Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B
Học thuật A-
Ngoại khóa A+
Cộng đồng A
Đánh giá B
St. John's Preparatory School MA một trường Công giáo do Xaverian Brothers tài trợ, dành cho nam sinh từ lớp 6 đến lớp 12, cam kết giáo dục con người phát triển toàn diện. Chương trình học thuật nghiêm ngặt và chương trình ngoại khóa phong phú của chúng tôi khuyến khích học sinh phát triển tiềm năng tinh thần, trí tuệ, đạo đức, thể chất và sáng tạo, đồng thời khuyến khích sự đa dạng về thành tích của các em, làm phong phú thêm cộng đồng trường học và thế giới bên ngoài St. John's.
Xem thêm
Thông Tin Trường St. John's Preparatory School MA Đầy Đủ Chính Thức Của Năm 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
N/A
Sĩ số học sinh
1200
Học sinh quốc tế
2%
Tỷ lệ giáo viên cao học
80%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:11
Quỹ đóng góp
N/A
Số môn học AP
23
Điểm SAT
1208
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú 6-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2018-2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#2 Massachusetts Institute of Technology 1
#3 Harvard College 1
#3 Yale University 1
LAC #1 Williams College 1
#6 University of Chicago 1
#7 Johns Hopkins University 1
#7 University of Pennsylvania 1
#10 Duke University 1
LAC #2 Amherst College 1
#12 Dartmouth College 1
#13 Brown University 1
#13 Vanderbilt University 1
#15 Rice University 1
#15 Washington University in St. Louis 1
#17 Cornell University 1
#18 Columbia University 1
#18 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Berkeley 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 Carnegie Mellon University 1
#22 Emory University 1
#22 Georgetown University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 1
#25 University of Virginia 1
#29 University of Florida 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#29 Wake Forest University 1
LAC #6 Bowdoin College 1
LAC #6 United States Naval Academy 1
#32 Tufts University 1
#32 University of California: Santa Barbara 1
#34 University of California: Irvine 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#36 University of Rochester 1
#38 University of California: Davis 1
#38 University of Texas at Austin 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 1
#44 Brandeis University 1
#44 Case Western Reserve University 1
#44 Georgia Institute of Technology 1
#44 Northeastern University 1
#44 Tulane University 1
#51 Lehigh University 1
#51 Purdue University 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#51 Villanova University 1
#55 Florida State University 1
#55 Pepperdine University 1
#55 Santa Clara University 1
#55 University of Miami 1
#55 University of Washington 1
LAC #11 Middlebury College 1
LAC #11 Washington and Lee University 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#62 University of Pittsburgh 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#63 Lawrence University 1
#67 University of Connecticut 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1
#67 Worcester Polytechnic Institute 1
#68 St. Lawrence University 1
#70 Wofford College 1
#72 American University 1
#72 Fordham University 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1
#72 Indiana University Bloomington 1
#72 North Carolina State University 1
LAC #15 Davidson College 1
LAC #15 Hamilton College 1
#76 College of Wooster 1
#76 Muhlenberg College 1
#77 Clemson University 1
#77 Loyola Marymount University 1
#77 Michigan State University 1
SUNY University at Stony Brook 1
SUNY University at Binghamton 1
#89 Elon University 1
#89 Juniata College 1
#89 Stonehill College 1
#89 Texas Christian University 1
#89 University of Delaware 1
#89 Ursinus College 1
LAC #18 Colgate University 1
LAC #18 Haverford College 1
LAC #18 University of Richmond 1
LAC #18 Wesleyan University 1
Auburn University 1
#97 Clark University 1
#97 University of Illinois at Chicago 1
#97 University of South Florida 1
#105 Drexel University 1
#105 Miami University: Oxford 1
#105 Rochester Institute of Technology 1
#105 Saint Louis University 1
#105 University of Arizona 1
#105 University of Denver 1
#105 University of Oregon 1
#105 University of San Francisco 1
#105 University of Utah 1
#111 Ohio Wesleyan University 1
#115 Fairfield University 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1
LAC #24 Colby College 1
#121 Temple University 1
#121 University of Kansas 1
#121 University of Vermont 1
LAC #25 Bates College 1
#127 Clarkson University 1
#127 Illinois Institute of Technology 1
#127 University of Oklahoma 1
LAC #27 Colorado College 1
#137 DePaul University 1
#137 Seton Hall University 1
#137 University of Alabama 1
#137 University of New Hampshire 1
#151 Colorado State University 1
#151 Duquesne University 1
#151 Gordon College 1
#151 James Madison University 1
#151 Oregon State University 1
#151 University of Mississippi 1
LAC #31 Kenyon College 1
LAC #33 College of the Holy Cross 1
#166 Hofstra University 1
#166 Quinnipiac University 1
#176 Catholic University of America 1
#176 University of Massachusetts Lowell 1
#182 Belmont University 1
#182 Montclair State University 1
#182 Ohio University 1
SUNY University at Albany 1
#182 University of Rhode Island 1
LAC #37 Bucknell University 1
LAC #39 Denison University 1
LAC #39 Lafayette College 1
LAC #39 Skidmore College 1
LAC #39 Trinity College 1
#202 Springfield College 1
#219 Sacred Heart University 2
#219 University of Maine 1
#219 University of North Carolina at Charlotte 1
#234 Pace University 1
#234 Suffolk University 1
#234 University of Massachusetts Dartmouth 1
#234 Western New England University 2
#250 University of North Dakota 1
LAC #55 Connecticut College 1
#285 University of New England 1
LAC #61 Gettysburg College 1
Anderson University 1
Assumption College 1
Babson College 1
Barry University 1
Becker College 1
Belmont Abbey College 1
Bentley University 1
Berklee College of Music 1
Bryant University 1
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1
Champlain College 1
Colby-Sawyer College 1
College of Charleston 1
College of William and Mary 1
Colorado Mountain College 1
Concordia University 1
Dean College 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 1
Emerson College 1
Emmanuel College-Boston-MA 1
Endicott College 1
Franklin & Marshall College 1
Green Mountain College 1
High Point University 1
Holy Cross College 1
Ithaca College 1
John Carroll University 1
Johnson & Wales University: Providence 1
Keene State College 1
Laboure College 1
Lasell College 1
Liberty University 1
Louisiana State University at Eunice 1
Loyola University Maryland 1
Manhattan College 1
Marion Military Institute 1
Marist College 1
Massachusetts Maritime Academy 1
McGill University 1
Merrimack College 1
Middlesex Community College 1
Nazareth College 1
North Shore Community College 1
Northern Essex Community College 1
Norwich University 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Paul Smith's College 1
Penn State University Park 1
Plymouth State University 1
Providence College 1
Regis College 1
Rhode Island School of Design 1
Roger Williams University 1
Rollins College 1
Ryerson University 1
Saint Anselm College 1
