Or via social:
Giới thiệu trường
Tổng quan
A+
Tốt nghiệp A+
Học thuật A+
Ngoại khóa A
Cộng đồng A+
Đánh giá B+
Được thành lập vào năm 1774, Newark Academy là một trường đồng giáo dục độc lập với lịch sử lâu đời, nơi những sinh viên thông minh và năng động sẽ được đào tạo bài bản trong một chương trình giảng dạy nghiêm ngặt với một đội ngũ giảng viên luôn phấn đấu để đạt được những thành tích xuất sắc. Chúng tôi không chỉ chuẩn bị hành trang cho các em bước vào đại học, hay trong quá trình học tập suốt đời, mà hơn nữa còn chú trọng bồi dưỡng cho các em tấm lòng bao dung trắc ẩn.
Xem thêm
Thông Tin Trường Newark Academy Đầy Đủ Chính Thức Của Năm 2024 | FindingSchool
Tiêu chí chính
Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
N/A
Sĩ số học sinh
656
Học sinh quốc tế
0%
Tỷ lệ giáo viên cao học
90%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:7
Quỹ đóng góp
$11.6 Million
Số môn học AP
3
Điểm SAT
1453
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú 6-12
Học sinh trúng tuyển đại học

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học(2019-2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 5
#2 Massachusetts Institute of Technology 1
#3 Harvard College 9
#3 Stanford University 2
#3 Yale University 5
LAC #1 Williams College 2
#6 University of Chicago 5
#7 Johns Hopkins University 3
#7 University of Pennsylvania 15
#9 California Institute of Technology 1
#10 Duke University 13
#10 Northwestern University 12
LAC #2 Amherst College 1
#12 Dartmouth College 5
#13 Brown University 7
#13 Vanderbilt University 4
#15 Rice University 1
#15 Washington University in St. Louis 12
LAC #3 Pomona College 1
#17 Cornell University 17
#18 Columbia University 8
#18 University of Notre Dame 3
#20 University of California: Berkeley 1
#20 University of California: Los Angeles 2
LAC #4 Swarthmore College 5
#22 Carnegie Mellon University 3
#22 Emory University 8
#22 Georgetown University 7
#25 New York University 19
#25 University of Michigan 8
#25 University of Southern California 6
#25 University of Virginia 2
LAC #5 Wellesley College 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 2
#29 Wake Forest University 2
LAC #6 Bowdoin College 3
#32 Tufts University 6
#32 University of California: Santa Barbara 1
#34 University of California: Irvine 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 6
#36 University of Rochester 3
#38 University of Texas at Austin 3
#38 University of Wisconsin-Madison 11
#41 Boston University 4
#44 Case Western Reserve University 2
#44 Georgia Institute of Technology 1
#44 Northeastern University 8
#44 Tulane University 4
LAC #9 Claremont McKenna College 1
#51 Lehigh University 11
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 4
#51 Villanova University 3
#55 Florida State University 1
#55 Pepperdine University 1
#55 University of Miami 4
#62 George Washington University 7
#62 Syracuse University 9
#62 University of Pittsburgh 1
#67 Worcester Polytechnic Institute 1
#70 Virginia Military Institute 1
#72 American University 2
#72 Fordham University 8
#72 Hobart and William Smith Colleges 1
#72 Indiana University Bloomington 4
#72 Reed College 1
#72 Sarah Lawrence College 2
#72 Southern Methodist University 1
LAC #15 Davidson College 1
LAC #15 Hamilton College 5
#76 Muhlenberg College 2
#77 Clemson University 1
#85 Washington College 1
#89 Elon University 1
#89 Howard University 3
#89 Juniata College 1
#89 University of Delaware 1
LAC #18 Colgate University 2
LAC #18 Haverford College 3
LAC #18 University of Richmond 2
LAC #18 Wesleyan University 3
#111 Drew University 2
#121 University of Vermont 2
LAC #25 Bates College 2
#127 University of Dayton 1
LAC #27 Colorado College 1
#137 Seton Hall University 1
#151 James Madison University 1
LAC #31 Bryn Mawr College 1
