Or via social:
Giới thiệu trường
Tổng quan
A+
Tốt nghiệp A+
Học thuật A
Ngoại khóa A
Cộng đồng A+
Đánh giá B-
Belmont Hill School là ngôi trường chú trọng phát triển toàn diện về trí tuệ, thể chất và tinh thần cho các nam sinh. Trong một ngôi trường vừa tràn đầy tính thách thức, vừa có sự hỗ trợ đầy đủ cho tất cả học sinh trong và ngoài lớp học, chúng tôi luôn nỗ lực theo đuổi những thành tích xuất sắc, đề cao tư duy rõ ràng và tính sáng tạo, tôn vinh sự cạnh tranh và tinh thần đồng đội, trân trọng truyền thống và tầm nhìn hướng tới tương lai. Chúng tôi coi trọng sự khác biệt, do đó chúng tôi tìm kiếm các học sinh, giáo viên và nhân viên có sự nỗ lực chân thành, lòng hiếu kỳ, sự dũng cảm đảm và hoài bão đến từ mọi hoàn cảnh khác nhau. Chúng tôi cùng nhau nỗ lực để bồi dưỡng mỗi nam học sinh có nhân cách tốt, tinh thần phục vụ, trách nhiệm toàn cầu và niềm đam mê học tập suốt đời.
Xem thêm
Thông Tin Trường Belmont Hill School Đầy Đủ Chính Thức Của Năm 2024 | FindingSchool
Tiêu chí chính
Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
N/A
Sĩ số học sinh
463
Học sinh quốc tế
N/A
Tỷ lệ giáo viên cao học
75%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:7
Quỹ đóng góp
$110 Million
Số môn học AP
18
Điểm SAT
1325
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú 7-12
Học sinh trúng tuyển đại học

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học(2019-2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 8
#2 Massachusetts Institute of Technology 1
#3 Harvard College 20
#3 Stanford University 1
#3 Yale University 3
LAC #1 Williams College 7
#6 University of Chicago 5
#7 University of Pennsylvania 7
#10 Duke University 1
#10 Northwestern University 4
LAC #2 Amherst College 7
#12 Dartmouth College 10
#13 Brown University 8
#13 Vanderbilt University 2
#15 Rice University 1
#15 Washington University in St. Louis 3
#17 Cornell University 9
#18 Columbia University 2
#18 University of Notre Dame 3
#20 University of California: Berkeley 1
#22 Emory University 3
#22 Georgetown University 8
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 1
#25 University of Virginia 5
#29 Wake Forest University 10
LAC #6 Bowdoin College 10
#32 Tufts University 12
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 16
#36 University of Rochester 1
#38 University of Texas at Austin 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 5
#44 Brandeis University 2
#44 Northeastern University 7
#44 Tulane University 2
#51 Lehigh University 1
#51 Villanova University 4
#55 Rhodes College 1
#55 University of Miami 3
LAC #11 Middlebury College 6
LAC #11 Washington and Lee University 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 3
#67 University of Massachusetts Amherst 5
#68 St. Lawrence University 1
#72 Southern Methodist University 3
LAC #15 Davidson College 3
LAC #15 Grinnell College 1
LAC #15 Hamilton College 3
#77 Michigan State University 1
#85 Lake Forest College 1
#89 Brigham Young University 3
#89 Elon University 2
LAC #18 Colgate University 7
LAC #18 Haverford College 1
LAC #18 United States Air Force Academy 1
LAC #18 University of Richmond 2
LAC #18 Wesleyan University 2
#97 University of San Diego 1
LAC #24 Colby College 7
LAC #25 Bates College 5
LAC #27 Colorado College 1
LAC #31 Kenyon College 1
LAC #33 College of the Holy Cross 4
#182 University of Louisville 1
LAC #37 Bucknell University 2
LAC #37 Occidental College 3
LAC #39 Lafayette College 1
LAC #39 Skidmore College 3
LAC #39 Trinity College 4
#202 Florida Institute of Technology 1
#250 Utah State University 1
LAC #51 Dickinson College 1
LAC #55 Connecticut College 6
Babson College 13
Bentley University 3
Butler University 1
College of William and Mary 1
Franklin & Marshall College 2
Le Moyne College 1
Louisiana State University at Eunice 1
Providence College 2
Saint Anselm College 1
Saint Michael's College 1
Union College 1
University of Colorado Boulder 1
University of Edinburgh 1
University of St. Andrews 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2022 2018-2021 2020 2016-2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 198 214 69 168 44
#1 Princeton University 8 9 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 19
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 1 2
#3 Harvard College 20 20 1 trúng tuyển 20 1 trúng tuyển 62
#3 Stanford University 1 1 3 1 trúng tuyển 6
#3 Yale University 3 5 1 trúng tuyển 8 1 trúng tuyển 18
#6 University of Chicago 5 8 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 15
#7 University of Pennsylvania 7 6 1 trúng tuyển 4 1 trúng tuyển 19
#7 Johns Hopkins University 1 1 trúng tuyển 3 5
#10 Duke University 1 3 4 1 trúng tuyển 9
#10 Northwestern University 4 5 1 trúng tuyển 7 1 trúng tuyển 18
#12 Dartmouth College 10 14 1 trúng tuyển 14 1 trúng tuyển 40