Saint Bonaventure University 1
Saint Joseph's College of Maine 1
Saint Michael's College 1
Salem State University 1
Salve Regina University 1
Savannah College of Art and Design 1
School of the Art Institute of Chicago 1
Southern New Hampshire University 1
St. John's University 1
Stetson University 1
SUNY College at Plattsburgh 1
Texas Tech University Health Sciences Center 1
The Citadel 1
Tri-County Technical College 1
Union College 1
United States Merchant Marine Academy 1
United States Military Academy 1
University of British Columbia 1
University of California: Santa Cruz 1
University of Colorado Boulder 1
University of Colorado Colorado Springs 1
University of Lynchburg 1
University of Maryland: College Park 1
University of New Haven 1
University of Southern Maine 1
University of St. Andrews 1
University of St. Thomas 1
University of Tampa 1
Wagner College 1
Wentworth Institute of Technology 1
Westfield State University 1
Wheaton College-Norton-MA 1
Wheeling Jesuit University 1
Wilmington University 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2016-2021 2016-2020 2015-2019 2014-2018 Tổng số
Tất cả các trường 132 132 130 129 74
#1 Princeton University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#3 Yale University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#3 Harvard College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#6 University of Chicago 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#7 University of Pennsylvania 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#7 Johns Hopkins University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#10 Duke University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#12 Dartmouth College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#13 Brown University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#13 Vanderbilt University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#15 Washington University in St. Louis 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#15 Rice University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#17 Cornell University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#18 University of Notre Dame 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#18 Columbia University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#20 University of California: Los Angeles 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#20 University of California: Berkeley 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#22 Carnegie Mellon University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#22 Georgetown University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#22 Emory University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#25 University of Michigan 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#25 New York University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#25 University of Virginia 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#25 University of Southern California 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#29 University of Florida 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#29 Wake Forest University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#32 University of California: Santa Barbara 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#32 Tufts University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#34 University of California: San Diego 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#34 University of California: Irvine 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#36 University of Rochester 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#36 Boston College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#38 University of California: Davis 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#38 University of Wisconsin-Madison 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#38 University of Texas at Austin 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#41 Boston University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#44 Georgia Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#44 Brandeis University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#44 Tulane University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#44 Northeastern University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#44 Case Western Reserve University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#51 Lehigh University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#51 Purdue University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#51 Villanova University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#55 Florida State University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#55 University of Miami 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#55 Pepperdine University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#55 University of Washington 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#55 Santa Clara University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#62 George Washington University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#62 University of Pittsburgh 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#62 Syracuse University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#67 University of Massachusetts Amherst 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#67 University of Connecticut 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#72 Indiana University Bloomington 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#72 American University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#72 North Carolina State University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#72 Fordham University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#77 Loyola Marymount University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#77 Clemson University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#77 SUNY University at Stony Brook 1 1 trúng tuyển 1 3
#77 Michigan State University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#83 SUNY University at Binghamton 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#89 Elon University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#89 University of Delaware 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#89 Texas Christian University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#97 Clark University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#97 University of Illinois at Chicago 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#97 Auburn University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#97 University of South Florida 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#105 University of Oregon 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#105 University of Arizona 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#105 University of Denver 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#105 University of San Francisco 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#105 Drexel University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#105 Saint Louis