LAC #31 Kenyon College 1
LAC #33 Pitzer College 1
LAC #37 Bucknell University 7
LAC #39 Denison University 1
LAC #39 Lafayette College 5
LAC #39 Skidmore College 1
#219 Hampton University 1
LAC #45 Furman University 1
LAC #61 Gettysburg College 2
Babson College 2
Bentley University 1
College of William and Mary 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 1
Franklin & Marshall College 1
Marist College 1
McGill University 6
Oberlin College 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Penn State University Park 2
Rhode Island School of Design 1
Rutgers University 6
Savannah College of Art and Design 1
United States Military Academy 1
University College London 1
University of Colorado Boulder 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1
University of Maryland: College Park 2
University of Oxford 1
University of St. Andrews 3
University of Tennessee: Knoxville 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2022 2018-2021 2017-2020 2016-2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 323 331 320 325 79
#1 Princeton University 5 4 trúng tuyển 5 4 trúng tuyển 1 19
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 5
#3 Yale University 5 6 trúng tuyển 8 8 trúng tuyển 1 28
#3 Harvard College 9 11 trúng tuyển 10 9 trúng tuyển 3 42
#3 Stanford University 2 4 trúng tuyển 3 4 trúng tuyển 2 15
#6 University of Chicago 5 4 trúng tuyển 2 2 trúng tuyển 1 14
#7 Johns Hopkins University 3 4 trúng tuyển 5 7 trúng tuyển 1 20
#7 University of Pennsylvania 15 20 trúng tuyển 22 20 trúng tuyển 6 83
#9 California Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 2
#10 Duke University 13 9 trúng tuyển 1 7 trúng tuyển 2 32
#10 Northwestern University 12 12 trúng tuyển 12 11 trúng tuyển 3 50
#12 Dartmouth College 5 5 trúng tuyển 5 4 trúng tuyển 1 20
#13 Vanderbilt University 4 3 trúng tuyển 4 3 trúng tuyển 1 15
#13 Brown University 7 5 trúng tuyển 5 5 trúng tuyển 22
#15 Washington University in St. Louis 12 14 trúng tuyển 19 18 trúng tuyển 5 68
#15 Rice University 1 2 trúng tuyển 4 3 trúng tuyển 1 11
#17 Cornell University 17 17 trúng tuyển 14 11 trúng tuyển 2 61
#18 Columbia University 8 8 trúng tuyển 7 7 trúng tuyển 2 32
#18 University of Notre Dame 3 4 trúng tuyển 5 5 trúng tuyển 3 20
#20 University of California: Berkeley 1 2 trúng tuyển 3 3 trúng tuyển 1 10
#20 University of California: Los Angeles 2 2
#22 Georgetown University 7 5 trúng tuyển 3 5 trúng tuyển 20
#22 Emory University 8 10 trúng tuyển 12 13 trúng tuyển 4 47
#22 Carnegie Mellon University 3 4 trúng tuyển 6 6 trúng tuyển 1 20
#25 University of Virginia 2 2 trúng tuyển 1 2 trúng tuyển 7
#25 University of Southern California 6 6 trúng tuyển 5 5 trúng tuyển 2 24
#25 University of Michigan 8 8 trúng tuyển 11 13 trúng tuyển 5 45
#25 New York University 19 20 trúng tuyển 20 20 trúng tuyển 2 81
#29 Wake Forest University 2 1 1 trúng tuyển 4
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 2 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6
#32 University of California: Santa Barbara 1 1
#32 Tufts University 6 5 trúng tuyển 3 3 trúng tuyển 17
#34 University of California: San Diego 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 4
#34 University of California: Irvine 1 1
#36 Boston College 6 6 trúng tuyển 3 5 trúng tuyển 2 22
#36 University of Rochester 3 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6
#38 University of Texas at Austin 3 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 6
#38 University of Wisconsin-Madison 11 9 trúng tuyển 5 3 trúng tuyển 28
#41 Boston University 4 5 trúng tuyển 4 5 trúng tuyển 2 20
#44 Case Western Reserve University 2 3 trúng tuyển 3 4 trúng tuyển 3 15
#44 Tulane University 4 4 trúng tuyển 4 6 trúng tuyển 18
#44 Northeastern University 8 9 trúng tuyển 8 9 trúng tuyển 2 36
