Or via social:
Giới thiệu trường
Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B+
Học thuật A
Ngoại khóa B
Cộng đồng B+
Đánh giá B+
Ross School được thành lập vào năm 1991, là một trường nam nữ đồng giáo, tuyển sinh học sinh từ mẫu giáo đến lớp 12, trong đó học sinh từ lớp 8-12 là học sinh nội trú. Điểm cốt lõi trong những khóa học tiêu biểu của trường là lịch sử văn hóa toàn cầu, và tất cả các môn học đều xoay quanh chủ đề này. Tư tưởng giáo dục của Ross School nhấn mạnh việc đào tạo những con người toàn diện có quan điểm toàn cầu của thế kỷ 21. Học sinh không chỉ phải học kiến ​​thức khoa học, mà còn phải có sự hiểu biết vĩ mô về văn hóa thế giới.
Xem thêm
Thông Tin Trường Ross School Đầy Đủ Chính Thức Của Năm 2024 | FindingSchool
Tiêu chí chính
Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$93900
Sĩ số học sinh
320
Học sinh quốc tế
34%
Tỷ lệ giáo viên cao học
75%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:7
Quỹ đóng góp
N/A
Số môn học AP
19
Điểm SAT
1350
Trường đồng giáo dục
Nội trú 6-12, PG
Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học(2019-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#2 Columbia University 1
#2 Harvard College 1
#2 Massachusetts Institute of Technology 1
#5 Yale University 1
#6 University of Chicago 1
#8 University of Pennsylvania 1
#9 Duke University 1
#9 Northwestern University 1
LAC #2 Amherst College 1
#13 Dartmouth College 1
#14 Brown University 1
#17 Cornell University 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#21 Emory University 1
#22 University of California: Berkeley 1
#23 Georgetown University 1
#23 University of Michigan 1
#25 University of Virginia 1
#27 University of Southern California 1
#28 New York University 1
#28 Tufts University 1
#28 University of California: Santa Barbara 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#28 Wake Forest University 1
#34 University of California: San Diego 1
#34 University of Rochester 1
#36 Boston College 1
#36 University of California: Irvine 1
#38 University of California: Davis 1
LAC #8 Claremont McKenna College 1
#42 Boston University 1
#42 Case Western Reserve University 1
#42 Tulane University 1
#42 University of Wisconsin-Madison 1
LAC #9 Middlebury College 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1
#49 Lehigh University 1
#49 Northeastern University 1
#49 Purdue University 1
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#55 University of Miami 1
#57 Penn State University Park 1
#59 Syracuse University 1
#59 University of Washington 1
#62 Rutgers University 1
#63 George Washington University 1
#63 University of Connecticut 1
#68 Fordham University 1
#68 University of Massachusetts Amherst 1
#79 American University 1
LAC #16 Haverford College 1
SUNY University at Binghamton 1
#83 University of California: Riverside 1
LAC #17 Colby College 1
LAC #17 Colgate University 1
LAC #17 Smith College 1
LAC #17 Wesleyan University 1
SUNY University at Buffalo 1
SUNY University at Stony Brook 1
#93 University of Delaware 1
#93 University of San Diego 1
Auburn University 1
#103 Clark University 1
#103 Drexel University 1
#103 Temple University 1
#103 University of California: Santa Cruz 1
#103 University of Illinois at Chicago 1
#104 University of Colorado Boulder 1
LAC #22 Vassar College 1
#117 Rochester Institute of Technology 1
#117 University of Vermont 1
#122 Chapman University 1
LAC #25 Bates College 1
LAC #26 Colorado College 1
#136 University of New Hampshire 1
LAC #30 Kenyon College 1
LAC #30 Mount Holyoke College 1
SUNY University at Albany 1
LAC #35 Pitzer College 1
LAC #38 Franklin & Marshall College 1
LAC #38 Lafayette College 1
LAC #38 Skidmore College 1
LAC #42 Denison University 1
LAC #45 Union College 1
LAC #46 Trinity College 1
LAC #50 Connecticut College 1
LAC #50 Dickinson College 1
Adelphi University 1
Albright College 1
Allegheny College 1
and Art 1
Babson College 1
Bard College 1
Behavioral Sciences 1
Bennington College 1
Bentley University 1
Berklee College of Music 1
Berlin Beacon College 1
Boston University School of 1
Bryant University 1
Cal Poly Humboldt 1
California College of the Arts 1
California Inst of the Arts 1
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1
Clemson University Business and 1
College of Charleston 1
College of Science Math 1
Colleges 1
Design 1
Eckerd College 1
Emerson College 1
Fashion Institute of Technology 1
Gettysburg College 1
Hampshire College 1
Hobart and William Smith Colleges 1
Ithaca College 1
Lewis & Clark College 1
Management 1
Maryland Inst of College 1
Pratt Institute 1
Providence College 1
Quinnipiac University 1
Reed College 1
Rhode Island School of Design 1
Rollins College 1
Sarah Lawrence College 1
Savannah College of Art and Design 1
School of the Art Institute of Chicago 1
School of Visual Arts 1
SUNY College at Purchase 1
Technology 1
The New School College of Performing Arts 1
Univ of Massachusetts 1
Univ of North Carolina at 1
Univ of St Andrews 1
University 1
University of British Columbia 1
University of Massachusetts Boston 1
University of Rhode Island 1
University of Tampa 1
University of Toronto 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2020-2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 70 67 14 14 10