University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#105 University of Utah 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#105 Miami University: Oxford 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#105 Rochester Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#115 University of South Carolina: Columbia 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#115 Fairfield University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#121 Temple University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#121 University of Vermont 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#121 University of Kansas 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#127 Illinois Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#127 University of Oklahoma 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#127 Clarkson University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#137 University of New Hampshire 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#137 Seton Hall University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#137 DePaul University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#137 University of Alabama 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#151 Oregon State University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#151 Duquesne University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#151 Colorado State University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#151 James Madison University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#151 University of Mississippi 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#166 Quinnipiac University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#166 Hofstra University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#176 Catholic University of America 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#176 University of Massachusetts Lowell 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#182 University of Rhode Island 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#182 Belmont University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#182 SUNY University at Albany 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#182 Ohio University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#182 Montclair State University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#202 Springfield College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#219 University of North Carolina at Charlotte 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#219 Sacred Heart University 2 2 trúng tuyển 1 1 6
#219 University of Maine 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#234 Western New England University 2 2 trúng tuyển 1 1 6
#234 Pace University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#234 Suffolk University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#234 University of Massachusetts Dartmouth 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#250 University of North Dakota 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#285 University of New England 1 1 trúng tuyển 1 1 4
Liberty University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
University of Colorado Boulder 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
University of California: Santa Cruz 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
College of William and Mary 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
University of Maryland: College Park 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
Ohio State University: Columbus Campus 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
Penn State University Park 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
Barry University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
University of St. Thomas 1 1 trúng tuyển 1 1 4
Wilmington University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2016-2021 2016-2020 2015-2019 2014-2018 Tổng số
Tất cả các trường 38 38 38 37 20
#1 Williams College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#2 Amherst College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#6 United States Naval Academy 1 1 trúng tuyển 1 3
#6 Bowdoin College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#11 Middlebury College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#11 Washington and Lee University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#15 Hamilton College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#15 Davidson College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#18 University of Richmond 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#18 Haverford College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#18 Wesleyan University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#18 Colgate University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#24 Colby College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#25 Bates College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#27 Colorado College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#31 Kenyon College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#33 College of the Holy Cross 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#37 Bucknell University 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#38 Union College 1 1
#39 Trinity College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#39 Lafayette College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#39 Skidmore College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#39 Denison University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#55 Connecticut College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#61 Gettysburg College 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#63 Lawrence University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#68 St. Lawrence University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#70 Wofford College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#76 College of Wooster 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#76 Muhlenberg College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#89 Stonehill College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#89 Juniata College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#89 Ursinus College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#111 Ohio Wesleyan University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#151 Gordon College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
Union College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
United States Military Academy 1 1 trúng tuyển 1 1 1 5
Franklin & Marshall College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2016-2021 2016-2020 2015-2019 2014-2018 Tổng số
Tất cả các trường 4 3 2 2 0
#2 University of British Columbia 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#3 McGill University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#21 Concordia University 1 1
#25 Ryerson University 1 1 trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2016-2021 2016-2020 2015-2019 2014-2018 Tổng số
Tất cả các trường 1 0 0 0 0
#33 University of St. Andrews 1 1