#44 Georgia Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 4
#44 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 4
#51 Villanova University 3 4 trúng tuyển 4 4 trúng tuyển 15
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 2 2 trúng tuyển 1 6
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 4 3 trúng tuyển 4 5 trúng tuyển 1 17
#51 Lehigh University 11 11 trúng tuyển 9 7 trúng tuyển 1 39
#55 Florida State University 1 1 trúng tuyển 1 3
#55 University of Miami 4 5 trúng tuyển 4 4 trúng tuyển 2 19
#55 Pepperdine University 1 1 trúng tuyển 2
#62 Syracuse University 9 12 trúng tuyển 15 13 trúng tuyển 4 53
#62 George Washington University 7 4 trúng tuyển 6 8 trúng tuyển 25
#62 University of Pittsburgh 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 4
#67 University of Massachusetts Amherst 2 2
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 1 trúng tuyển 2 2 trúng tuyển 6
#72 American University 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#72 Indiana University Bloomington 4 7 trúng tuyển 7 7 trúng tuyển 3 28
#72 Southern Methodist University 1 1
#72 Fordham University 8 8 trúng tuyển 4 3 trúng tuyển 1 24
#77 Clemson University 1 1 trúng tuyển 1 3
#83 Stevens Institute of Technology 2 trúng tuyển 2 2 trúng tuyển 2 8
#89 Elon University 1 2 trúng tuyển 3 4 trúng tuyển 10
#89 Howard University 3 3 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 8
#89 University of Delaware 1 1 trúng tuyển 1 3
#97 New Jersey Institute of Technology 2 trúng tuyển 2 2 trúng tuyển 6
#105 University of Utah 1 trúng tuyển 1
#121 University of Vermont 2 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 6
#127 University of Dayton 1 1 trúng tuyển 1 3
#137 Seton Hall University 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 4
#137 University of Alabama 1 1 trúng tuyển 2
#151 James Madison University 1 1 trúng tuyển 2
#182 Montclair State University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 3
#219 Hampton University 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 4
Rutgers University 6 6 trúng tuyển 6 6 trúng tuyển 2 26
Clark Atlanta University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 3
University of Colorado Boulder 1 1 trúng tuyển 1 2 trúng tuyển 5
University of Tennessee: Knoxville 1 1 trúng tuyển 2
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 1 trúng tuyển 1 3
College of William and Mary 1 1 trúng tuyển 1 3
Ohio State University: Columbus Campus 1 1
Penn State University Park 2 2 trúng tuyển 3 3 trúng tuyển 10
University of Maryland: College Park 2 2 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 7
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2022 2018-2021 2017-2020 2016-2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 67 63 69 73 10
#1 Williams College 2 2 trúng tuyển 2 2 trúng tuyển 1 9
#2 Amherst College 1 1 trúng tuyển 2 2 trúng tuyển 6
#3 Pomona College 1 2 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 6
#4 Swarthmore College 5 2 trúng tuyển 2 3 trúng tuyển 12
#5 Wellesley College 1 1
#6 United States Naval Academy 1 trúng tuyển 1
#6 Bowdoin College 3 2 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 7
#9 Claremont McKenna College 1 1 trúng tuyển 2
#11 Middlebury College 3 trúng tuyển 4 4 trúng tuyển 1 12
#11 Washington and Lee University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 4
#13 Vassar College 1 4 trúng tuyển 5
#15 Hamilton College 5 5 trúng tuyển 7 10 trúng tuyển 1 28
#15 Davidson College 1 1
#18 University of Richmond 2 2 trúng tuyển 3 2 trúng tuyển 9
#18 Haverford College 3 2 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 7
#18 Colgate University 2 3 trúng tuyển 4 4 trúng tuyển 1 14
#18 Wesleyan University 3 2 trúng tuyển 4 4 trúng tuyển 13
