Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A-
Học thuật B+
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A+
Đánh giá B+
Braintree, nơi trường tọa lạc, là một khu vực rất an toàn ở Boston, đến trung tâm Boston chỉ mất 20 phút đi tàu điện ngầm, cùng tuyến đó còn có thể đi đến nhiều trường đại học nổi tiếng như Harvard và MIT. Khuôn viên trường có diện tích hơn 20 mẫu Anh. Trường mở nhiều lớp học tự chọn và cung cấp hơn 21 môn AP dự bị đại học. Hầu hết các giáo viên trong trường đều có kinh nghiệm giảng dạy học sinh quốc tế phong phú. Đồng thời, trường còn cung cấp nhiều khóa học nghệ thuật, bao gồm nhiều khóa học AP về nghệ thuật: Thiết kế trang phục, kịch sân khấu, biên kịch, âm nhạc. Đội ngũ giáo viên phong phú, đến từ Học viện nghệ thuật thị giác New York, Học viện thiết kế Rhode cung cấp cho học sinh hướng dẫn toàn diện từ học tập đến tuyển sinh vào đại học.
Xem thêm
Thông Tin Trường CATS Academy Boston Đầy Đủ Chính Thức Của Năm 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$71000
Sĩ số học sinh
347
Học sinh quốc tế
75%
Tỷ lệ giáo viên cao học
83%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:9
Quỹ đóng góp
N/A
Số môn học AP
16
Điểm SAT
1208
Trường đồng giáo dục
Nội trú 8-12,PG

Vietnam


Tài liệu trường học


Phân tích chi phí
Các trường khác nhau sẽ có cách trình bày tổng chi phí dành cho gia đình khác nhau. Bảng dưới đây giới thiệu chi tiết từng khoản mục và cung cấp cho bạn thông tin tổng quát về chi phí dự kiến tại CATS Academy Boston.
Tổng chi phí
$77,500
Thông tin chi tiết
Thứ tự Loại chi phí SChi phí
#1 Học phí $39,000 Bắt buộc
#2 Phí nhập học $32,000 Bắt buộc
#3 Học phí & Phí nhập học $71,000
#4 Lệ phí chung $6,500 Bắt buộc
#5 Bảo hiểm sức khỏe Bao gồm
#6 Sách Bao gồm
#7 Ăn uống Bao gồm
Tổng chi phí: $77,500
* Bắt buộc: Nhà trường yêu cầu học sinh chuẩn bị khoản phí này

Số liệu của FindingSchool đến từ người dùng, trường học, cố vấn khách mời và số liệu công khai của Mỹ.

