Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B+
Học thuật A-
Ngoại khóa B
Cộng đồng A
Đánh giá B
Được thành lập vào năm 1839, Học viện Elgin là một trường dự bị đại học tư thục đồng giáo dục từ mẫu giáo đến lớp 12. Trường tọa lạc tại khu vực thung lũng sông Fox, cách Chicago, Illinois 25 km về phía Tây. Xung quanh Học viện Elgin là một khu dân cư an toàn và yên bình, nơi có nhiều ngôi nhà cổ kính và cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ. Khu trung tâm thành phố nhộn nhịp chỉ cách trường vài phút đi bộ, cho nên học sinh sẽ có cơ hội trải nghiệm văn hóa đặc sắc và ẩm thực phong phú. Học viện Elgin hướng tới việc rèn luyện kỷ cương trong học tập, chương trình đào tạo nghiêm ngặt, và nhiều cơ hội tham gia các khóa học danh dự và khóa học nâng cao (AP) để học sinh sẵn sàng bước chân vào đại học và vững vàng hơn trong tương lai. Nhà trường cũng cung cấp nhiều khóa học nghệ thuật bao gồm nghệ thuật thị giác, âm nhạc, biểu diễn sân khấu, đa phương tiện và học tập trải nghiệm. Ngoài ra, học sinh cũng có cơ hội được tham gia các hoạt động thể thao cạnh tranh, các câu lạc bộ học sinh, bên cạnh đó là vô số cơ hội bồi dưỡng văn hóa và phục vụ cộng đồng. Trường có hệ thống giảng đường khang trang, sân thể dục trong nhà và ngoài trời, hai hội trường nghệ thuật, một xưởng sản xuất phim và một phòng thu âm, tất cả tọa lạc trong một khuôn viên rộng 7,3ha rộng rãi và sạch đẹp.
Xem thêm
Thông Tin Trường Elgin Academy Đầy Đủ Chính Thức Của Năm 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Elgin Academy Elgin Academy Elgin Academy Elgin Academy Elgin Academy Elgin Academy Elgin Academy Elgin Academy Elgin Academy Elgin Academy Elgin Academy Elgin Academy Elgin Academy

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
N/A
Sĩ số học sinh
330
Học sinh quốc tế
10%
Tỷ lệ giáo viên cao học
79%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:7
Quỹ đóng góp
N/A
Số môn học AP
19
Điểm SAT
1306
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú PreSchool-12

