Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#3 | Yale University | 5 |
LAC #1 | Williams College | 1 |
#6 | University of Chicago | 2 |
#7 | University of Pennsylvania | 13 |
#13 | Vanderbilt University | 4 |
#15 | Washington University in St. Louis | 10 |
#17 | Cornell University | 13 |
#18 | Columbia University | 6 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
LAC #4 | Swarthmore College | 1 |
#22 | Emory University | 8 |
#25 | New York University | 17 |
#25 | University of Michigan | 16 |
#25 | University of Southern California | 5 |
#25 | University of Virginia | 2 |
#29 | University of Florida | 1 |
#29 | Wake Forest University | 7 |
#32 | Tufts University | 9 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 10 |
#41 | Boston University | 9 |
#44 | Northeastern University | 15 |
#44 | Tulane University | 8 |
#51 | Lehigh University | 14 |
#51 | Purdue University | 3 |
#51 | Villanova University | 3 |
#55 | Pepperdine University | 2 |
#55 | University of Miami | 8 |
LAC #11 | Middlebury College | 2 |
#62 | George Washington University | 6 |
#62 | Syracuse University | 10 |
#62 | University of Pittsburgh | 2 |
#72 | Fordham University | 10 |
LAC #15 | Hamilton College | 3 |
#77 | Loyola Marymount University | 2 |
#89 | Elon University | 1 |
LAC #18 | Barnard College | 3 |
LAC #18 | Wesleyan University | 5 |
LAC #25 | Bates College | 3 |
LAC #27 | Colorado College | 1 |
LAC #33 | Pitzer College | 1 |
LAC #36 | Mount Holyoke College | 1 |
LAC #37 | Occidental College | 2 |
LAC #39 | Skidmore College | 2 |
#202 | Loyola University New Orleans | 1 |
#219 | Hampton University | 2 |
LAC #51 | Dickinson College | 1 |
LAC #51 | The University of the South | 1 |
Babson College | 5 | |
Berklee College of Music | 2 | |
Franklin & Marshall College | 2 | |
High Point University | 2 | |
Lynn University | 1 | |
Marist College | 3 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 3 | |
Oxford College of Emory University | 1 | |
Penn State University Park | 4 | |
Rutgers University | 3 | |
Stephens College | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of St. Andrews | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 238 | 96 | 106 | 95 | 79 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#3 | Stanford University | 2 | 2 | ||||
#3 | Harvard College | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#3 | Yale University | 5 | 1 | 2 | 2 trúng tuyển | 10 | |
#6 | University of Chicago | 2 | 1 | 2 trúng tuyển | 5 | ||
#7 | Johns Hopkins University | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#7 | University of Pennsylvania | 13 | 8 | 3 | 3 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 29 |
#10 | Northwestern University | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | |||
#10 | Duke University | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#12 | Dartmouth College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#13 | Brown University | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#13 | Vanderbilt University | 4 | 3 | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 10 | |
#15 | Washington University in St. Louis | 10 | 2 | 5 | 6 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 24 |
#17 | Cornell University | 13 | 3 | 7 | 3 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 31 |
#18 | Columbia University | 6 | 2 | 2 | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 14 |
#18 | University of Notre Dame | 1 | 1 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of California: Berkeley | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Emory University | 8 | 3 | 2 | 4 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 19 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Georgetown University | 3 | 3 | ||||
#25 | University of Michigan | 16 | 6 | 6 | 2 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 34 |
#25 | University of Southern California | 5 | 1 | 2 | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 12 |
#25 | University of Virginia | 2 | 2 | ||||
#25 | New York University | 17 | 4 | 6 | 6 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 40 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#29 | University of Florida | 1 | 1 | ||||
#29 | Wake Forest University | 7 | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 12 |
#32 | Tufts University | 9 | 2 | 3 | 1 trúng tuyển | 15 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 | 1 | ||||
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#36 | Boston College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#36 | University of Rochester | 1 | 3 | 2 trúng tuyển | 6 | ||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 10 | 3 | 6 | 4 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 26 |
#41 | Boston University | 9 | 5 | 2 | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 21 |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | 2 | |||
#44 | Brandeis University | 1 | 1 | ||||
#44 | Northeastern University | 15 | 2 | 4 | 3 trúng tuyển | 6 trúng tuyển | 30 |
#44 | Case Western Reserve University | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#44 | Tulane University | 8 | 1 | 3 | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 15 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 2 | 2 | ||||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 3 | 1 | 3 trúng tuyển | 7 | ||
#51 | Villanova University | 3 | 1 | 4 | |||
#51 | Lehigh University | 14 | 4 | 5 | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 27 |
#55 | University of Miami | 8 | 2 | 5 | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 19 |
#55 | Florida State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Pepperdine University | 2 | 1 | 3 | |||
#59 | University of Maryland: College Park | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 6 | |
#62 | University of Pittsburgh | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#62 | Syracuse University | 10 | 3 | 5 | 9 trúng tuyển | 8 trúng tuyển | 35 |
