Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 |
#3 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#15 | University of Notre Dame | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#24 | Georgetown University | 1 |
#29 | Tufts University | 1 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 1 |
#37 | Boston College | 1 |
#40 | Boston University | 1 |
#40 | Brandeis University | 1 |
#40 | Northeastern University | 1 |
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#50 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#54 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#54 | Syracuse University | 1 |
LAC #11 | Smith College | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#57 | Purdue University | 1 |
#57 | University of Miami | 1 |
#57 | University of Pittsburgh | 1 |
#64 | University of Connecticut | 1 |
#64 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#64 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#70 | George Washington University | 1 |
#72 | Sarah Lawrence College | 1 |
#74 | Fordham University | 1 |
#77 | American University | 1 |
#79 | Indiana University Bloomington | 1 |
LAC #17 | United States Naval Academy | 1 |
#89 | Stonehill College | 1 |
#91 | Clark University | 1 |
#91 | University of San Diego | 1 |
LAC #21 | Bates College | 1 |
#115 | Fairfield University | 1 |
#121 | University of Vermont | 1 |
#125 | University of New Hampshire | 1 |
#132 | University of Dayton | 1 |
LAC #27 | College of the Holy Cross | 1 |
#136 | SUNY College at Purchase | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#139 | Catholic University of America | 1 |
#151 | Marymount Manhattan College | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
#166 | Quinnipiac University | 1 |
#176 | University of Massachusetts Lowell | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 |
#234 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 |
#285 | Winston-Salem State University | 1 |
LAC #61 | Gettysburg College | 1 |
American University of Paris | 1 | |
Assumption College | 1 | |
Barry University | 1 | |
Bryant University | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 | |
Emmanuel College | 1 | |
Fitchburg State University | 1 | |
Framingham State University | 1 | |
Ithaca College | 1 | |
Keene State College | 1 | |
Kent State University: Ashtabula | 1 | |
Lesley University | 1 | |
McGill University | 1 | |
Mercyhurst University | 1 | |
Merrimack College | 1 | |
Providence College | 1 | |
Regis College | 1 | |
Rivier University | 1 | |
Saint Anselm College | 1 | |
Saint Michael's College | 1 | |
Salve Regina University | 1 | |
School of the Museum of Fine Arts | 1 | |
simmons college of kentucky | 1 | |
University of Nevada: Las Vegas | 1 | |
University of Tampa | 1 | |
University of the Potomac | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2018 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 46 | 22 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#7 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | |
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#13 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#18 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | |
#32 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | |
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#54 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | |
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | |
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | |
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#62 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 | |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | |
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | |
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#97 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#97 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | |
#115 | Fairfield University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#121 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#127 | University of Dayton | 1 trúng tuyển | 1 | |
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#137 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | |
#166 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#166 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#176 | University of Massachusetts Lowell | 1 trúng tuyển | 1 | |
#176 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 | |
#234 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 trúng tuyển | 1 | |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 | |
#234 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#285 | Winston-Salem State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
Barry University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2018 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | 6 | ||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#6 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#25 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#33 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#61 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#72 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#89 | Stonehill College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#136 | SUNY College at Purchase | 1 trúng tuyển | 1 | |
#151 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2018 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | ||
#3 | McGill University | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
ART CLUB
|
DANCE CLUB
|
DRAMA GUILD
|
FESTIVAL OF TREES
|
FRIENDS OF MOTHER RIVIER
|
INTERACT
|
ART CLUB
|
DANCE CLUB
|
DRAMA GUILD
|
FESTIVAL OF TREES
|
FRIENDS OF MOTHER RIVIER
|
INTERACT
|
MUSIC GUILD
|
NATIONAL HONOR SOCIETY
|
STUDENT AMBASSADOR
|
STUDENT COUNCIL
|
TECHNOLOGY CLUB
|
UKULELE CLUB
|
YEARBOOK
|