Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 2 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#51 | Spelman College | 1 |
#83 | Elon University | 1 |
#124 | Salem College | 1 |
LAC #36 | Oberlin College | 1 |
LAC #46 | Furman University | 1 |
#234 | East Carolina University | 1 |
Fairleigh Dickinson University: College at Florham | 1 | |
High Point University | 2 | |
Sweet Briar College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2017-2020 | 2019 | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 17 | 76 | 7 | 47 | ||
#7 | Johns Hopkins University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#7 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#10 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#25 | University of Southern California | 2 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 2 | 1 | 4 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 9 |
#29 | Wake Forest University | 3 | 4 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 9 | |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#34 | University of California: Irvine | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#44 | Northeastern University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#49 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 1 | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | ||
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#62 | University of Pittsburgh | 1 | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | North Carolina State University | 1 | 4 trúng tuyển | 1 | 6 | ||
#72 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#77 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Howard University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Elon University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#97 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Miami University: Oxford | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#105 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#105 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Temple University | 1 | 1 | ||||
#121 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | Seton Hall University | 1 | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#166 | Virginia Commonwealth University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#166 | Mercer University | 1 | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#182 | University of Houston | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#202 | Loyola University New Orleans | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#202 | University of North Carolina at Wilmington | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#202 | Indiana University-Purdue University Indianapolis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#219 | University of North Carolina at Greensboro | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#219 | University of North Carolina at Charlotte | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#219 | Hampton University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | East Carolina University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#263 | Western Carolina University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#317 | East Tennessee State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Western Kentucky University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Liberty University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Boise State University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2017-2020 | 2019 | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 1 | 17 | 1 | 10 | ||
#4 | Swarthmore College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | Grinnell College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#15 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Barnard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#36 | Oberlin College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#36 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#45 | Furman University | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#51 | Spelman College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#51 | The University of the South | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#60 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Wofford College | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#72 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#84 | Bennington College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Salem College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#130 | Meredith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Guilford College | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Sweet Briar College | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2017-2020 | 2019 | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||
#9 | University of Waterloo | 1 trúng tuyển | 1 |
Statistics Thống kê
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Latin Tiếng Latin
|
Statistics Thống kê
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Latin Tiếng Latin
|
Fencing Đấu kiếm
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Fencing Đấu kiếm
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Music Âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
Theater Nhà hát
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Music Âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
Theater Nhà hát
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Academe literary magazine
|
Black & Latinx Achievers
|
Black Student Union
|
Dance Club
|
Debate
|
Drama Club
|
Academe literary magazine
|
Black & Latinx Achievers
|
Black Student Union
|
Dance Club
|
Debate
|
Drama Club
|
Ecology Club
|
Film Club
|
Girl Up
|
Grass Roots newspaper
|
House Council
|
Interfaith Club
|
Key Club
|
Model UN
|
Mu Alpha Theta Honors Society
|
National Art Honors Society
|
National Honor Society
|
National Latin Honor Society
|
National Spanish Honor Society
|
QSA (Queer Straight Alliance)
|
Quill Pen Yearbook
|
Robotics
|
STEM Club
|
Student Ambassadors
|
Student Council (Student Government)
|
Video Game Club
|