
Asian-American Awareness Club
|
Black Awareness Club
Board Game Club
|
Book Club
|
Chess Club
|
Action Above Apathy
|
Anime Club
|
Asian-American Awareness Club
|
Black Awareness Club
Board Game Club
|
Book Club
|
Chess Club
|
Common Ground
|
Cooking Club
|
Cybersecurity
|
Digital Media Club
|
Diversity Club
|
Diversity Leadership Club
|
Drone Club
|
Eastern European Culture Club
|
Economics Club
|
Fellowship of Christian Athletes
|
FIDM Club
|
Film Society
|
GSA
|
It's Academic
|
Jewish Awareness Club
|
Laker Buddies
|
Laker Studio Band
|
Meditation
|
Mock Trial
|
Model UN
|
National Honor Society
One Laker | One Love
|
Photography
|
Robotics Club
|
Spirit Club
|
Sustainability Club
|
The Maroon and White Yearbook
|
Varsity Math
|