Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#23 | University of California: Los Angeles | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
#82 | University of Iowa | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 |
#41 | Boston University | 1 | 1 |
#51 | Purdue University | 1 | 1 |
#55 | University of Washington | 1 | 1 |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 |
#83 | University of Iowa | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Statistics Thống kê
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Statistics Thống kê
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Ambassadors
|
National Honor Society
|
Houses & House Council
|
Drama
|
Boys Discipleship Group
|
Girls Discipleship Group
|
Ambassadors
|
National Honor Society
|
Houses & House Council
|
Drama
|
Boys Discipleship Group
|
Girls Discipleship Group
|
Photography Club
|
Hiking Club
|