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2016-2020)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#3 Stanford University 1
#7 Johns Hopkins University 1
#10 Duke University 1
#10 Northwestern University 1
#13 Brown University 1
#13 Vanderbilt University 1
#15 Washington University in St. Louis 1
#18 Columbia University 1
#18 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 Carnegie Mellon University 1
#22 Emory University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#29 University of Florida 1
#29 Wake Forest University 1
LAC #6 Carleton College 1
LAC #6 United States Naval Academy 1
#32 Tufts University 1
#32 University of California: Santa Barbara 1
#34 University of California: Irvine 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#36 University of Rochester 1
#38 University of California: Davis 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 1
#44 Brandeis University 1
#44 Case Western Reserve University 1
#44 Georgia Institute of Technology 1
#44 Northeastern University 1
#44 Tulane University 1
#51 Lehigh University 1
#51 Purdue University 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#51 Villanova University 1
#55 Rhodes College 1
#55 Santa Clara University 1
#55 University of Miami 1
#55 University of Washington 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#62 University of Pittsburgh 1
#63 Lawrence University 1
#63 St. Olaf College 1
#67 Texas A&M University 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1
#68 St. Lawrence University 1
#72 American University 1
#72 Fordham University 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1
#72 Indiana University Bloomington 1
#72 Knox College 1
#72 Reed College 1
#72 Sarah Lawrence College 1
#72 Southern Methodist University 1
LAC #15 Grinnell College 1
#76 College of Wooster 1
#76 New College of Florida 1
#77 Clemson University 1
#77 Loyola Marymount University 1
#77 Michigan State University 1
#81 Beloit College 1
#81 Earlham College 1
#83 Marquette University 1
#83 University of Iowa 1
#85 Lake Forest College 1
#89 Colorado School of Mines 1
#89 Elon University 1
LAC #18 Haverford College 1
LAC #18 University of Richmond 1
Auburn University 1
#97 University of San Diego 1
#100 Cornell College 1
#102 Transylvania University 1
#105 Drexel University 1
#105 Miami University: Oxford 1
#105 Saint Louis University 1
#105 University of Arizona 1
#105 University of Denver 1
#105 University of Oregon 1
#105 University of Utah 1
#107 Whittier College 1
#111 Goucher College 1
#111 Ohio Wesleyan University 1
Arizona State University 1
#121 Chapman University 1
#121 University of Missouri: Columbia 1
#121 University of Vermont 1
#127 University of Dayton 1
#130 Eckerd College 1
LAC #27 Colorado College 1
LAC #27 Macalester College 1
#136 Albion College 1
#137 DePaul University 1
#137 Drake University 1
#137 Seton Hall University 1
#137 University of Kentucky 1
#151 Colorado State University 1
#151 San Diego State University 1
LAC #31 Kenyon College 1
#166 Bradley University 1
#166 Hofstra University 1
#166 Kansas State University 1
#166 Quinnipiac University 1
#176 Valparaiso University 1
LAC #36 Mount Holyoke College 1
#182 Adelphi University 1
LAC #37 Bucknell University 1
LAC #37 Occidental College 1
LAC #39 Denison University 1
LAC #39 Lafayette College 1
LAC #39 Trinity College 1
#212 Ball State University 1
LAC #45 DePauw University 1
LAC #45 Furman University 1
LAC #48 Whitman College 1
LAC #51 Dickinson College 1
LAC #51 The University of the South 1
#263 University of Missouri: Kansas City 1
LAC #55 Connecticut College 1
#317 Northern Arizona University 1
Augustana University 1
Belmont College 1
Bentley University 1
Butler County Community College 1
California College of the Arts 1
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1
Carroll University 1
Carthage College 1
Cascadia College 1
Champlain College 1
Elmhurst College 1
Illinois Wesleyan University 1
Iowa State University 1
Ithaca College 1
Ivy Tech Community College: Wabash Valley 1
Judson College 1
Kalamazoo Valley Community College 1
Kettering College 1
Louisiana State University at Alexandria 1
Loyola University Maryland 1
National College: Louisville 1
North Central University 1
Northampton Community College 1
Northeastern Illinois University 1
Oberlin College 1
Oglethorpe University 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Penn State University Park 1
Redlands Community College 1
Rollins College 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Rutgers University 1
Southwestern Michigan College 1
St. John's College 1
Trevecca Nazarene University 1
Truman State University 1
University of California: Santa Cruz 1
University of Colorado Boulder 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1
University of Minnesota: Twin Cities 1
University of Tampa 1
University of Wisconsin-Milwaukee 1
Xavier University of Louisiana 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2016-2020 2017-2019 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 92 23 36
#3 Stanford University 1 1 trúng tuyển 2
#6 University of Chicago 1 1
