Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#18 | Columbia University | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#22 | Emory University | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
LAC #5 | Wellesley College | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#36 | University of Rochester | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#51 | Spelman College | 1 |
#62 | George Washington University | 1 |
LAC #13 | Smith College | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
LAC #15 | Grinnell College | 1 |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#89 | Howard University | 1 |
#89 | Stonehill College | 1 |
LAC #18 | Wesleyan University | 1 |
#97 | Clark University | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#115 | Fairfield University | 1 |
#121 | Temple University | 1 |
#127 | Clarkson University | 1 |
#137 | California State University: Long Beach | 1 |
#137 | DePaul University | 1 |
#137 | University of New Hampshire | 1 |
#151 | Marymount Manhattan College | 1 |
LAC #33 | College of the Holy Cross | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
#166 | Quinnipiac University | 1 |
#176 | Catholic University of America | 1 |
#176 | University of Massachusetts Lowell | 1 |
LAC #36 | Mount Holyoke College | 1 |
#182 | University of Rhode Island | 1 |
LAC #39 | Skidmore College | 1 |
#202 | Springfield College | 1 |
#219 | Sacred Heart University | 1 |
#219 | University of Maine | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
#234 | University of Hartford | 1 |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 |
#234 | Western New England University | 1 |
LAC #55 | Connecticut College | 1 |
#285 | University of New England | 1 |
American International College | 1 | |
Assumption College | 1 | |
Babson College | 1 | |
Bay Path University | 1 | |
Bentley University | 1 | |
Bridgewater State University | 1 | |
Bryant University | 1 | |
Clark Atlanta University | 1 | |
Curry College | 1 | |
Dean College | 1 | |
Elms College | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Emmanuel College-Boston-MA | 1 | |
Endicott College | 1 | |
Fitchburg State University | 1 | |
Framingham State University | 1 | |
Hawaii Pacific University | 1 | |
Holyoke Community College | 1 | |
Ithaca College | 1 | |
Johnson & Wales University: Providence | 1 | |
Keene State College | 1 | |
Lasell College | 1 | |
Lesley University | 1 | |
Lincoln Technical Institute: Allentown | 1 | |
Loyola University Maryland | 1 | |
Marist College | 1 | |
Massachusetts College of Art and Design | 1 | |
Massachusetts Maritime Academy | 1 | |
Merrimack College | 1 | |
Nichols College | 1 | |
Oberlin College | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Providence College | 1 | |
Regis College | 1 | |
Roger Williams University | 1 | |
Roosevelt University | 1 | |
Rutgers University | 1 | |
Saint Anselm College | 1 | |
Saint Michael's College | 1 | |
Salve Regina University | 1 | |
Siena College | 1 | |
Southern New Hampshire University | 1 | |
Springfield Technical Community College | 1 | |
University of New Haven | 1 | |
University of Saint Joseph | 1 | |
Wentworth Institute of Technology | 1 | |
Westfield State University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 50 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 |
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 |
#18 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 |
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 |
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 |
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 |
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 |
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 |
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 |
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 |
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 |
#89 | Howard University | 1 trúng tuyển | 1 |
#97 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 |
#115 | Fairfield University | 1 trúng tuyển | 1 |
#121 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 |
#127 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 |
#137 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 |
#137 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 |
#137 | California State University: Long Beach | 1 trúng tuyển | 1 |
#166 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 |
#176 | University of Massachusetts Lowell | 1 trúng tuyển | 1 |
#176 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 |
#182 | University of Rhode Island | 1 trúng tuyển | 1 |
#202 | Springfield College | 1 trúng tuyển | 1 |
#219 | Sacred Heart University | 1 trúng tuyển | 1 |
#219 | University of Maine | 1 trúng tuyển | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 |
#234 | Western New England University | 1 trúng tuyển | 1 |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 |
#234 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 |
#285 | University of New England | 1 trúng tuyển | 1 |
Clark Atlanta University | 1 trúng tuyển | 1 | |
Roosevelt University | 1 trúng tuyển | 1 | |
Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | |
American International College | 1 trúng tuyển | 1 | |
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | |
Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 | |
University of Saint Joseph | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | ||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 |
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 |
#15 | Grinnell College | 1 trúng tuyển | 1 |
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 |
#33 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 |
#36 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 |
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 |
#51 | Spelman College | 1 trúng tuyển | 1 |
#55 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 |
#89 | Stonehill College | 1 trúng tuyển | 1 |
#151 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 |
Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Skiing Trượt tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
Performing Biểu diễn
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|
Art Nghệ thuật
|
Audio Recording Ghi âm
|
Modern Art Nghệ thuật hiện đại
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
ART CLUB
|
CHESS CLUB
|
CHOIR
|
COOKING CLUB
|
CREATIVE FILM CLUB
|
ENGINEERING & ROBOTICS CLUB
|
ART CLUB
|
CHESS CLUB
|
CHOIR
|
COOKING CLUB
|
CREATIVE FILM CLUB
|
ENGINEERING & ROBOTICS CLUB
|
FRENCH CLUB
|
GARDEN CLUB
|
GIRLS WHO CODE CLUB
|
GLOW CLUB
|
GREENCLUB
|
KEY CLUB
|
MODEL UNITED NATIONS
|
NATIONAL HONOR SOCIETY
|
OUTDOOR ADVENTURE CLUB
|
POPE FRANCIS PLAYERS
|
QUIZ TEAM
|
SEWING CLUB
|
SOCIAL JUSTICE
|
SPANISH CLUB
|
SPECIAL OLYMPIC SUPPORT
|
STUDENT GOVERNMENT
|