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#3 Harvard College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#3 Yale University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#6 University of Chicago 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#7 University of Pennsylvania 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#10 Northwestern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#10 Duke University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#12 Dartmouth College 1 trúng tuyển 1
#13 Brown University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#17 Cornell University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#18 Columbia University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#20 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#20 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1
#22 Carnegie Mellon University 1 1 2
#22 Emory University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#25 University of Virginia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#25 New York University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 4
#25 University of Michigan 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#25 University of Southern California 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#29 Wake Forest University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#32 Tufts University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#32 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#34 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#34 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#36 Boston College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#36 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#38 University of California: Davis 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#38 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#41 Boston University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3 6
#44 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#44 Tulane University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#44 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#51 Lehigh University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#55 University of Washington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#55 University of Miami 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#57 Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#62 Rutgers University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#62 George Washington University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#62 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#67 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#72 Fordham University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 trúng tuyển 5
#72 American University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 2 1 trúng tuyển 6
#77 Clemson University 1 trúng tuyển 1
#77 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#83 University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#83 SUNY University at Binghamton 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#89 University of Delaware 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#89 SUNY University at Buffalo 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#97 University of San Diego 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#97 Clark University 1 trúng tuyển 1
#97 Auburn University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#97 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 1
#103 University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#104 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 Drexel University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#115 Loyola University Chicago 1 1 2
#121 Temple University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#121 Chapman University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#121 University of Vermont 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#137 University of New Hampshire 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#166 Quinnipiac University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#182 University of Rhode Island 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#182 SUNY University at Albany 1 trúng tuyển 1
#182 Adelphi University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#234 University of Massachusetts Boston 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#234 University of Massachusetts Dartmouth 1 trúng tuyển 1
#234 Pace University 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2020-2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 34 33 4 3 0
#2 Amherst College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#9 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#13 Smith College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#13 Vassar College 1 trúng tuyển 1