#18 Barnard College 1 trúng tuyển 1
#25 Bates College 2 3 trúng tuyển 2 2 trúng tuyển 1 10
#27 Colorado College 1 1
#31 Kenyon College 1 1 trúng tuyển 1 3
#31 Bryn Mawr College 1 1 trúng tuyển 1 3
#33 Pitzer College 1 1 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 5
#37 Bucknell University 7 5 trúng tuyển 1 2 trúng tuyển 15
#39 Denison University 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 4
#39 Skidmore College 1 2 trúng tuyển 2 4 trúng tuyển 1 10
#39 Lafayette College 5 6 trúng tuyển 9 7 trúng tuyển 2 29
#45 Furman University 1 1 trúng tuyển 1 3
#45 Union College 1 trúng tuyển 1
#61 Gettysburg College 2 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 5
#70 Virginia Military Institute 1 1 trúng tuyển 1 3
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 4
#72 Sarah Lawrence College 2 1 trúng tuyển 1 4
#72 Reed College 1 1
#76 Muhlenberg College 2 2 trúng tuyển 4 4 trúng tuyển 12
#85 Washington College 1 1 trúng tuyển 2
#89 Juniata College 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 4
#111 Drew University 2 2 trúng tuyển 2 2 trúng tuyển 8
Oberlin College 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 4
Franklin & Marshall College 1 2 trúng tuyển 2 2 trúng tuyển 7
United States Military Academy 1 1 trúng tuyển 2 2 trúng tuyển 6
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2022 2018-2021 2017-2020 2016-2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 6 5 5 1 0
#3 McGill University 6 5 trúng tuyển 5 1 trúng tuyển 17
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2022 2018-2021 2017-2020 2016-2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 5 0 0 0 0
#1 University of Oxford 1 1
#3 University College London 1 1
#33 University of St. Andrews 3 3
Chương trình học
Chương trình AP
(3)
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
United States History Lịch sử nước Mỹ
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
United States History Lịch sử nước Mỹ
Chương trình IB
(19)
IB English A: Literature IB Tiếng Anh A: Văn học
IB Chinese IB Tiếng Trung
IB French IB Tiếng Pháp
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
IB Economics IB Kinh tế học
IB History IB Lịch sử
IB English A: Literature IB Tiếng Anh A: Văn học
IB Chinese IB Tiếng Trung
IB French IB Tiếng Pháp
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
IB Economics IB Kinh tế học
IB History IB Lịch sử
IB Philosophy IB Triết học
IB World History IB Lịch sử thế giới: Châu Mỹ
IB Biology IB Sinh học
IB Chemistry IB Hóa học
IB Computer Science IB Khoa học máy tính
IB Environment IB Môi trường
IB Physics IB Vật lý
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
IB Mathematics IB Toán học
IB Dance IB Khiêu vũ
IB Film IB Phim điện ảnh
IB Theatre IB Sân khấu
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
Xem tất cả
Hoạt động thể chất
(15)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Fencing Đấu kiếm
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Fencing Đấu kiếm
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả
Khóa học nghệ thuật
(14)
Acting Diễn xuất
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Music Âm nhạc
String Đàn dây
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
Acting Diễn xuất
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Music Âm nhạc
String Đàn dây
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Film Phim điện ảnh
Filmmaking Làm phim
Painting Hội họa
Art Nghệ thuật
Audition Thử âm
Xem tất cả
Hoạt động ngoại khóa
(77)
Animal Rights Club
Around the World Travel Club
Art Club
Asian Diversity Club
Astronomy Club
Black Student Union
Animal Rights Club
Around the World Travel Club
Art Club
Asian Diversity Club
Astronomy Club
Black Student Union
Cancer Awareness Club
Chemistry Club
Chess Club