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Massachusetts Institute of Technology 2
#36 University of California: Irvine 1
#38 University of California: Davis 2
#42 Boston University 3
#42 University of Wisconsin-Madison 2
#49 Ohio State University: Columbus Campus 2
#49 Pepperdine University 1
#59 Syracuse University 1
#63 University of Connecticut 2
#68 Fordham University 1
#68 Indiana University Bloomington 1
#68 University of Massachusetts Amherst 5
#79 American University 2
#83 Howard University 1
SUNY University at Binghamton 3
#83 University of California: Riverside 2
#103 Drexel University 2
#103 University of Illinois at Chicago 2
#103 University of San Francisco 2
#103 University of South Florida 1
#136 University of New Hampshire 1
#148 University of Cincinnati 1
#151 James Madison University 1
#219 University of Maine 1
#234 University of Massachusetts Boston 4
Berklee College of Music 1
Bryant University 1
California State University: Fresno 1
Culinary Institute of America 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 1
Fisher College 2
hult international business school 1
New England College 2
Pratt Institute 1
Richard Bland College 1
Roger Williams University 3
Santa Monica College 1
Savannah College of Art and Design 1
School of Visual Arts 2
The College of New Jersey 1
The New School College of Performing Arts 2
University of Toronto 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2015-2021 2020 2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 46 165 37 123 135
#2 Massachusetts Institute of Technology 2 6 trúng tuyển 8
#3 Yale University 1 trúng tuyển 1
#3 Harvard College 2 trúng tuyển 2
#7 Johns Hopkins University 2 trúng tuyển 2
#9 California Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#13 Brown University 5 5
#15 Washington University in St. Louis 1 trúng tuyển 1
#15 Rice University 1 trúng tuyển 1
#20 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#20 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1
#25 New York University 1 trúng tuyển 2 3
#25 University of Michigan 1 trúng tuyển 1
#25 University of Southern California 1 trúng tuyển 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1
#32 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#32 Tufts University 1 trúng tuyển 1 2
#34 University of California: Irvine 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 5
#34 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 6
#36 University of Rochester 1 trúng tuyển 4 trúng tuyển 2 7
#36 Boston College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#38 University of California: Davis 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 8
#38 University of Wisconsin-Madison 2 1 trúng tuyển 3
#41 Boston University 3 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 5 trúng tuyển 11
#44 Northeastern University 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 7
#44 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 2
#44 Tulane University 1 trúng tuyển 2 3
#44 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 1
#44 Georgia Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 9
#51 Lehigh University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#51 Villanova University 1 trúng tuyển 1
#55 Santa Clara University 1 trúng tuyển 1
#55 University of Miami 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 7 9
#55 Pepperdine University 1 1
#55 University of Washington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 7
#62 Syracuse University 1 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 5 trúng tuyển 8 17
#62 George Washington University 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4
#62 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 4
#67 University of Connecticut 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4 8
#67 University of Massachusetts Amherst 5 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 17 trúng tuyển 11 36
#72 American University 2 1 trúng tuyển 9 trúng tuyển 7 19
#72 Indiana University Bloomington 1 1 trúng tuyển 4 trúng tuyển 4 10
#72 Fordham University 1 1 trúng tuyển 4 trúng tuyển 6 12
#72 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1
#72 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#77 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 12 trúng tuyển 17 31
#77 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1
#77 Michigan State University 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4 8
#77 Baylor University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 4
#77 Clemson University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#83 University of California: Riverside 2 1 trúng tuyển 3
#83 University of Iowa 2 trúng tuyển 4 6
#83 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1
#83 Stevens Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#83 SUNY University at Binghamton 3 1 trúng tuyển 4 trúng tuyển 8
#89 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1
#89 SUNY University at Buffalo 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#89 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1
#89 Elon University 1 trúng tuyển 1
#89 Howard University 1 1 trúng tuyển 2
#89 University of Delaware 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3 6
#97 Clark University 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 5 9
#97 Auburn University 1 trúng tuyển 1
#97 University of Illinois at Chicago 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#97 University of San Diego 1 trúng tuyển 1
#97 University of South Florida 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#105 University of Oregon 1 trúng tuyển 1
#105 University of Utah 1 trúng tuyển 1
#105 Drexel University 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 14 18
#105 University of Denver 1 trúng tuyển 1
#105 University of Arizona 1 trúng tuyển 1
#105 Saint Louis University 1 trúng tuyển 1 2
#105 University of San Francisco 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#105 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1
#105 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1
#115 Loyola University Chicago 1 trúng tuyển 1
#115 Fairfield University 1 trúng tuyển 1
#121 University of Missouri: Columbia 1 trúng tuyển 1
#121 University of Vermont 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3 5