Chương trình học

Chương trình AP

(24)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Computer Science A Khoa học máy tính A
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Computer Science A Khoa học máy tính A
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
Human Geography Địa lý và con người
Latin Tiếng Latin
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Physics 1 Vật lý 1
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
Physics 1 Vật lý 1
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(21)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Fencing Đấu kiếm
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Fencing Đấu kiếm
Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Mountain Biking Xe đạp địa hình
Rugby Bóng bầu dục Anh
Sailing Đua thuyền buồm
Skiing Trượt tuyết
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Water Polo Bóng nước
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(12)
Acting Diễn xuất
Jazz Nhạc jazz
Music Theory Nhạc lý
Piano Piano
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
Theater Nhà hát
Acting Diễn xuất
Jazz Nhạc jazz
Music Theory Nhạc lý
Piano Piano
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Portfolio Bộ sưu tập
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(56)
Academic Bowl Team
Always our Brothers and Sisters (Gay/Straight Alliance)
Animal Welfare Club
Anime Club
Arabic Culture Club
Art and Design Club (High School)
Academic Bowl Team
Always our Brothers and Sisters (Gay/Straight Alliance)
Animal Welfare Club
Anime Club
Arabic Culture Club
Art and Design Club (High School)
Asian Cultural Club
Aviation Club
Best Buddies
Celtic Band
Chess Club
Chinese Ambassadors Club
Comic Book Club
Computer Club
Environmental Club
Film Club
Future Medical Professionals
Game Design Club
German Conversational Skills Club
Greek & Latin Club
High School Drama Guild
High School Investment Club
History Club
Improv Club
Jewish Student Union
Latinos Unidos en Acción (L.U.N.A.)
Magic Club
Makers Club
Math Team
Mock Trial
Model UN
Music Technology Club
National Honor Society
Outdoor Adventure Club
Pax Christi SJP
PC Builders Club
Philosophy Club
Photography Club
Praying the Rosary
Prepositions Literary Magazine
Robotics Team
Rock Music Appreciation Club
Science and Technology Club
Science Fiction Club
Social Entrepreneurship Club
Social Studies Club
Spanish Club
Speak Up
Spire Brass
Student Council
Swingtown!
The Eagle's Nest
Woodwind Ensemble
Yearbook
Young Democrats
Young Republicans
Xem tất cả
Nổi bật
Trường nội trú
Chapel Hill-Chauncy Hall School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
St. Paul's School United States Flag

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 22/03/2021
"1) Chương trình học phong phú, có 11 môn học liên quan đến máy tính, 35 môn nghệ thuật thị giác và nghệ thuật biểu diễn, 19 môn toán học, v.v.. để học sinh lựa chọn
2) Nhấn mạnh vào đào tạo văn học: Trong khóa dự bị của trường St. John, văn học là ưu tiên hàng đầu của toàn bộ chương trình giảng dạy. Trung tâm Văn học Viết cung cấp cho học sinh các buổi tư vấn trực tiếp với các giáo viên được đào tạo để hỗ trợ ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình sáng tác.
3) Đội Eagles của trường đã giành được hàng chục danh hiệu vô địch, thi đấu tại NFL và thi đấu tại Thế vận hội Olympics; trường đã giành được 32 giải thưởng thể thao xuất sắc và giành được Giải thưởng Nathan của tờ The Boston Globe."
Xem thêm

Hỏi đáp về St. John's Preparatory School MA

01.
Các thông tin cơ bản về trường St. John's Preparatory School MA.
St. John's Preparatory School MA là một trường Trường nam sinh Ngoại trú tư thục tại Bang Massachusetts, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1907, và hiện có khoảng 1200 học sinh, với khoảng 2.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.stjohnsprep.org.
02.
Trường St. John's Preparatory School MA có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường St. John's Preparatory School MA cung cấp 23 môn AP.

Trong những năm gần đây, có -1 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường St. John's Preparatory School MA cũng có 80% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
03.
Học sinh trường St. John's Preparatory School MA thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2018-2022, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Massachusetts Institute of Technology, Harvard College, Yale University và Williams College.
04.
Yêu cầu tuyển sinh của St. John's Preparatory School MAbao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường St. John's Preparatory School MAcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, kết quả các bài thi chuẩn hoá (chẳng hạn như TOEFL và SSAT), và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
05.
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường St. John's Preparatory School MA là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường St. John's Preparatory School MA cho năm 2024 là $31,745, trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại jglover@stjohnsprep.org .
06.
Trường St. John's Preparatory School MA toạ lạc tại đâu?
Trường St. John's Preparatory School MA toạ lạc tại bang Bang Massachusetts , Hoa Kỳ.
07.
Mức độ phổ biến của trường St. John's Preparatory School MA trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường St. John's Preparatory School MA nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 359 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường St. John's Preparatory School MA cũng được 44 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
08.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường St. John's Preparatory School MA?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường St. John's Preparatory School MA trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường St. John's Preparatory School MA tại địa chỉ: https://www.stjohnsprep.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 978-774-1050.
09.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường St. John's Preparatory School MA?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Plumfield Academy, Clark School and Small World Learning Center.

10.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường St. John's Preparatory School MA là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường St. John's Preparatory School MA là B+.

Đánh giá theo mục của trường St. John's Preparatory School MA bao gồm:
B Tốt nghiệp
A- Học thuật
A+ Ngoại khóa
A Cộng đồng
B Đánh giá

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
()