Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#13 | Vanderbilt University | 1 |
#15 | Rice University | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#25 | University of Michigan | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
#29 | University of Florida | 1 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
LAC #6 | Carleton College | 1 |
#32 | Tufts University | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2014-2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 15 | 93 | 27 | 88 | 51 | ||
#3 | Yale University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#6 | University of Chicago | 1 | 1 | ||||
#7 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | ||||
#10 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#12 | Dartmouth College | 1 | 1 | 2 | |||
#13 | Vanderbilt University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#15 | Rice University | 1 | 1 | 2 | |||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 | 2 | |||
#17 | Cornell University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#18 | University of Notre Dame | 1 | 1 | 2 | |||
#22 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | 2 | |||
#25 | University of Virginia | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#25 | New York University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | University of Michigan | 1 | 1 | 2 | |||
#29 | University of Florida | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 | 2 | |||
#32 | Tufts University | 1 | 1 | 2 | |||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | 2 | |||
#34 | University of California: Irvine | 1 | 1 | ||||
#34 | College of William and Mary | 1 | 1 | ||||
#34 | University of California: San Diego | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#36 | Boston College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#38 | University of Texas at Austin | 3 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 6 | |
#41 | Boston University | 1 | 1 | ||||
#44 | Brandeis University | 1 | 1 | ||||
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#44 | Tulane University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#49 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#55 | Pepperdine University | 1 | 1 | ||||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#55 | University of Washington | 1 | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 4 | 1 | 1 trúng tuyển | 6 | ||
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#62 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#62 | George Washington University | 1 | 1 | ||||
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Texas A&M University | 13 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 16 | |
#70 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#72 | Rutgers University | 1 | 1 | ||||
#72 | Southern Methodist University | 2 | 1 | 1 | 4 | ||
#72 | Fordham University | 1 | 1 | ||||
#77 | Clemson University | 1 | 1 | 2 | |||
#77 | Baylor University | 6 | 1 | 1 trúng tuyển | 8 | ||
#77 | Michigan State University | 1 | 1 | ||||
#83 | Marquette University | 1 | 1 | ||||
#83 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#84 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Colorado School of Mines | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Howard University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#89 | Texas Christian University | 4 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 7 | |
#89 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#97 | University of San Diego | 1 | 1 | ||||
#97 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#104 | University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#105 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Drexel University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#105 | University of Denver | 1 | 1 | ||||
#115 | Loyola University Chicago | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Iowa State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Oklahoma | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of Alabama | 2 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | ||
#137 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Tulsa | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Alabama at Birmingham | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | University of St. Thomas | 4 | 1 trúng tuyển | 5 | |||
#147 | University of Texas at Dallas | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Colorado State University | 3 | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#151 | University of Mississippi | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#166 | Bradley University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#166 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#166 | Kansas State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#176 | University of Arkansas | 1 | 1 | 2 | |||
#182 | University of Houston | 13 | 1 | 1 trúng tuyển | 15 | ||
#182 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | Montclair State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#194 | Mississippi State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#202 | Loyola University New Orleans | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#219 | Hampton University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#219 | Seattle Pacific University | 1 | 1 | ||||
#219 | Texas Tech University | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#234 | Maryville University of Saint Louis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | West Virginia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#250 | Abilene Christian University | 1 | 1 | ||||
#263 | Sam Houston State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#263 | Harding University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#263 | Southern Illinois University Carbondale | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#263 | Montana State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#285 | University of North Texas | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#299 | University of the Incarnate Word | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#317 | Arkansas State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#317 | Northern Arizona University | 1 | 1 | ||||
Texas State University | 9 | 1 | 1 trúng tuyển | 11 | |||
Texas Southern University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Texas at San Antonio | 9 | 1 trúng tuyển | 10 | ||||
Texas Woman's University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Texas A&M University-Commerce | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Lamar University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Prairie View A&M University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
University of Mary Hardin-Baylor | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Tarleton State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Liberty University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Wichita State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Western Kentucky University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Central Arkansas | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Our Lady of the Lake University of San Antonio | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Clark Atlanta University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Texas Wesleyan University | 1 | 1 | |||||
Texas A&M University-Kingsville | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Louisiana at Lafayette | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Texas A&M University-Corpus Christi | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2014-2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 4 | 3 | 15 | 8 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | Carleton College | 1 | 1 | ||||
#11 | Washington and Lee University | 1 | 1 | ||||
#13 | Vassar College | 1 | 1 | ||||
#13 | Smith College | 1 | 1 | ||||
#18 | Barnard College | 1 | 1 | ||||
#18 | Haverford College | 1 | 1 | ||||
#18 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#18 | Wesleyan University | 1 | 1 | ||||
#21 | United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#25 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Scripps College | 1 | 1 | ||||
#37 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 1 | 1 | ||||
#55 | Trinity University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Allegheny College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#85 | Southwestern University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#102 | Hanover College | 1 | 1 | ||||
#107 | Austin College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#107 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#111 | Birmingham-Southern College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Morehouse College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | Millsaps College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
Bethune-Cookman University | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Latin Tiếng Latin
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Statistics Thống kê
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Theater Nhà hát
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Theater Nhà hát
|
Academic Team
|
Anime Club
|
Art Club
|
Band
|
Best Buddies
|
Black History Club
|
Academic Team
|
Anime Club
|
Art Club
|
Band
|
Best Buddies
|
Black History Club
|
Cheerleaders
|
Close Up
|
Conspiracy Theory
|
Dominican High School Preaching Team
|
Energy Team
|
Film Group
|
French Club
|
Game Club
|
Handbell Choir
|
Honor Board
|
International Club
|
International Thespian Society
|
Junior Catholic Daughters of America
|
Key Club
|
Literary Magazine
|
National Honor Society
|
Pantherettes
|
Raffle Promotions Committee
|
Robotics
|
Science Club
|
Scouts Club
|
Spanish Club
|
Sports Medicine
|
Squires
|
Student Ambassadors
|
Student Council
|
Theatre SPX
|
VU Crew
|
Yearbook
|