Cricket Club
Do Something Club
Entrepreneurship Club
Ethics Bowl
Federal Reserve Challenge Club
Film Appreciation Club
Food Club
French Club
Gender Sexuality Alliance
Girl Up
Green & Blue Committee
Healthy Body
Healthy Mind Club
Hubun Club (Muslim/Arabic Club)
Human Rights Club
Improv Club
Indian Club
Italian Club
Jewish Club
K-Pop Club
Kiva Club
Linguistics Club
Math Club
Mi Casa
Minuteman Newspaper
Minuteman Society
Mock Trial
Model Congress
Model United Nations
Music Production Club
Newark Anatomy
Outdoors Club
Peer Tutoring
People Organizing for Women's Empowerment and Rights (POWER)
Philosophy-Psychology Club
Photography Club
Prisms (literary magazine)
Public Health Group
Quiz Bowl
Robotics & Engineering Club
Ski Club
Sports Analytics Club
STEM Journal
Stock Market Club
Strategic Games Forum
Strings Attached
Student Endowment Committee
Support the Troops
Supporting Women in STEM
Think Tank
Ultimate Frisbee Club
Vypr Club (computer programming)
Yearbook
Yoga Club
Young Democrats Club
Young Republicans Club
Advancement Student Leadership Team
Athletic Team Captains
Classroom Intern Association (CIA)
Community Service Council
Diversity
Equity & Inclusion Ambassadors
Equity & Inclusion Team
Peer Leaders
School Council
Writing
Art
Music (WAM) Blog Interns
Xem tất cả
Nổi bật
Trường nội trú
Perkiomen School
Nổi bật
Trường nội trú
Trinity-Pawling School
5.0/5 1 bình luận
Người dùng FindingSchool tại châu Á 27/10/2016
“NA là trường bán trú đầu tiên ở New Jersey cung cấp các khóa học IB, không cung cấp I-20 và yêu cầu phụ huynh hoặc người giám hộ của học sinh quốc tế đến và cùng sinh sống tại Mỹ. Trường cung cấp chương trình Trải nghiệm hòa nhập (Immersion Experience Program), học sinh Upper School cần tham gia vào các dự án bảo vệ môi trường hoặc khám phá văn hóa chuyên sâu. NA cũng cung cấp cho học sinh 9 buổi học tập ngoài trường tại Mỹ hoặc các nơi khác trên thế giới; Bắt đầu từ năm 2012, học sinh sẽ được học tăng cường trong 2 tuần cuối cùng của mỗi năm học. Học sinh lớp 9-11 sẽ tham gia June Term Course. Khóa học này là sự kết hợp trau dồi học thuật với thực hành thực tiễn, cho phép học sinh khám phá sở thích và đam mê của chính mình . Thể thao: Học sinh THPT có cơ hội tham gia 23 đội thể thao của trường, bao gồm các đội chạy việt dã, khúc côn cầu, bóng đá, bóng bầu dục, quần vợt, bóng chuyền, đấu kiếm, bơi lội, đấu vật, gôn và điền kinh. Nghệ thuật: Trường cung cấp các chương trình học về sân khấu, khiêu vũ, nhạc jazz, hợp xướng, nhạc cổ điển, nghệ thuật thị giác, phương tiện kỹ thuật số.
Xem thêm
Thành phố lớn lân cận
New York, thường được gọi là Thành phố New York hoặc NYC, là thành phố đông dân nhất nước Mỹ. Với dân số năm 2020 là 8.804.190 người trên diện tích 300,46 dặm vuông (778,2 km2), Thành phố New York là thành phố lớn có mật độ dân số cao nhất tại nước Mỹ và đông hơn gấp đôi so với Los Angeles, thành phố lớn thứ 2 của Mỹ. Thành phố New York nằm ở cực nam của bang New York. Thành phố cấu thành trung tâm địa lý và nhân khẩu học của cả siêu đô thị Đông Bắc và vùng đô thị New York, vùng đô thị lớn nhất ở nước Mỹ về cả dân số và diện tích đất đô thị. Thành phố New York là một trung tâm văn hóa, tài chính, giải trí và truyền thông toàn cầu có tầm ảnh hưởng đáng kể về thương mại, chăm sóc sức khỏe và khoa học đời sống, nghiên cứu, công nghệ, giáo dục, chính trị, du lịch, ăn uống, nghệ thuật, thời trang và thể thao. Là nơi đặt trụ sở của Liên Hợp Quốc, New York là một trung tâm ngoại giao quốc tế quan trọng và đôi khi được mô tả là thủ đô của thế giới.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 13,864
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 146%
Sân bay lân cận Sân bay quốc tế Kennedy
Xem 360
Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
;
So sánh trường ()
()