Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#8 | Duke University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#33 | University of Rochester | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#41 | University of California: Davis | 1 |
LAC #9 | Davidson College | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#61 | Clemson University | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 |
LAC #32 | University of Richmond | 1 |
LAC #40 | Whitman College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018 | 2014-2016 | 2014 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 23 | 68 | 33 | 2 | ||
#3 | Yale University | 1 | 1 | 2 | ||
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#13 | Brown University | 1 | 1 | 2 | ||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 2 | 2 | 5 | |
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 6 | 6 | 13 | |
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | ||
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#29 | Wake Forest University | 1 | 1 | 2 | ||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 5 | 6 | ||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#34 | College of William and Mary | 3 | 1 | 4 | ||
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 2 | 2 | |||
#41 | Boston University | 5 | 5 | 2 | 12 | |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 4 | 4 | |||
#44 | Brandeis University | 1 | 1 | 2 | ||
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#47 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 7 | 8 | ||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 4 | 4 | |||
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 4 | 4 | 9 | |
#62 | George Washington University | 2 | 2 | 4 | ||
#62 | Syracuse University | 5 | 5 | 10 | ||
#62 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#72 | Indiana University Bloomington | 4 | 4 | |||
#72 | North Carolina State University | 1 | 1 | |||
#77 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#77 | Michigan State University | 3 | 3 | 6 | ||
#89 | SUNY University at Buffalo | 2 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018 | 2014-2016 | 2014 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 15 | 10 | 1 | ||
#9 | Claremont McKenna College | 1 | 1 | 2 | ||
#11 | Washington and Lee University | 1 trúng tuyển | 4 | 4 | 1 | 10 |
#11 | Middlebury College | 3 | 1 | 4 | ||
#13 | Vassar College | 1 | 1 | 2 | ||
#15 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#18 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#25 | Bates College | 1 | 1 | 2 | ||
#48 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Dickinson College | 1 | 1 | 2 | ||
#51 | The University of the South | 3 | 3 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cycling Xe đạp
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cycling Xe đạp
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Skiing Trượt tuyết
|
Acting Diễn xuất
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Singing Ca hát
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
Acting Diễn xuất
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Singing Ca hát
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
Audio Âm thanh
|
Costume Design Thiết kế trang phục
|
Design Thiết kế
|
Lighting Design Thiết kế ánh sáng
|
Debate Club
|
Drama
|
Engineering
|
Gardening Club
|
Film-making Club
|
Chess Club
|
Debate Club
|
Drama
|
Engineering
|
Gardening Club
|
Film-making Club
|
Chess Club
|
Photo Club
|
Math Club
|
GSA
|
Magazine Club
|