Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | University of Chicago | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
#32 | Tufts University | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | Santa Clara University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#77 | Baylor University | 1 |
#77 | Clemson University | 1 |
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 |
#89 | Texas Christian University | 1 |
#97 | University of San Diego | 1 |
#102 | Hendrix College | 1 |
#105 | University of Oregon | 1 |
#105 | University of San Francisco | 1 |
#107 | Luther College | 1 |
#115 | Loyola University Chicago | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#121 | Chapman University | 1 |
#137 | Seattle University | 1 |
LAC #29 | Harvey Mudd College | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#151 | San Diego State University | 1 |
#151 | University of Mississippi | 1 |
#194 | Biola University | 1 |
#234 | San Francisco State University | 1 |
#250 | Utah State University | 1 |
Avila University | 1 | |
Benedictine College | 1 | |
Boise State University | 1 | |
Cabrillo College | 1 | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 | |
California State University: Chico | 1 | |
California State University: Fresno | 1 | |
California State University: Sacramento | 1 | |
College of San Mateo | 1 | |
College of William and Mary | 1 | |
Cornerstone University | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 1 | |
Grand Canyon University | 1 | |
Hartnell College | 1 | |
Iowa State University | 1 | |
Monterey Peninsula College | 1 | |
Palm Beach Atlantic University | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Point Loma Nazarene University | 1 | |
Ringling College of Art and Design | 1 | |
Roberts Wesleyan College | 1 | |
San Jose State University | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
University of California: Merced | 1 | |
University of California: Santa Cruz | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | |
University of Portland | 1 | |
William Jessup University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-201921 | 2022 | 2021 | 2018 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 45 | 21 | 2007 | 17 | 1220 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 10 | 10 | ||||
#3 | Yale University | 10 | 10 | ||||
#6 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 16 | 18 | ||
#10 | Duke University | 17 | 17 | ||||
#15 | Rice University | 14 | 14 | ||||
#15 | Washington University in St. Louis | 22 | 22 | ||||
#17 | Cornell University | 29 | 29 | ||||
#18 | Columbia University | 1 | 10 | 11 | |||
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 17 | 21 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 10 | 14 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 46 | 48 | ||
#22 | Georgetown University | 11 | 11 | ||||
#25 | New York University | 1 | 1 | 18 | 20 | ||
#25 | University of Virginia | 191 | 191 | ||||
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 14 | 16 | ||
#25 | University of Michigan | 55 | 55 | ||||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 26 | 26 | ||||
#29 | Wake Forest University | 14 | 14 | ||||
#32 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 11 | 15 |
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#36 | University of Rochester | 1 | 1 | ||||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 14 | 16 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#41 | Boston University | 1 | 1 | ||||
#44 | Georgia Institute of Technology | 52 | 52 | ||||
#44 | Case Western Reserve University | 61 | 61 | ||||
#44 | Northeastern University | 23 | 23 | ||||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 28 | 28 | ||||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 30 | 32 | ||
#55 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 23 | 26 | |
#55 | University of Washington | 1 | 1 | ||||
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#57 | University of Maryland: College Park | 36 | 36 | ||||
#62 | George Washington University | 15 | 15 | ||||
#62 | University of Pittsburgh | 67 | 67 | ||||
#67 | Texas A&M University | 1 | 1 | ||||
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#77 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 17 | 19 | ||
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#97 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#105 | University of Arizona | 1 | 1 | ||||
#105 | Drexel University | 1 | 21 | 22 | |||
#105 | University of Denver | 1 | 1 | ||||
#105 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#105 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Miami University: Oxford | 1 | 1 | ||||
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#121 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of Alabama | 12 | 12 | ||||
#151 | University of Mississippi | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | San Diego State University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#176 | University of Idaho | 1 | 1 | ||||
#176 | University of Arkansas | 1 | 1 | ||||
#194 | Biola University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#234 | San Francisco State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#250 | Utah State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#263 | George Fox University | 1 | 1 | ||||
Palm Beach Atlantic University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Iowa State University | 1 trúng tuyển | 1963 trúng tuyển | 1964 | ||||
Grand Canyon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 46 | 49 | ||
University of California: Merced | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 181 | 183 | |||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |||
Boise State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 53 | 55 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-201921 | 2022 | 2021 | 2018 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 | ||
#29 | Harvey Mudd College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#61 | Gettysburg College | 1 | 1 | ||||
#94 | Lewis & Clark College | 1 | 1 | ||||
#102 | Hendrix College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#107 | Luther College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Calculus AB Giải tích AB
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Calculus AB Giải tích AB
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
IB Language A: Language and Literature IB Ngôn ngữ A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Language A: School-supported Self-taught Literature IB Ngôn ngữ A: Văn học tự học
|
IB Literature and Performance IB Văn học và nghệ thuật biểu diễn
|
IB Spanish A: Language and Literature IB Tiếng Tây Ban Nha A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Global Politics IB Chính trị toàn cầu
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Language A: Language and Literature IB Ngôn ngữ A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Language A: School-supported Self-taught Literature IB Ngôn ngữ A: Văn học tự học
|
IB Literature and Performance IB Văn học và nghệ thuật biểu diễn
|
IB Spanish A: Language and Literature IB Tiếng Tây Ban Nha A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Global Politics IB Chính trị toàn cầu
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
|
IB Mathematics IB Toán học
|
IB Art IB Nghệ thuật
|
IB Film IB Phim điện ảnh
|
IB Music IB Âm nhạc
|
IB Theatre IB Sân khấu
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Music Theory Nhạc lý
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Music Theory Nhạc lý
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Associated Student Body
|
Badminton Club
|
Break Dance Club
|
Business Club
|
California Scholarship Federation
|
Chinese Chess Club
|
Associated Student Body
|
Badminton Club
|
Break Dance Club
|
Business Club
|
California Scholarship Federation
|
Chinese Chess Club
|
Chinese Culture Club
|
Choir
|
Club Bike
|
Drama
|
Drama Club
|
Equestrian Club
|
Fashion Club
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Filipino Culture Club
|
Foreign Literature Club
|
Hand Bell Choir
|
Jane Austen Club
|
Japanese Club
|
Journalism/Newspaper
|
Marching Band
|
Math Lovers
|
Model United Nations
|
National Honor Society
|
Orchestra
|
P.E.P.
|
Psychology Club
|
Supreme Calculus
|
Surf Club
|
Table Tennis Club
|
Tennis Club
|
The D.A. Club
|