Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 |
#3 | Columbia University | 1 |
#4 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
LAC #1 | Williams College | 1 |
#6 | Stanford University | 1 |
#6 | University of Chicago | 1 |
#8 | University of Pennsylvania | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#12 | Duke University | 1 |
#13 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 1 |
#18 | Cornell University | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
LAC #4 | Wellesley College | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 |
#23 | Georgetown University | 1 |
#24 | University of Michigan | 1 |
#24 | University of Southern California | 1 |
#26 | Carnegie Mellon University | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#28 | Wake Forest University | 1 |
#30 | New York University | 1 |
#30 | Tufts University | 1 |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#35 | Boston College | 1 |
#35 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#40 | College of William and Mary | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#42 | Brandeis University | 1 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
LAC #9 | Hamilton College | 1 |
LAC #9 | Middlebury College | 1 |
#47 | University of Georgia | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#49 | Lehigh University | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#53 | Purdue University | 1 |
#53 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#53 | Villanova University | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#58 | Syracuse University | 1 |
#58 | University of Maryland: College Park | 1 |
#58 | University of Washington | 1 |
#62 | Rutgers University | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 |
LAC #13 | Vassar College | 1 |
#66 | George Washington University | 1 |
#66 | Southern Methodist University | 1 |
#66 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#66 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#74 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
LAC #15 | Colby College | 1 |
LAC #15 | Davidson College | 1 |
LAC #15 | Smith College | 1 |
#76 | Baylor University | 1 |
#76 | Indiana University Bloomington | 1 |
#80 | Howard University | 1 |
#80 | Michigan State University | 1 |
LAC #20 | Colgate University | 1 |
LAC #22 | University of Richmond | 1 |
#118 | University of Vermont | 1 |
#124 | Morehouse College | 1 |
#124 | Westmont College | 1 |
#133 | Simmons University | 1 |
LAC #27 | Macalester College | 1 |
#143 | Catholic University of America | 1 |
#143 | University of New Hampshire | 1 |
#151 | Gordon College | 1 |
LAC #36 | College of the Holy Cross | 1 |
LAC #36 | Skidmore College | 1 |
#182 | University of Rhode Island | 1 |
#194 | Biola University | 1 |
LAC #40 | Lafayette College | 1 |
#219 | University of Maine | 1 |
LAC #44 | Trinity College | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
Babson College | 1 | |
Bentley University | 1 | |
Bryant University | 1 | |
Cedarville University | 1 | |
Eastern Nazarene College | 1 | |
Eastern University | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Houghton College | 1 | |
Liberty University | 1 | |
McGill University | 1 | |
Merrimack College | 1 | |
Messiah College | 1 | |
Providence College | 1 | |
Taylor University | 1 | |
Wheaton College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2010-2018 | 2016-2017 | 2010-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 65 | 73 | 29 | 37 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#6 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#7 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#7 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#10 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#13 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#18 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#29 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#32 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#40 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#49 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#51 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#58 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#62 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#72 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#89 | Texas Christian University | 1 | 1 | |||
#89 | Howard University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#97 | Clark University | 1 | 1 | |||
#105 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#121 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#137 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Simmons University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#166 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#166 | Xavier University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#176 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#176 | University of Massachusetts Lowell | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#182 | University of Rhode Island | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#194 | Biola University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#219 | University of Maine | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#234 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#234 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Liberty University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2010-2018 | 2016-2017 | 2010-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | 19 | 6 | 14 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#6 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#13 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#15 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#15 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#18 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#18 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#24 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#33 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#39 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#55 | Rhodes College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#124 | Morehouse College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#124 | Westmont College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Gordon College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2010-2018 | 2016-2017 | 2010-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 2 | 0 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#3 | McGill University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Voice Thanh nhạc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Voice Thanh nhạc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
三一领导与社会公正研究所
|
年鉴组织
|
学生会
|
优等学生委员会
|
学生招生大使
|
学生学术委员会
|
三一领导与社会公正研究所
|
年鉴组织
|
学生会
|
优等学生委员会
|
学生招生大使
|
学生学术委员会
|
戏剧
|
合唱团
|
数学俱乐部
|
管弦乐队
|
文学杂志
|
机器人
|
投资俱乐部
|
模拟联合国
|
社区服务
|
领导力项目
|
电影俱乐部
|
哲学俱乐部
|
国际学生俱乐部
|
精神生活委员会
|
教堂乐队和教堂委员会
|
科学与工程学会
|
爵士乐团
|