#121 University of Kansas 1 trúng tuyển 1
#121 Arizona State University 1 trúng tuyển 1
#121 Temple University 1 trúng tuyển 1
#121 Chapman University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#127 University of Dayton 1 trúng tuyển 1
#127 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1
#127 Clarkson University 1 trúng tuyển 1
#127 Illinois Institute of Technology 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#137 University of Tulsa 1 trúng tuyển 1
#137 George Mason University 1 trúng tuyển 1
#137 University of New Hampshire 1 1 trúng tuyển 2
#137 University of Central Florida 1 trúng tuyển 1
#137 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 trúng tuyển 1
#137 University of Kentucky 1 trúng tuyển 1
#137 DePaul University 1 trúng tuyển 1
#137 Seattle University 1 trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 trúng tuyển 1
#151 Florida International University 1 trúng tuyển 1
#151 University of the Pacific 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#151 Oregon State University 1 trúng tuyển 1
#151 University of Cincinnati 1 1 trúng tuyển 2
#151 James Madison University 1 1
#151 San Diego State University 1 trúng tuyển 1
#166 Virginia Commonwealth University 1 trúng tuyển 1
#166 Quinnipiac University 1 trúng tuyển 1
#166 Hofstra University 1 trúng tuyển 1
#166 Xavier University 1 trúng tuyển 1
#176 University of Idaho 1 trúng tuyển 1
#182 University of Houston 1 trúng tuyển 1
#182 Ohio University 1 trúng tuyển 1
#182 University of Rhode Island 1 trúng tuyển 1
#182 Adelphi University 1 trúng tuyển 1
#182 SUNY University at Albany 1 trúng tuyển 1
#202 Florida Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#202 Springfield College 1 trúng tuyển 1
#202 Indiana University-Purdue University Indianapolis 1 trúng tuyển 1
#202 La Salle University 1 trúng tuyển 1
#202 University of Wyoming 1 trúng tuyển 1
#212 Kent State University 1 trúng tuyển 1
#212 Ball State University 1 trúng tuyển 1
#212 Washington State University 1 trúng tuyển 1
#219 Texas Tech University 1 trúng tuyển 1
#219 University of Maine 1 1 trúng tuyển 2
#234 San Francisco State University 1 trúng tuyển 1
#234 University of Hartford 1 trúng tuyển 1
#234 Pace University 1 trúng tuyển 1
#234 Suffolk University 1 trúng tuyển 1
#234 Georgia State University 1 trúng tuyển 1
#234 University of Massachusetts Boston 4 1 trúng tuyển 5
#234 Western New England University 1 trúng tuyển 1
#250 Abilene Christian University 1 trúng tuyển 1
#250 University of North Dakota 1 trúng tuyển 1
#263 University of Memphis 1 trúng tuyển 1
#285 University of Toledo 1 trúng tuyển 1
#285 Portland State University 1 trúng tuyển 1
#285 University of New England 1 trúng tuyển 1
#285 University of North Texas 1 trúng tuyển 1
long island university-liu post 1 trúng tuyển 1
Northern Kentucky University 1 trúng tuyển 1
Lesley University 1 trúng tuyển 1
University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1
Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 11 trúng tuyển 6 19
Rutgers University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
College of William and Mary 1 trúng tuyển 1
University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 5
University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 2 3
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
University of Louisiana at Lafayette 1 trúng tuyển 1
Clark Atlanta University 1 trúng tuyển 1
University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
University of Nebraska - Lincoln 1 trúng tuyển 1
University of St. Thomas 1 trúng tuyển 1
University of California: Merced 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2015-2021 2020 2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 0 48 2 0 0
#3 Pomona College 1 trúng tuyển 1
#4 Swarthmore College 2 trúng tuyển 2
#6 Carleton College 1 trúng tuyển 1
#9 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1
#13 Smith College 1 trúng tuyển 1
#18 University of Richmond 1 trúng tuyển 1
#24 Colby College 1 trúng tuyển 1
#25 Bates College 2 trúng tuyển 2
#31 Kenyon College 1 trúng tuyển 1
#33 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1
#36 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1
#37 Bucknell University 1 trúng tuyển 1
#39 Skidmore College 1 trúng tuyển 1
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1
#45 DePauw University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#51 Spelman College 1 trúng tuyển 1
#51 Dickinson College 1 trúng tuyển 1
#55 Connecticut College 1 trúng tuyển 1
#60 Bard College 1 trúng tuyển 1
#61 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1
#63 Lawrence University 1 trúng tuyển 1
#68 St. Lawrence University 1 trúng tuyển 1
#68 Kalamazoo College 1 trúng tuyển 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 trúng tuyển 1
#72 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1
#76 Allegheny College 1 trúng tuyển 1
#76 College of Wooster 1 trúng tuyển 1
#81 Beloit College 1 trúng tuyển 1
#84 Bennington College 1 trúng tuyển 1
#85 Lake Forest College 1 trúng tuyển 1
#85 Washington College 1 trúng tuyển 1
#89 Stonehill College 1 trúng tuyển 1
#89 Juniata College 1 trúng tuyển 1
#89 Ursinus College 1 trúng tuyển 1
#94 Augustana College 1 trúng tuyển 1
#100 Cornell College 1 trúng tuyển 1
#107 Austin College 1 trúng tuyển 1
#107 Randolph-Macon College 1 trúng tuyển 1
#111 Ohio Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#111 Susquehanna University 1 trúng tuyển 1
#111 Goucher College 1 trúng tuyển 1
#111 Lycoming College 1 trúng tuyển 1
#124 Randolph College 1 trúng tuyển 1
#149 University of Mary Washington 1 trúng tuyển 1
Union College 1 trúng tuyển 1
Oberlin College 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2015-2021 2020 2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 1 7 0 0 0
#1 University of Toronto 1 1 trúng tuyển 2
#2 University of British Columbia 1 trúng tuyển 1
#3 McGill University 1 trúng tuyển 1
#11 Simon Fraser University 1 trúng tuyển 1
#15 University of Manitoba 1 trúng tuyển 1
#21 Concordia University 1 trúng tuyển 1
#38 Northern Ontario School of Medicine 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2015-2021 2020 2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 0 2 0 0 0
#8 University of Glasgow 1 trúng tuyển 1
#22 Cardiff University 1 trúng tuyển 1

