Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#25 | University of Virginia | 1 |
#28 | New York University | 6 |
#28 | Tufts University | 2 |
#36 | Boston College | 5 |
#40 | College of William and Mary | 2 |
#42 | Boston University | 4 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#49 | Northeastern University | 4 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#49 | Villanova University | 1 |
#59 | Syracuse University | 7 |
#62 | Rutgers University | 5 |
#63 | University of Connecticut | 1 |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 2 |
#68 | St. Lawrence University | 1 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 4 |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#79 | American University | 2 |
#83 | Elon University | 1 |
#89 | Stonehill College | 2 |
#103 | Clark University | 2 |
#115 | Fairfield University | 1 |
LAC #25 | Bates College | 1 |
#127 | Clarkson University | 1 |
#136 | University of New Hampshire | 3 |
#142 | Hartwick College | 1 |
#151 | Gordon College | 3 |
#166 | Xavier University | 1 |
LAC #35 | College of the Holy Cross | 7 |
#176 | University of Massachusetts Lowell | 2 |
#182 | University of Rhode Island | 4 |
#219 | Sacred Heart University | 4 |
Coastal Carolina University | 1 | |
Curry College | 3 | |
Dean College | 4 | |
Emerson College | 1 | |
Emmanuel College-Boston-MA | 4 | |
Endicott College | 2 | |
High Point University | 2 | |
Ithaca College | 1 | |
Johnson & Wales University: Providence | 2 | |
Keene State College | 1 | |
Lasell College | 1 | |
Lebanon Valley College | 1 | |
Marist College | 2 | |
Massachusetts Maritime Academy | 1 | |
MCPHS University | 3 | |
Merrimack College | 7 | |
Plymouth State University | 1 | |
Providence College | 1 | |
Regis College | 2 | |
Saint Anselm College | 2 | |
Saint Joseph's College of Maine | 2 | |
Saint Joseph's University | 1 | |
Saint Michael's College | 2 | |
Salem State University | 2 | |
Salve Regina University | 2 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
Siena College | 2 | |
Southern Connecticut State University | 1 | |
Southern New Hampshire University | 1 | |
Wentworth Institute of Technology | 1 | |
Worcester State University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2015-2019 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 68 | 169 | 34 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#3 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#6 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#7 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#7 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#9 | California Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#10 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#13 | Brown University | 1 | 1 | ||
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#15 | Rice University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#18 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#18 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#25 | New York University | 6 | 1 trúng tuyển | 1 | 8 |
#25 | University of Virginia | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#29 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#29 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#32 | Tufts University | 2 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#36 | Boston College | 5 | 1 trúng tuyển | 1 | 7 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#40 | College of William and Mary | 2 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#41 | Boston University | 4 | 1 trúng tuyển | 1 | 6 |
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#44 | Northeastern University | 4 | 1 trúng tuyển | 1 | 6 |
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |
#49 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#51 | Villanova University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#55 | Florida State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#55 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#62 | Rutgers University | 5 | 1 trúng tuyển | 6 | |
#62 | Syracuse University | 7 | 1 trúng tuyển | 1 | 9 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#62 | University of Pittsburgh | 1 | 1 | ||
#64 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#67 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 2 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 4 | 1 trúng tuyển | 5 | |
#67 | University of Connecticut | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#70 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#72 | North Carolina State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#72 | American University | 2 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#77 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#77 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#83 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#83 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#89 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#89 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#89 | Howard University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#89 | Elon University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |
#97 | University of South Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#97 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#97 | Clark University | 2 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#97 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#105 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#105 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#105 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#105 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#115 | Creighton University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#115 | Fairfield University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#121 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#121 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#121 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#121 | University of Kansas | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#127 | Illinois Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#127 | Thomas Jefferson University: East Falls | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#127 | University of Dayton | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#127 | Clarkson University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |
#137 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#137 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#137 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#137 | University of Central Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#137 | University of New Hampshire | 3 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#137 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#151 | University of Cincinnati | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#151 | San Diego State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#151 | Simmons University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#151 | Florida International University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#151 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#151 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#151 | University of Mississippi | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#166 | Bradley University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#166 | California State University: Fullerton | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#166 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#166 | Xavier University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |
#166 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#166 | Virginia Commonwealth University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#176 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#176 | University of Massachusetts Lowell | 2 | 2 | ||
#182 | SUNY University at Albany | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#182 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#182 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#182 | Montclair State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#182 | University of Rhode Island | 4 | 1 trúng tuyển | 5 | |
#202 | Florida Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#202 | Loyola University New Orleans | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#202 | Springfield College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#212 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#212 | Kent State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#212 | Ball State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#219 | University of Maine | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#219 | Sacred Heart University | 4 | 1 trúng tuyển | 5 | |
#219 | Keiser University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#219 | Hampton University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#234 | West Virginia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#234 | Western New England University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#234 | Wilkes University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#234 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#234 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#234 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#234 | East Carolina University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#250 | Regis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#263 | Florida Atlantic University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#263 | Point Park University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#285 | University of North Texas | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#285 | University of New England | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#285 | DeSales University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#299 | Shenandoah University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#299 | Campbell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#299 | Old Dominion University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
Saint Leo University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Roosevelt University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Texas State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
University of Bridgeport | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Barry University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
American International College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Florida Gulf Coast University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
long island university-liu post | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Liberty University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Husson University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Mary Baldwin University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2015-2019 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 15 | 59 | 14 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#6 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#11 | Washington and Lee University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#13 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#15 | Grinnell College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#15 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#18 | Barnard College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#18 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#18 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#24 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#25 | Bates College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#31 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#31 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#33 | College of the Holy Cross | 7 | 1 trúng tuyển | 1 | 9 |
#36 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#37 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#38 | Union College | 1 | 1 | ||
#38 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#39 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#39 | Denison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#45 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#45 | Furman University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#48 | Hillsdale College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#51 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#51 | Spelman College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#55 | Trinity University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#55 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#60 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#61 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#68 | St. Lawrence University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |
#72 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#76 | Muhlenberg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#76 | College of Wooster | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#85 | Southwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#85 | Washington College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#89 | Ursinus College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#89 | Stonehill College | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#89 | St. Mary's College of Maryland | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#111 | Drew University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#120 | Roanoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#120 | Hampshire College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#130 | Eckerd College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#130 | Massachusetts College of Liberal Arts | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#136 | Albion College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#136 | SUNY College at Purchase | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#142 | Hartwick College | 1 | 1 | ||
#151 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#151 | Fisk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#151 | Gordon College | 3 | 1 trúng tuyển | 4 | |
ave maria university | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Oglethorpe University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Wells College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2015-2019 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 1 | 0 | ||
#3 | McGill University | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Statistics Thống kê
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
ASL Club
|
Arts & Crafts Club
|
Best Buddies
|
Book Club
|
Campus Ministry
|
Chess Chub
|
ASL Club
|
Arts & Crafts Club
|
Best Buddies
|
Book Club
|
Campus Ministry
|
Chess Chub
|
Creative Writing
|
TheCrusader Chronicle
|
Dance Team
|
DECA Diversity Chub
|
Drama Club
|
Environmental Club
|
Ethics Circe
|
FenwickBand
|
French Club
|
Kindness Club
|
Math Team
|
Men's Choir
|
Mock Trial
|
Morgan's Message
|
NationalHonor SocietyPop Music and Performance Club
|
Quiz Bowl
|
Rotary Interact
|
School of Community
|
Science and Engineering ClubSelect Choir
|
SAC
|
Ski & Snowboard Club
|
Spanish Club
|
Stock Market Club
|
Tech Crew
|
Women's Leadership ClubYearbook
|