#7 Johns Hopkins University 1 1 trúng tuyển 2
#10 Duke University 1 1 2
#10 Northwestern University 1 1 trúng tuyển 1 3
#13 Vanderbilt University 1 1 2
#13 Brown University 1 1 trúng tuyển 1 3
#15 Washington University in St. Louis 1 1 2
#17 Cornell University 1 1
#18 University of Notre Dame 1 1 trúng tuyển 1 3
#18 Columbia University 1 1 2
#20 University of California: Los Angeles 1 1 trúng tuyển 2
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1 2
#22 Carnegie Mellon University 1 1 trúng tuyển 1 3
#22 Emory University 1 1 trúng tuyển 1 3
#25 New York University 1 1 trúng tuyển 1 3
#25 University of Michigan 1 1 trúng tuyển 2
#25 University of Southern California 1 1
#25 University of Virginia 1 1
#29 University of Florida 1 1
#29 Wake Forest University 1 1 2
#32 Tufts University 1 1
#32 University of California: Santa Barbara 1 1 trúng tuyển 2
#34 College of William and Mary 1 1
#34 University of California: San Diego 1 1 trúng tuyển 2
#34 University of California: Irvine 1 1 trúng tuyển 2
#36 University of Rochester 1 1
#36 Boston College 1 1 trúng tuyển 1 3
#38 University of Wisconsin-Madison 1 1 2
#38 University of California: Davis 1 1 trúng tuyển 2
#41 Boston University 1 1 trúng tuyển 1 3
#44 Tulane University 1 1 2
#44 Case Western Reserve University 1 1 trúng tuyển 1 3
#44 Georgia Institute of Technology 1 1
#44 Northeastern University 1 1 trúng tuyển 1 3
#44 Brandeis University 1 1
#51 Lehigh University 1 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1 trúng tuyển 1 3
#51 Purdue University 1 1 2
#51 Villanova University 1 1
#55 Santa Clara University 1 1
#55 University of Washington 1 1
#55 University of Miami 1 1
#62 Syracuse University 1 1
#62 University of Pittsburgh 1 1
#62 George Washington University 1 1 trúng tuyển 1 3
#67 University of Massachusetts Amherst 1 1
#67 Texas A&M University 1 1 trúng tuyển 2
#72 Southern Methodist University 1 1 2
#72 American University 1 1 2
#72 Indiana University Bloomington 1 1
#72 Fordham University 1 1
#77 Loyola Marymount University 1 1
#77 Baylor University 1 1
#77 Michigan State University 1 1 2
#77 Clemson University 1 1
#83 University of Iowa 1 1
#83 Marquette University 1 1 2
#89 Colorado School of Mines 1 1
#89 Elon University 1 1
#97 Clark University 1 1
#97 Auburn University 1 1
#97 University of San Diego 1 1
#105 Saint Louis University 1 1
#105 University of Utah 1 1
#105 University of Denver 1 1
#105 University of Arizona 1 1
#105 Miami University: Oxford 1 1 2
#105 University of Oregon 1 1
#105 Drexel University 1 1 2
#121 Arizona State University 1 1
#121 University of Missouri: Columbia 1 1
#121 University of Vermont 1 1
#121 Chapman University 1 1
#127 University of Dayton 1 1
#137 DePaul University 1 1
#137 Seton Hall University 1 1
#137 Drake University 1 1
#137 University of Kentucky 1 1
#151 San Diego State University 1 1
#151 Colorado State University 1 1
#166 Quinnipiac University 1 1
#166 Bradley University 1 1
#166 Hofstra University 1 1
#166 Kansas State University 1 1
#176 Valparaiso University 1 1
#182 Adelphi University 1 1
#212 Ball State University 1 1
#263 University of Missouri: Kansas City 1 1
#317 Northern Arizona University 1 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 1 trúng tuyển 1 3
Iowa State University 1 1
Trevecca Nazarene University 1 1
University of Colorado Boulder 1 1
University of Wisconsin-Milwaukee 1 1
Ohio State University: Columbus Campus 1 1 2
Penn State University Park 1 1
Rutgers University 1 1
University of California: Santa Cruz 1 1
University of Minnesota: Twin Cities 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2016-2020 2017-2019 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 42 0 15
#6 Bowdoin College 1 1
#6 United States Naval Academy 1 1
#6 Carleton College 1 1
#11 Washington and Lee University 1 1
#11 Middlebury College 1 1
#13 Vassar College 1 1
#15 Grinnell College 1 1
#18 Colgate University 1 1
#18 University of Richmond 1 1
#18 Haverford College 1 1
#24 Colby College 1 1
#27 Colorado College 1 1
#27 Macalester College 1 1 2
#31 Kenyon College 1 1 2
#36 Mount Holyoke College 1 1 2
#37 Occidental College 1 1
#37 Bucknell University 1 1
#39 Skidmore College 1 1
#39 Trinity College 1 1 2
#39 Denison University 1 1
#39 Lafayette College 1 1
#40 Franklin & Marshall College 1 1
#45 DePauw University 1 1
#45 Furman University 1 1
#48 Whitman College 1 1
#51 The University of the South 1 1
#51 Dickinson College 1 1 2
#55 Connecticut College 1 1 2
#55 Rhodes College 1 1
#61 Gettysburg College 1 1
#63 Lawrence University 1 1
#63 St. Olaf College 1 1
#68 St. Lawrence University 1 1
#72 Sarah Lawrence College 1 1
#72 Reed College 1 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 1
#72 Knox College 1 1
#76 College of Wooster 1 1
#76 New College of Florida 1 1
#81 Beloit College 1 1
#81 Earlham College 1 1
#85 Lake Forest College 1 1
#100 Cornell College 1 1
#102 Transylvania University 1 1
#107 Whittier College 1 1
#111 Ohio Wesleyan University 1 1
#111 Goucher College 1 1
#130 Eckerd College 1 1
#136 Albion College 1 1
Oglethorpe University 1 1
Oberlin College 1 1

