Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 1 |
#6 | Stanford University | 1 |
#6 | University of Chicago | 1 |
#8 | University of Pennsylvania | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#13 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 1 |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#19 | University of Notre Dame | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 |
#23 | University of Michigan | 1 |
#27 | University of Southern California | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
LAC #9 | Middlebury College | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#49 | Pepperdine University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#72 | Reed College | 1 |
#75 | Loyola Marymount University | 1 |
#79 | American University | 1 |
LAC #17 | Colgate University | 1 |
LAC #17 | Smith College | 1 |
LAC #17 | Wesleyan University | 1 |
#99 | University of Oregon | 1 |
#122 | Chapman University | 1 |
#162 | Oregon State University | 1 |
Babson College | 1 | |
Bryant University | 1 | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 | |
florida polytechnic university | 1 | |
parsons school of design | 1 | |
Pratt Institute | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
School of the Art Institute of Chicago | 1 | |
Southern Oregon University | 1 | |
University of British Columbia | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2016-2018 | 2014-2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 32 | 36 | 32 | 20 | ||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#6 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#7 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#15 | Rice University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#18 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#18 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#44 | Tulane University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#44 | Brandeis University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Purdue University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#55 | Florida State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#55 | University of Washington | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#62 | George Washington University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#62 | Syracuse University | 1 | 1 | 2 | ||
#67 | Texas A&M University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#77 | Michigan State University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#77 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#77 | Baylor University | 1 | 1 | |||
#83 | Marquette University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#97 | Clark University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#97 | University of San Diego | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#105 | Drexel University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#105 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#115 | Loyola University Chicago | 1 | 1 | |||
#121 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | University of Alabama | 1 | 1 | 2 | ||
#151 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2016-2018 | 2014-2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | 4 | 4 | 2 | ||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#18 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#29 | Harvey Mudd College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#33 | College of the Holy Cross | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#39 | Skidmore College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#72 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2016-2018 | 2014-2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 |
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
Singing Ca hát
|
Songwriting Sáng tác
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
Singing Ca hát
|
Songwriting Sáng tác
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Sculpture Điêu khắc
|
Cooking
|
Audio/Visual Class
|
Ceramics
|
Chess Club
|
Choir
|
Drama
|
Cooking
|
Audio/Visual Class
|
Ceramics
|
Chess Club
|
Choir
|
Drama
|
Guitar
|
International Club
|
Intramural Basketball
|
Intramural Soccer
|
Intramural Volleyball
|
Jazz Choir
|
Music
|
Photography & Darkroom Editing
|
Student Council
|
Weightlifting
|
Woodshop
|
Writing and Poetry
|
Yoga
|
glee club
|
writing club
|
robotics
|
coding
|
game design
|
space club
|
forensics and several social betterment clubs like Youth for Human Rights
|
Way to Happiness and a Drug Free World
|
debate
|
archery Club
|
Drawing and Painting
|