#13 Vanderbilt University 2 2 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 7
#13 Brown University 8 14 1 trúng tuyển 16 1 trúng tuyển 40
#15 Washington University in St. Louis 3 5 1 trúng tuyển 5 1 trúng tuyển 15
#15 Rice University 1 1 1 trúng tuyển 3
#17 Cornell University 9 9 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 21
#18 Columbia University 2 2 1 trúng tuyển 5
#18 University of Notre Dame 3 4 1 trúng tuyển 6 1 trúng tuyển 15
#20 University of California: Berkeley 1 1 trúng tuyển 2
#20 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1
#22 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1
#22 Georgetown University 8 9 1 trúng tuyển 9 1 trúng tuyển 28
#22 Emory University 3 3 1 trúng tuyển 3 1 trúng tuyển 11
#25 University of Virginia 5 4 1 trúng tuyển 3 1 trúng tuyển 14
#25 New York University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 5
#25 University of Michigan 1 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 5
#25 University of Southern California 1 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 5
#29 Wake Forest University 10 8 1 trúng tuyển 5 1 trúng tuyển 25
#32 Tufts University 12 14 1 trúng tuyển 16 1 trúng tuyển 44
#34 University of California: San Diego 1 1
#36 Boston College 16 14 1 trúng tuyển 7 1 trúng tuyển 39
#36 University of Rochester 1 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 5
#38 University of Texas at Austin 1 1 1 3
#38 University of Wisconsin-Madison 1 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 5
#41 Boston University 5 5 1 trúng tuyển 6 1 trúng tuyển 18
#44 Northeastern University 7 9 1 trúng tuyển 5 1 trúng tuyển 23
#44 Tulane University 2 3 1 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 9
#44 Brandeis University 2 2 1 trúng tuyển 1 6
#49 University of Georgia 1 trúng tuyển 1
#51 Lehigh University 1 1 1 trúng tuyển 3
#51 Villanova University 4 6 1 trúng tuyển 11
#51 Purdue University 1 1 1 trúng tuyển 3
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1
#53 Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#55 University of Miami 3 4 1 trúng tuyển 4 1 trúng tuyển 13
#55 Santa Clara University 1 1 trúng tuyển 1 3
#57 Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#58 University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1
#62 George Washington University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#62 Syracuse University 3 3 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 9
#67 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1
#67 University of Massachusetts Amherst 5 1 trúng tuyển 2 8
#72 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#72 Fordham University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#72 Southern Methodist University 3 1 1 trúng tuyển 5
#72 American University 1 trúng tuyển 1
#77 Michigan State University 1 1 1 trúng tuyển 3
#83 Marquette University 1 trúng tuyển 1
#89 Elon University 2 3 1 trúng tuyển 1 7
#89 Brigham Young University 3 1 1 trúng tuyển 5
#97 University of San Diego 1 1 1 trúng tuyển 3
#97 Clark University 1 trúng tuyển 1
#105 University of Utah 1 trúng tuyển 1
#105 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1
#105 University of San Francisco 1 1
#105 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#115 Fairfield University 1 trúng tuyển 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1
#121 Arizona State University 1 trúng tuyển 1
#121 University of Vermont 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#151 University of Cincinnati 1 trúng tuyển 1
#176 University of Massachusetts Lowell 1 trúng tuyển 1
#182 University of Louisville 1 1 1 trúng tuyển 3
#182 University of Rhode Island 1 trúng tuyển 1
#182 Belmont University 1 trúng tuyển 1
#202 Florida Institute of Technology 1 1
#219 Sacred Heart University 1 trúng tuyển 1
#234 University of Massachusetts Boston 1 trúng tuyển 1
#250 Utah State University 1 1 1 trúng tuyển 3
University of Colorado Boulder 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
College of William and Mary 1 1 1 trúng tuyển 1 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2022 2018-2021 2020 2016-2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 95 88 27 75 26
#1 Williams College 7 8 1 trúng tuyển 10 1 trúng tuyển 27
#2 Amherst College 7 6 1 trúng tuyển 6 1 trúng tuyển 21
#3 Pomona College 2 1 trúng tuyển 3
#6 Bowdoin College 10 8 1 trúng tuyển 7 1 trúng tuyển 27
#9 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1
#11 Middlebury College 6 5 1 trúng tuyển 8 1 trúng tuyển 21
#11 Washington and Lee University 1 1 1 trúng tuyển 2 5
#15 Grinnell College 1 1 trúng tuyển 2
#15 Hamilton College 3 5 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 10
#15 Davidson College 3 3 1 trúng tuyển 3 1 trúng tuyển 11
#18 Colgate University 7 6 1 trúng tuyển 5 1 trúng tuyển 20