#62 | George Washington University | 6 | 3 | 3 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 14 | |
#67 | University of Connecticut | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Fordham University | 10 | 4 | 3 | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 20 |
#72 | Indiana University Bloomington | 2 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#72 | American University | 3 | 1 | 1 trúng tuyển | 5 | ||
#77 | Loyola Marymount University | 2 | 1 | 3 | |||
#83 | Stevens Institute of Technology | 2 | 2 | ||||
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 | 1 | ||||
#89 | Elon University | 1 | 1 | ||||
#89 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 | 1 | 2 | |||
#105 | Drexel University | 1 | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 6 | ||
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Chapman University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#121 | Temple University | 2 | 2 | ||||
#121 | University of Vermont | 1 | 1 | ||||
#151 | University of Cincinnati | 1 | 1 | ||||
#166 | Virginia Commonwealth University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | Montclair State University | 1 | 1 | ||||
#182 | SUNY University at Albany | 1 | 1 | ||||
#202 | Loyola University New Orleans | 1 | 1 | ||||
#202 | University of Wyoming | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#219 | Hampton University | 2 | 1 | 3 | |||
#234 | Pace University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
University of Colorado Boulder | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Rutgers University | 3 | 1 | 3 trúng tuyển | 7 | |||
Penn State University Park | 4 | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 8 | ||
Ohio State University: Columbus Campus | 3 | 1 | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 29 | 22 | 12 | 23 | 13 | ||
#1 | Williams College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#2 | Amherst College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 | ||||
#11 | Middlebury College | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#13 | Vassar College | 3 | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | Hamilton College | 3 | 2 | 5 | |||
#18 | Barnard College | 3 | 1 | 1 trúng tuyển | 5 | ||
#18 | Haverford College | 1 | 1 | ||||
#18 | Wesleyan University | 5 | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 | ||
#18 | University of Richmond | 1 | 2 | 3 trúng tuyển | 6 | ||
#18 | Colgate University | 3 | 3 | ||||
#24 | Colby College | 1 | 1 | ||||
#25 | Bates College | 3 | 2 | 2 trúng tuyển | 7 | ||
#27 | Colorado College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#31 | Kenyon College | 1 | 1 | ||||
#33 | Pitzer College | 1 | 1 | ||||
#36 | Oberlin College | 1 | 1 | 2 | |||
#36 | Mount Holyoke College | 1 | 1 | ||||
#37 | Bucknell University | 1 | 1 | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 | |
#37 | Occidental College | 2 | 1 | 3 | |||
#39 | Lafayette College | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 6 | |
#39 | Skidmore College | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | |
#39 | Trinity College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#45 | Union College | 1 | 1 | ||||
#51 | The University of the South | 1 | 1 | ||||
#51 | Dickinson College | 1 | 1 | ||||
#55 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#63 | Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Sarah Lawrence College | 1 | 1 | 2 | |||
#76 | Muhlenberg College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#124 | Morehouse College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Franklin & Marshall College | 2 | 1 | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 6 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 | 1 | ||||
#3 | McGill University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#33 | University of St. Andrews | 4 | 4 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Latin Literature Văn học Latin
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Strength and Conditioning Luyện tập thể lực
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Theater Nhà hát
|
Voice Thanh nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Clay Đất sét
|
Painting Hội họa
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Video Production Sản xuất video
|
Design Thiết kế
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|
Debate Team
|
Dwight-Englewood Political Discussion Club
|
Ethics Bowl Team
|
Model United Nations
|
Philosophy Club
|
Young Democrats Club
|
Debate Team
|
Dwight-Englewood Political Discussion Club
|
Ethics Bowl Team
|
Model United Nations
|
Philosophy Club
|
Young Democrats Club
|
Young Republicans Club
|
Marketing Club
|
Tour Guides
|
Student Government
|
EPIC
|
D-E Weather Safety & Forecasting Club
|
3D-Engineering
|
Science Olympiad
|
Astronomy Club
|
Environmental Club
|
Robotics Team (FIRST Tech Challenge)
|
Women in STEM Education (WISE)
|
Math Team
|
Molecular Gastronomy
|
TranquiliD-E
|
Sports Debate
|
Fantastic Books and Where to Find Them
|
Club Être
|
One Love
|
Cultural Cooking Club
|
Comedy Club
|
DECA
|
Stock Market Club
|
Pen Pals
|
Real Estate Club
|
Classics Club
|
Psych 101
|
D-E Rubix Cubes
|
French Culture Club
|
Chinese Culture Club
|
Hair Club
|
Asian Affinity
|
Black Affinity
|
Gender and Sexuality Association (GSA)
|
INSPIRE
|
JADE (Jewish Awareness at D-E)
|
Korean Culture Club
|
Latinx Affinity Group
|
Private: Multiracial Affinity Group
|
South Asian Culture Club
|
UNICEF Club
|
Special Needs Awareness Program (SNAP)
|
Girl Up
|
Community Outreach of Dwight-Englewood School (CODES)
|
Dwight-Englewood Fights Against Cancer (DEFAC)
|
For His Children
|
HOPE: Fashion with a Purpose
|
Red Cross
|
Teens Connected Community (TCC)
|
Promotional Arts Society
|
A Capella Club
|
Video Club
|
D-E Chamber
|
Music Society
|
Photography Club
|
Musicians of Dwight-Englewood(MODE)
|
Music Appreciation
|
Jazz Rock
|
Dance Club
|
Drama Club
|