Chương trình học

Chương trình AP

(19)
Calculus BC Giải tích BC
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Calculus BC Giải tích BC
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Calculus AB Giải tích AB
Psychology Tâm lý học
United States History Lịch sử nước Mỹ
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
Art History Lịch sử nghệ thuật
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Research Nghiên cứu chuyên đề
Seminar Thảo luận chuyên đề
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(12)
Baseball Bóng chày
Soccer Bóng đá
Tennis Quần vợt
Volleyball Bóng chuyền
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Baseball Bóng chày
Soccer Bóng đá
Tennis Quần vợt
Volleyball Bóng chuyền
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Softball Bóng mềm
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(10)
Chorus Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
2D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 2D
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Chorus Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
2D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 2D
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Portfolio Bộ sưu tập
Video Truyền hình
2D Art Nghệ thuật 2D
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(14)
Service Project Club
Spanish Club
Video Club
Business Club
Car Club
Makers Club
Service Project Club
Spanish Club
Video Club
Business Club
Car Club
Makers Club
Outspoken Poetry Club
Badminton Club
Climbing Club
Disc Club
Fishing Club
Stitch Club
Gaming Club
Artisan Craft Club
Xem tất cả
Nổi bật
Nổi bật
Trường nội trú
Cranbrook Schools United States Flag

Hỏi đáp về Elgin Academy

01.
Các thông tin cơ bản về trường Elgin Academy.
Elgin Academy là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Chicago, Bang Illinois, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1839, và hiện có khoảng 330 học sinh, với khoảng 10.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.elginacademy.org/international.
02.
Trường Elgin Academy có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Elgin Academy cung cấp 19 môn AP.

Trường Elgin Academy cũng có 79% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
03.
Học sinh trường Elgin Academy thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 6.92% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 8.08% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 0.77% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Elgin Academy tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
04.
Yêu cầu tuyển sinh của Elgin Academybao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Elgin Academycũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, kết quả các bài thi chuẩn hoá (chẳng hạn như TOEFL và SSAT), và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
05.
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Elgin Academy là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Elgin Academy cho năm 2024 là $31,560, trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại kkruse@elginacademy.org .
06.
Trường Elgin Academy toạ lạc tại đâu?
Trường Elgin Academy toạ lạc tại bang Bang Illinois , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Chicago, có khoảng cách chừng 35. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay O‘Hare International Airport làm điểm di chuyển.
07.
Mức độ phổ biến của trường Elgin Academy trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Elgin Academy hiện thuộc nhóm top 600 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Elgin Academy cũng được 17 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
08.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Elgin Academy?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Elgin Academy trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Elgin Academy tại địa chỉ: https://www.elginacademy.org/international hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 847-695-0300.
09.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Elgin Academy?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: St Edward Central Catholic High School, Einstein Academy and Valeo Academy.

Thành phố chính gần trường nhất là Chicago. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Chicago.
10.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Elgin Academy là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Elgin Academy là B+.

Đánh giá theo mục của trường Elgin Academy bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
A- Học thuật
B Ngoại khóa
A Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Nằm bên Hồ Michigan ở Illinois, Chicago là một trong những thành phố lớn nhất ở nước Mỹ. Nổi tiếng với kiến trúc đặc sắc, thành phố có đường chân trời được vẽ bởi các tòa nhà chọc trời như Trung tâm John Hancock nổi tiếng, Tháp Willis cao 1.451 feet (trước đây là Tháp Sears) và Tháp Tribune phong cách Gothic mới. Thành phố này cũng nổi tiếng với các viện bảo tàng, trong đó có Viện Nghệ thuật Chicago với các tác phẩm Trường phái Ấn tượng và Hậu Ấn tượng nổi tiếng.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 8,087
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 22%
Sân bay lân cận Sân bay quốc tế O'Hare

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
()