Chương trình học

Chương trình AP

(16)
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States History Lịch sử nước Mỹ
Calculus AB Giải tích AB
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Human Geography Địa lý và con người
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Physics 1 Vật lý 1
World History Lịch sử thế giới
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(12)
Climbing Leo núi đá
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Volleyball Bóng chuyền
Soccer Bóng đá
Climbing Leo núi đá
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Volleyball Bóng chuyền
Soccer Bóng đá
Ultimate Frisbee Ném đĩa
Golf Golf
Tennis Quần vợt
Badminton Cầu lông
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(28)
Piano Piano
Drawing Hội họa
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Painting Hội họa
Printmaking In ấn
Video Production Sản xuất video
Piano Piano
Drawing Hội họa
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Painting Hội họa
Printmaking In ấn
Video Production Sản xuất video
Production Sản xuất
Acting Diễn xuất
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Textile Dệt may
Chorus Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Music Technology Kỹ thuật âm nhạc
Fashion Design Thiết kế thời trang
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Costume Design Thiết kế trang phục
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(27)
CATS Café Cultural Fair
CATS Talent Show
Sports Banquet
Spirit Week
CATS Charity
Yard Sale
CATS Café Cultural Fair
CATS Talent Show
Sports Banquet
Spirit Week
CATS Charity
Yard Sale
TAZA Chocolate Factory
Harlem Globetrotters
Paintballing
Ten pin
Bowling
Anime Photography
Newspaper & Yearbook
Cooking Club
Model United Nations (MUN) Club
Math Club
Astronomy Club
Community Service Club
Economics Club
Geek Squad
LaunchX
Literary Magazine Club
Tech Club
Fashion
Band
Studio art
Theatre
Xem tất cả

Thông tin liên hệ

857-400-9700
admissions@catsglobalschools.com
Nổi bật
Trường ngoại trú
The Woodward School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Portsmouth Abbey School United States Flag

4.7/5 3 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 10/10/2022
Đội ngũ giáo viên chăm sóc chúng tôi rất tận tình, lắng nghe ý kiến ​​​​của chúng tôi và trao đổi với chúng tôi một cách bình đẳng. Khuôn viên trường rất rộng, có phòng đơn, thuận lợi để đi vào thành phố, cuối tuần có xe đưa đón của trường, thậm chí tự đi Uber cũng rất tiện, chỉ mất 20 phút. Trường thường xuyên tổ chức cho sinh viên tham quan các trường đại học, như MIT, Harvard, và chúng tôi còn được lắng nghe các sinh viên đại học tại đây chia sẻ kinh nghiệm. Có rất nhiều hoạt động ngoại khóa, có thể đáp ứng nhiều sở thích và đam mê khác nhau của học sinh.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 29/08/2020
Tôi đã đăng ký vào học viện CATS năm 2018 và tôi đang học ngành nghệ thuật. Sau khi học tập tại đây được hai năm, nhìn chung tôi khá hài lòng. Giáo viên ở đây rất thân thiện và các môn học về nghệ thuật rất phong phú. Tôi học chuyên ngành diễn kịch và biểu diễn sân khấu. Đội ngũ giáo viên cũng như trang thiết bị của trường đều giúp ích cho việc học của tôi rất nhiều. Năm nay tôi đã nộp đơn vào ngôi trường mà mình yêu thích.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 17/05/2018
Trường tọa lạc tại Braintree, cách trung tâm Boston 20 phút đi xe, vị trí rất phù hợp, giao thông thuận tiện, dân cư xung quanh rất tốt. Cơ sở vật chất của trường rất mới, khuôn viên cũng rất đẹp. Ký túc xá rất nhiều phòng, bạn cũng có thể chọn homestay do trường trực tiếp quản lý, ký túc xá là phòng đơn, ngoài ra khu ký túc xá mới đang được xây dựng, tương lai sẽ mở rộng ký túc xá hai phòng. Cơ sở vật chất và chất lượng quản lý ở mức trung bình khá.
Xem thêm

Thành phố lớn lân cận

Boston, tên chính thức là Thành phố Boston, là thủ phủ của bang và là thành phố đông dân nhất của Thịnh vượng chung Massachusetts, đồng thời là trung tâm văn hóa và tài chính của vùng New England, Mỹ. Đây là thành phố đông dân thứ 24 trong cả nước.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 11,614
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
;
So sánh trường ()
()