#18 Haverford College 1 1 1 trúng tuyển 3
#18 United States Air Force Academy 1 1 1 trúng tuyển 3
#18 University of Richmond 2 2 1 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 8
#18 Wesleyan University 2 1 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 6
#21 United States Military Academy 1 1
#23 Oberlin College 1 trúng tuyển 1
#24 Colby College 7 7 1 trúng tuyển 7 1 trúng tuyển 23
#25 Bates College 5 5 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 12
#27 Macalester College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#27 Colorado College 1 2 1 trúng tuyển 4 1 trúng tuyển 9
#31 Kenyon College 1 1 1 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 6
#33 College of the Holy Cross 4 4 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 10
#37 Occidental College 3 3 1 trúng tuyển 7
#37 Bucknell University 2 1 1 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 7
#38 Union College 1 trúng tuyển 1
#39 Trinity College 4 5 1 trúng tuyển 5 1 trúng tuyển 16
#39 Lafayette College 1 2 1 1 trúng tuyển 5
#39 Skidmore College 3 2 1 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 9
#51 Dickinson College 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#55 Rhodes College 1 1 1 3
#55 Connecticut College 6 3 1 trúng tuyển 10
#61 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1
#68 St. Lawrence University 1 1 2
#76 Allegheny College 1 trúng tuyển 1
#85 Lake Forest College 1 1 1 3
Union College 1 2 1 trúng tuyển 2 6
Franklin & Marshall College 2 1 1 trúng tuyển 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2022 2018-2021 2020 2016-2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 2 0 0 0 0
#5 University of Edinburgh 1 1
#33 University of St. Andrews 1 1
Chương trình học
Chương trình AP
(18)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Environmental Science Khoa học môi trường
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Latin Tiếng Latin
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
Physics 1 Vật lý 1
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
United States History Lịch sử nước Mỹ
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
World History Lịch sử thế giới
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Xem tất cả
Hoạt động thể chất
(17)
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Football Bóng bầu dục Mỹ
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
Sailing Đua thuyền buồm
Soccer Bóng đá
Squash Bóng quần
Strength and Conditioning Luyện tập thể lực
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả
Khóa học nghệ thuật
(13)
Acting Diễn xuất
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Production Sản xuất âm nhạc
Piano Piano
Vocal Thanh nhạc
Acting Diễn xuất
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Production Sản xuất âm nhạc
Piano Piano
Vocal Thanh nhạc
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Clay Đất sét
Drawing Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Woodworking Chế tác đồ gỗ
Art Nghệ thuật
Digital Video Video kỹ thuật số
Xem tất cả
Hoạt động ngoại khóa
(43)
B Flats & Upper School Glee Club
Upper School Jazz Ensemble
School Orchestra
US Jazz Combo
Chamber Society
US Rock Group
B Flats & Upper School Glee Club
Upper School Jazz Ensemble
School Orchestra
US Jazz Combo
Chamber Society
US Rock Group
Improv Club
Drama Club
Alumni Ambassadors Group
Amnesty International
Gender & Sexuality
Meadowgreen Nursing Home
Peer Leaders
Peer Tutoring
S.A.D.D.
S.A.F.E. (Students Actively Fostering Equality)
Student Admissions Committee
Student Senate
Sustainability Club
Work Crew
FOCUS
Poetry Club
Investment Club
Math Team
Robotics Club
Spanish Club
French Club
Classics Club
Entrepreneur Club
Philosophy Club
Maker Club
Botany Club
Politics
Chinese Club
Sports Debate
Short Stories Club
Conspiracy Theory
Digital Video
Outdoor Club
Song Writing Club
Sons of Abraham
Chess
Standup Comedy
Xem tất cả
Nổi bật
Trường nội trú
St. Andrew's School - RI
Nổi bật
Trường nội trú
Worcester Academy
5.0/5 1 bình luận
Người dùng FindingSchool tại châu Á 07/03/2020
Năm 2019, 20% học sinh tốt nghiệp của trường được nhận vào 10 trường bao gồm Stanford, MIT và 8 trường Ivy League. Hiện tại, trường không thể cấp I20. Và phụ huynh bắt buộc phải sống ở khu vực Boston, theo hệ thống nội trú 5 ngày.
Xem thêm
Thành phố lớn lân cận
Boston, tên chính thức là Thành phố Boston, là thủ phủ của bang và là thành phố đông dân nhất của Thịnh vượng chung Massachusetts, đồng thời là trung tâm văn hóa và tài chính của vùng New England, Mỹ. Đây là thành phố đông dân thứ 24 trong cả nước.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 11,614
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%
Xem 360
Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
;
So sánh trường ()
()