#18 Haverford College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#18 Wesleyan University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#18 Colgate University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#24 Colby College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#25 Bates College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#27 Colorado College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#31 Kenyon College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#33 Pitzer College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#36 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#38 Franklin & Marshall College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#39 Trinity College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#39 Skidmore College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#39 Lafayette College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#45 Union College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#51 Dickinson College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#55 Connecticut College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#60 Bard College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#61 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#72 Reed College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#72 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#76 Allegheny College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#84 Bennington College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#94 Lewis & Clark College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#120 Hampshire College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#130 Eckerd College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#136 SUNY College at Purchase 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
Albright College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2020-2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 2 2 0 0 0
#1 University of Toronto 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#2 University of British Columbia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2020-2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 0 1 0 0 0
#33 University of St. Andrews 1 trúng tuyển 1
Chương trình học
Chương trình AP
(20)
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Chemistry Hóa học
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Chemistry Hóa học
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Calculus AB Giải tích AB
Computer Science A Khoa học máy tính A
Statistics Thống kê
European History Lịch sử châu Âu
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Psychology Tâm lý học
United States History Lịch sử nước Mỹ
World History Lịch sử thế giới
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Art History Lịch sử nghệ thuật
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Xem tất cả
Hoạt động thể chất
(17)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Sailing Đua thuyền buồm
Soccer Bóng đá
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Sailing Đua thuyền buồm
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Surfing Lướt sóng
Badminton Cầu lông
Cheerleading Đội cổ động viên
Football Bóng bầu dục Mỹ
Rowing Chèo thuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả
Khóa học nghệ thuật
(22)
Production Sản xuất
Sound Âm thanh
Animation Hoạt hình
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Fashion Design Thiết kế thời trang
Production Sản xuất
Sound Âm thanh
Animation Hoạt hình
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Fashion Design Thiết kế thời trang
Film Phim điện ảnh
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Portfolio Bộ sưu tập
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Woodworking Chế tác đồ gỗ
Design Thinking Tư duy thiết kế
Metal Kim loại
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
Digital Art Nghệ thuật số
Xem tất cả
Hoạt động ngoại khóa
(20)
Study Support
Math Support
Mathletes
Crocheting
Irish Dance
Film Production
Study Support
Math Support
Mathletes
Crocheting
Irish Dance
Film Production
Business and Entrepreneurship)
Music
Spanish
Book and Research
Jewelry Making
Ceramics
Meditation
Weight Training
Makeup Artists
Photography
Model United Nations
Horsemanship
Environmental
GSA
Xem tất cả

Thông tin liên hệ
631-907-5400
admissions@ross.org
Nổi bật
Trường nội trú
The Knox School
Nổi bật
Trường nội trú
Pomfret School
5.0/5 1 bình luận
Người dùng FindingSchool tại châu Á 22/12/2021
"1. Cơ sở vật chất hạng nhất
2. Chương trình giảng dạy được thiết lập tốt, trường đã triển khai nhiều dự án tiên tiến, cung cấp cho học sinh tầm nhìn chiến lược toàn cầu và khuyến khích học sinh đạt thành tích trong khoa học, nghệ thuật và nhân văn.
3. Khóa học độc đáo và có chế độ giảng dạy riêng nhằm khơi dậy toàn diện tiềm năng của học sinh. Khóa học dành cho học sinh theo học các môn học tiếng Anh không phải bản ngữ sẽ do trình độ tiếng Anh của học sinh quyết định. Học sinh cũng có thể trải nghiệm mối quan hệ giữa Ross School và chương trình giảng dạy xoắn ốc khác nhau."
Xem thêm
Thành phố lớn lân cận
New York, thường được gọi là Thành phố New York hoặc NYC, là thành phố đông dân nhất nước Mỹ. Với dân số năm 2020 là 8.804.190 người trên diện tích 300,46 dặm vuông (778,2 km2), Thành phố New York là thành phố lớn có mật độ dân số cao nhất tại nước Mỹ và đông hơn gấp đôi so với Los Angeles, thành phố lớn thứ 2 của Mỹ. Thành phố New York nằm ở cực nam của bang New York. Thành phố cấu thành trung tâm địa lý và nhân khẩu học của cả siêu đô thị Đông Bắc và vùng đô thị New York, vùng đô thị lớn nhất ở nước Mỹ về cả dân số và diện tích đất đô thị. Thành phố New York là một trung tâm văn hóa, tài chính, giải trí và truyền thông toàn cầu có tầm ảnh hưởng đáng kể về thương mại, chăm sóc sức khỏe và khoa học đời sống, nghiên cứu, công nghệ, giáo dục, chính trị, du lịch, ăn uống, nghệ thuật, thời trang và thể thao. Là nơi đặt trụ sở của Liên Hợp Quốc, New York là một trung tâm ngoại giao quốc tế quan trọng và đôi khi được mô tả là thủ đô của thế giới.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 13,864
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 146%
Sân bay lân cận Sân bay quốc tế Kennedy
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
;
So sánh trường ()
()